Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
73 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. 39 đề tiếng Việt 4 / Lê Phương Liên .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 176tr. : bảng ; 24cm
/ 44000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 4.  3. Đề kiểm tra.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Phương Liên.
   372.6 39.ĐT 2016
    ĐKCB: VN.003823 (Sẵn sàng)  
2. THÁI HÀ
     300 từ tiếng Anh khởi đầu cho bé / Thái Hà biên soạn .- H. : Thời đại , 2009 .- 159tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 30.000đ

  1. Mẫu giáo.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách thiếu nhi]  4. |Trẻ em|
   372.652 H101T 2009
    ĐKCB: VNT.002683 (Sẵn sàng)  
3. Đọc và cảm thụ những bài thơ hay trong sách tiếng Việt tiểu học : Dùng cho học sinh lớp 2, lớp 3, lớp 4, lớp 5... / Tạ Đức Hiền, Phạm Minh Tú, Nguyễn Việt Nga .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 160tr. ; 24cm
/ 24000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Thơ.  3. Tiếng Việt.  4. Tiểu học.
   I. Nguyễn Việt Nga.   II. Phạm Minh Tú.
   372.6
    ĐKCB: VNT.002184 (Sẵn sàng)  
4. Kể chuyện theo tranh lớp 1 : Các truyện đọc trong sách giáo khoa tiếng Việt 1... . T.2 / Lê Hữu Thỉnh b.s. .- H. : Mỹ thuật , 2008 .- 27tr. : tranh màu ; 24cm
/ 6800đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Kể chuyện.  3. Lớp 1.
   372.67
    ĐKCB: VNT.001850 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001851 (Sẵn sàng)  
5. Kể chuyện theo tranh lớp 1 : Các truyện đọc trong sách giáo khoa tiếng Việt 1... . T.1 / Lê Hữu Thỉnh b.s. .- H. : Mỹ thuật , 2008 .- 27tr. : tranh màu ; 24cm
/ 6800đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Kể chuyện.  3. Lớp 1.
   372.67
    ĐKCB: VNT.001848 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001849 (Sẵn sàng)  
6. Harry tắm = Harry's bath / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 5500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Anh.  3. Tiểu học.  4. Tập đọc.
   372.652
    ĐKCB: VNT.000672 (Sẵn sàng)  
7. Chiếc khăn to màu đỏ = The big red blanket / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 5500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tập đọc.  3. Tiểu học.  4. Tiếng Anh.
   372.652
    ĐKCB: VNT.000669 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000671 (Sẵn sàng)  
8. Hãy đợi với ! = Wait for us ! / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 5500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Anh.  3. Tiểu học.  4. Tập đọc.
   372.652
    ĐKCB: VNT.000666 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000667 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000668 (Sẵn sàng)  
9. Cuốn sách chữ "B" của em = My "B" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.002135 (Sẵn sàng)  
10. Cuốn sách chữ "A" của em = My "A" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.002134 (Sẵn sàng)  
11. Cuốn sách chữ "F" của em = My "F" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Tường Chi.
   372.652 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.002133 (Sẵn sàng)  
12. Cuốn sách chữ "C" của em = My "C" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.002136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.002132 (Sẵn sàng)  
13. Cuốn sách chữ "D" của em = My "D" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Xuân Hồng .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Xuân Hồng.   II. Nguyễn Việt Long.
   372.652 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.002131 (Sẵn sàng)  
14. PHẠM VĨNH THÔNG
     Trò chơi vận động rèn luyện của trẻ / Phạm Vĩnh Thông .- H. : Văn hoá dân tộc , 2002 .- 211tr : hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu mục đích, cách chơi, luật chơi một số nhóm trò chơi vận động rèn luyện cho trẻ em như nhóm trò chơi rèn luyện khéo léo, nhóm trò chơi dưới nước, nhóm trò chơi chạy - nhảy, nhóm trò chơi rèn luyện phát triển sức mạnh của tay, vai, chân...
/ 20000đ

  1. |Trẻ em|  2. |Sách hướng dẫn|  3. Trò chơi vận động|
   372.6 TH606PV 2002
    ĐKCB: VN.001854 (Sẵn sàng)  
15. ĐINH THỊ LIÊN
     30 đề tiếng Việt ôn thi tốt nghiệp tiểu học / Đinh Thị Liên, Tạ Thị Thanh An .- H. : Nxb. Phụ nữ , 2001 .- 126tr. ; 20cm
/ 8500đ

  1. Đề kiểm tra.  2. Lớp 5.  3. Tiếng Việt.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Tạ Thị Thanh An.
   372.6 2001
    ĐKCB: VN.001716 (Sẵn sàng)  
16. VÕ HỒNG ANH
     100 bài văn mẫu lớp 5 / Võ Hồng Anh, Thùy Dương .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 1998 .- 206tr. ; 20cm
/ 12000đ

  1. Bài văn.  2. Lớp 5.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Võ, Hồng Anh..   II. Thùy Dương.
   372.62 A139VH 1998
    ĐKCB: VN.001382 (Sẵn sàng)  
17. Tuyển tập 120 bài văn hay lớp 4 / Thái Quang Vinh, ..[và những người khác. .- Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng , 2000 .- 176tr. ; 21cm
/ 11000đ

  1. Bài văn.  2. Lớp 4.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Lê, Thị Nguyên,.   II. Trần, Đức Niềm,.   III. Trần, Lê Thảo Linh, ,.
   372.62 T826.T1 2000
    ĐKCB: VN.001380 (Sẵn sàng)  
18. Những bài làm văn chọn lọc 5 : Biên soạn theo chương trình và SGK mới / Phạm Thị Phương Lan .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 160tr. ; 24cm
/ 19000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 5.  3. Tập làm văn.
   372.62
    ĐKCB: VN.008357 (Sẵn sàng)  
19. Bồi dưỡng và nâng cao tiếng Việt tiểu học : Dùng cho phụ huynh học sinh, khối lớp 5/2 . T.6 / Huỳnh Tấn Phương .- H. : Giáo dục , 2006 .- 119tr. ; 24cm
/ 15000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Sách đọc thêm.  3. Tiểu học.  4. Tiếng Việt.
   372.6
    ĐKCB: VN.008368 (Sẵn sàng)  
20. Nâng cao tiếng Việt 5 / Tạ Thanh Sơn, Nguyễn Trung Kiên, Phạm Đứcminh .- Tp. Hồ Chíminh : Nxb. Tp. Hồ Chíminh , 2006 .- 191tr. ; 24cm
/ 20000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 5.  3. Tiếng Việt.
   I. Nguyễn Trung Kiên.   II. Phạm Đứcminh.
   372.6
    ĐKCB: VN.008369 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»