Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
16 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Răng này răng gì? / Nguyễn Như Mai .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 35tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Đố vui khám phá)
  Tóm tắt: Gồm những câu đố, câu hỏi trắc nghiệm, trò chơi khoa học liên quan tới tất cả các môn học trong nhà trường và những kiến thức được học trong gia đình và cuộc sống dành cho các em trường tiểu học
/ 4500đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Khoa học thường thức.  3. Câu hỏi trắc nghiệm.  4. Câu đố.
   793.73
    ĐKCB: VNT.000723 (Sẵn sàng)  
2. 720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9 : Không đáp án / Nguyễn Bình Minh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 111tr. : bảng ; 24cm
/ 29000đ

  1. Câu hỏi trắc nghiệm.  2. Lớp 9.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Bình Minh.
   428.0076 720.CT 2014
    ĐKCB: VV.000132 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000133 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN, BÌNH MINH.
     720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 7 : Không đáp án / Nguyễn Bình Minh. .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 131tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786049397516 / 30000đ

  1. Câu hỏi trắc nghiệm.  2. Lớp 7.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   428 M398.NB 2014
    ĐKCB: VV.000112 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000113 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN, BÌNH MINH.
     720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 6 : Không đáp án / Nguyễn Bình Minh. .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 128tr. : bảng ; 24cm
/ 30000đ

  1. Câu hỏi trắc nghiệm.  2. Lớp 7.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   428 M398.NB 2014
    ĐKCB: VV.000098 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000099 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN HẢI YẾN
     1234 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm điển hình sinh học / Nguyễn Hải Yến, Trần Dũng Hà .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2008 .- 336tr. : bảng, ; 24cm
/ 43000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Trắc nghiệm.  3. Câu hỏi trắc nghiệm.  4. Bài tập.  5. Sinh học.
   I. Trần Dũng Hà.
   570.76
    ĐKCB: VN.008442 (Sẵn sàng)  
6. 800 câu hỏi và bài tập trắc nghiệm hoá học : Luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông và thi vào đại học, cao đẳng / Trần Thị Tửu, Lê Tường Sinh, Nguyễn Thị Hiền... ; Trần Thị Tửu ch.b. .- H. : Giáo dục , 2009 .- 180tr. : bảng, ; 20cm
/ 29000đ

  1. Sách luyện thi.  2. Sách đọc thêm.  3. Bài tập.  4. Câu hỏi trắc nghiệm.  5. Phổ thông trung học.
   I. Nguyễn Thị Hiền.   II. Lê Tường Sinh.   III. Trần Thị Tửu.   IV. Tạ Đăng Khoa.
   540.76
    ĐKCB: VN.006819 (Sẵn sàng)  
7. Kiến thức cơ bản sinh học 12 : hướng dẫn lý thuyết cơ bản, Giải bài tập trong sách giáo khoa, Bài tập nâng cao có hướng dẫn giải, Bài tập tự giải / Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thái Châu, Nguyễn Thị Thanh Trúc biên soạn .- Tp. Hồ Chíminh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chíminh , 2002 .- 222tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 15.500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Sách luyện thi.  3. Sinh học.  4. Lớp 12.  5. Câu hỏi trắc nghiệm.
   I. Nguyễn Thái Châu.   II. Nguyễn Thị Thanh Trúc.
   576
    ĐKCB: VN.006826 (Sẵn sàng)  
8. Trắc nghiệm sinh học : Dùng cho luyện thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng năm 2008 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 143tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Cục Khảo thí và Kiểm định chất lượng giáo dục
/ 10000đ

  1. Sách luyện thi.  2. Câu hỏi trắc nghiệm.  3. Sinh học.  4. Phổ thông trung học.
   570.76
    ĐKCB: VN.006827 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN PHƯƠNG LIÊN
     Câu hỏi trắc nghiệm địa lý PTTH : 711 câu hỏi trắc nghiệm lớp 10 - 11 - 12. Dùng cho ôn tập và làm bài kiểm tra, ôn thi tốt nghiệp, luyện thi đại học / Nguyễn Phương Liên .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2003 .- 205tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Đại học Sự phạm. Khoa Địa lý
/ 14000đ

  1. Sách luyện thi.  2. Sách đọc thêm.  3. Câu hỏi trắc nghiệm.  4. Ôn tập.  5. Phổ thông trung học.
   915.97
    ĐKCB: VN.006830 (Sẵn sàng)  
10. VŨ THỊ PHÁTMINH
     360 câu hỏi trắc nghiệm vật lí 6 / Vũ Thị Phátminh, Trương Thị Hồng Loan, Nguyễn Hoàng Hưng, Võ Trọng Nghĩa .- H. : Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chíminh , 2005 .- 160tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Kiến thức cơ bản vật lí trung học cơ sở)
/ 16.500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Vật lí.  3. Lớp 6.  4. Câu hỏi trắc nghiệm.
   I. Vũ Thị Phátminh.   II. Trương Thị Hồng Loan.   III. Nguyễn Hoàng Hưng.
   530.076
    ĐKCB: VN.006552 (Sẵn sàng)  
11. 700 câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt 3 . T.1 / Nguyễn Thị Kim Dung, Hồ Thị Vân Anh .- In lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chíminh : Nxb. Tp. Hồ Chíminh , 2008 .- 95tr. ; 24cm
/ 15000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Việt.  3. Bài tập.  4. Câu hỏi trắc nghiệm.  5. Lớp 3.
   I. Nguyễn Thị Kim Dung.
   372.6
    ĐKCB: VN.006459 (Sẵn sàng)