Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Tìm thấy:
1.
THÁI HÀ
Phát triển EQ - Dạy trẻ khoan dung nhân hậu
/ Thái Hà b.s. .- H. : Thời đại , 2009 .- 171tr. : tranh vẽ ; 20cm
Tóm tắt:
Bao gồm những câu chuyện kèm theo sau mỗi truyện là phân tích, gợi ý trí tuệ giúp cho phụ huynh, các cô giáo dạy trẻ em lứa tuổi tiểu học lòng khoan dung, nhân hậu, trung thực...
/ 26000đ
1.
Tính khoan dung
. 2.
Tính nhân hậu
. 3.
Giáo dục
. 4.
Trẻ em
. 5.
Tiểu học
.
372.83
ĐKCB:
VNT.002289 (Sẵn sàng)
2.
THÁI HÀ
Phát triển IQ - Rèn trí thông minh dũng cảm
/ Thái Hà b.s. .- H. : Thời đại , 2009 .- 171tr. : tranh vẽ ; 20cm
Tóm tắt:
Bao gồm những câu chuyện kèm theo sau mỗi truyện là lời phân tích, gợi ý trí tuệ giúp cho phụ huynh, các cô giáo dạy trẻ em lứa tuổi tiểu học trí thông minh và lòng dũng cảm
/ 26000đ
1.
Tính dũng cảm
. 2.
Giáo dục
. 3.
Tiểu học
. 4.
Tư duy
. 5.
Trẻ em
.
372.83
ĐKCB:
VNT.002238 (Sẵn sàng)
3.
Tập bài hát 1
/ Tuyển chọn: Hoàng Long (ch.b.), Hàn Ngọc Bích, Lêminh Châu, Nguyễn Hoành Thông .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 35tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 2000đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Âm nhạc
. 3.
Lớp 1
. 4.
Bài hát
.
I.
Lêminh Châu
. II.
Hàn Ngọc Bích
. III.
Nguyễn Hoành Thông
.
372.87
ĐKCB:
VN.006427 (Sẵn sàng)
4.
Tập bài hát 2
/ B.s., tuyển chọn: Hoàng Long (ch.b.), Lêminh Châu, Hoàng Lân.. .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 36tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 2.300đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Âm nhạc
. 3.
Lớp 2
. 4.
Bài hát
.
I.
Lêminh Châu
. II.
Hoàng Long
. III.
Nguyễn Hoành Thông
.
372.87
ĐKCB:
VN.006441 (Sẵn sàng)
5.
Đạo đức 4
/ Lưu Thu Thuỷ chủ biên, Trần Thị Tố Oanh, Nguyễn Hữu Hợp, Nguyễn Việt Bắc, Mạc Văn Trang .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục , 2006 .- 48tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 2900đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Đạo đức
. 3.
Lớp 4
.
I.
Trần Thị Tố Oanh
. II.
Nguyễn Hữu Hợp
. III.
Nguyễn Việt Bắc
. IV.
Mạc Văn Trang
.
372.83
ĐKCB:
VN.006465 (Sẵn sàng)
6.
Âm nhạc 4
/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lêminh Châu, Hoàng Lân.. .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 56tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. phụ lục: tr. 47-54
/ 3100đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Âm nhạc
. 3.
Lớp 4
.
I.
Lê Đức Sang
. II.
Nguyễn Hoành Thông
. III.
Lêminh Châu
. IV.
Hoàng Long
.
372.87
ĐKCB:
VN.006467 (Sẵn sàng)
7.
Lịch sử và địa lý 4
/ B.s.: Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễnminh Phương.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 160tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và Đào tạo
/ 9000đ
1.
Lớp 4
. 2.
Địa lí
. 3.
Lịch sử
.
I.
Phạm Thị Sen
. II.
Nguyễn Anh Dũng
. III.
Nguyễn Tuyết Nga
.
372.89
ĐKCB:
VN.006468 (Sẵn sàng)
8.
Bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lí 4
/ B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Tuyết Nga.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 135tr. ; 24cm
/ 13.400đ
1.
Sách đọc thêm
. 2.
Địa lí
. 3.
Bài tập
. 4.
Lớp 4
. 5.
Lịch sử
.
I.
Nguyễn Trại
. II.
Nguyễn Hồng Liên
. III.
Nguyễnminh Nguyệt
. IV.
Mai Thành Trung
.
372.89
ĐKCB:
VN.006469 (Sẵn sàng)
9.
Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm lịch sử địa lí 4
: Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên / Đoàn Công Tương, Tăng Văn Dom .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009 .- 122tr. : lược đồ,bảng, ; 21cm
/ 20000đ
1.
Sách đọc thêm
. 2.
Bài tập
. 3.
Lớp 4
. 4.
Địa lí
. 5.
Lịch sử
.
I.
Đoàn Công Tương
.
372.89
ĐKCB:
VN.006478 (Sẵn sàng)
10.
NGUYỄN ANH DŨNG
Lịch sử và địa lý 5
/ B.s: Nguyễn Anh Dũng (ch.b), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễnminh Phương.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 136tr : bản đồ,ảnh ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 7.800đ
1.
Lớp 4
. 2.
Lịch sử
. 3.
Sách giáo khoa
. 4.
Địa lý
.
I.
Nguyễn Tuyết Nga
. II.
Nguyễnminh Phương
. III.
Phạm Thị Sen
. IV.
Nguyễn Hữu Chí
. V.
Trần Viết Lưu
.
372.89
ĐKCB:
VN.006495 (Sẵn sàng)
11.
ĐOÀN CHI
Kĩ thuật 5
/ Đoàn Chi chủ biên, Nguyễn Thu Huyền, Trần Thị Thu .- Tái bản lần thứ 1, có chỉnh lí .- H. : Giáo dục , 2007 .- 64tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 3.800đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Thực hành
. 3.
Kĩ thuật
. 4.
Lớp 5
.
I.
Nguyễn Thu Huyền
. II.
Trần Thị Thu
.
372.8
ĐKCB:
VN.006496 (Sẵn sàng)
12.
Đạo đức 5
/ Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Việt Bắc, Nguyễn Hữu Hợp... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 48tr. : minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 2.900đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Đạo đức
. 3.
Lớp 5
.
I.
Nguyễn Việt Bắc
. II.
Lưu Thu Thuỷ
. III.
Mạc Văn Trang
. IV.
Trần Thị Tố Oanh
.
372.83
ĐKCB:
VN.006497 (Sẵn sàng)
13.
Âm nhạc 5
/ B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lêminh Châu, Hoàng Lân.. .- H. : Giáo dục , 2006 .- 63tr. : hình vẽ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 3100đ
1.
Sách giáo khoa
. 2.
Âm nhạc
. 3.
Lớp 5
.
I.
Hoàng Long
. II.
Lêminh Châu
. III.
Lê Đức Sang
. IV.
Lê Anh Tuấn
.
372.87
ĐKCB:
VN.006498 (Sẵn sàng)