Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
NAM HỒNG
An toàn cho trẻ trên đường phố và nơi thiên nhiên
/ Nam Hồng, Dương Phong, Trần Thị Ngọc Lan biên soạn .- H. : Đại học sư phạm ; Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông tây , 2009 .- 107tr. : hình vẽ ; 21cm .- (Tủ sách trường học an toàn)
/ 16000đ
1.
Hướng dẫn
. 2.
An toàn
. 3.
Trẻ em
.
I.
Dương Phong
. II.
Trần Thị Ngọc Lan
.
372.37
ĐKCB:
VNT.001379 (Sẵn sàng)
2.
Tự nhiên và xã hội 1
/ B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My.. .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 75tr. : tranh vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4700đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Xã hội
. 3.
Tự nhiên
. 4.
Sức khoẻ
. 5.
Con người
.
I.
Đoàn Thị My
. II.
Phạm Thị Sen
. III.
Bùi Phương Nga
. IV.
Lê Thị Thu Dinh
.
372.3
ĐKCB:
VN.006430 (Sẵn sàng)
3.
Cùng học tin học
: Dành cho học sinh tiểu học . Q.2 / Nguyễn Xuân Huy (ch.b.), Bùi Việt Hà, Lê Quang Phan... .- H. : Giáo dục , 2012 .- 127tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6.900đ
1.
Sách đọc thêm
. 2.
Tin học
. 3.
Tiểu học
.
I.
Bùi Văn Thanh
. II.
Hoàng Trọng Thái
. III.
Lê Quang Phan
. IV.
Nguyễn Xuân Huy
.
372.34
ĐKCB:
VN.006436 (Sẵn sàng)
4.
BÙI PHƯƠNG NGA
Tự nhiên và xã hội lớp 2
/ Bùi Phương Nga chủ biên, Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga .- H. : Giáo dục , 2007 .- 71tr. : minh họa ; 24cm
/ 4.500đ
1.
Tranh màu
. 2.
Giảng dạy
. 3.
Lớp 2
. 4.
Xã hội
. 5.
Tự nhiên
.
I.
Lê Thu Dinh
. II.
Đoàn Thị My
. III.
Nguyễn Tuyết Nga
.
372.35
ĐKCB:
VN.006440 (Sẵn sàng)
5.
Tự nhiên và xã hội 3
/ B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Lê Thị Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga .- H. : Giáo dục , 2006 .- 135tr. : tranh màu ; 24cm
/ 7900đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Tự nhiên
. 3.
Xã hội
. 4.
Lớp 3
.
I.
Lê Thị Thu Dinh
. II.
Đoàn Thị My
. III.
Bùi Phương Nga
.
372.3
ĐKCB:
VN.006449 (Sẵn sàng)
6.
Khoa học 4
/ Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 144tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8000đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Khoa học
. 3.
Lớp 4
.
I.
Bùi Phương Nga
.
372.35
ĐKCB:
VN.006470 (Sẵn sàng)
7.
BÙI PHƯƠNG NGA
Khoa học 5
/ B.s.: Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 152tr. : tranh vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8.600đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Khoa học
. 3.
Lớp 5
.
I.
Lương Việt Thái
.
372.35
ĐKCB:
VN.006499 (Sẵn sàng)