Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. MAI THẾ NHƯỢNG
     Những vấn đề thiết yếu về công nghệ viễn thông hiện đại / Mai Thế Nhượng, Nguyễn Ngô Việt .- H. : Thông tin và truyền thông , 2010 .- 414tr. : hình vẽ ; 21cm
   Thư mục cuối chính văn
  Tóm tắt: Khái niệm cơ bản, nguyên tắc của hệ thống điện thoại cáp, hoạt động của các mạng chuyển mạch công cộng, công nghệ về ATM, ISDN, Internet... Công nghệ viễn thông hiện đại, công nghệ truyền dữ liệu tích hợp, công nghệ thoại và dữ liệu không dây, đặc biệt là công nghệ, dịch vụ mạng thế hệ sau
/ 65000đ

  1. Viễn thông.  2. Công nghệ thông tin.  3. Nguyên tắc.  4. Kĩ thuật.  5. Công nghệ.
   I. Nguyễn Ngô Việt.
   621.382 NH924MT 2010
    ĐKCB: VN.002964 (Sẵn sàng)  
2. LÊ DOÃN DIÊN
     Công nghệ sau thu hoạch thuộc ngành nông nghiệp Việt Nam trong xu thế hội nhập và toàn cầu hoá = Post-harvest technologies in Vietnam agriculture in the trend of integration and globalization . T.2 / Lê Doãn Diên .- H. : Nông nghiệp , 2004 .- 292tr. : hình vẽ ; 21cm
   Thư mục: tr. 270
  Tóm tắt: Trình bày các nguyên nhân gây tổn thất sau thu hoạch các loại nông sản, lương thực, thực phẩm. Các vấn đề về công nghệ bảo quản sau thu hoạch, các chất mycotoxin vàảnh hưởng của chúng đối với người, gia súc cũng như việc áp dụng công nghệ phân lập bằng màng, vai trò của các sắc tố, hương thơm trong công nghệ chế biến lương thực, thực phẩm

  1. Nông nghiệp.  2. Thu hoạch.  3. Lương thực.  4. Công nghệ.  5. Công nghệ sinh học.
   631.5
    ĐKCB: VN.008158 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN VĂN KHÔI
     Công nghệ 12 / B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ.. .- H. : Giáo dục , 2008 .- 120tr. : hình vẽ,ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7800đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 12.  3. Điện tử.  4. Công nghệ.
   I. Trầnminh Sơ.   II. Đoàn Nhân Lộ.   III. Đặng Văn Đào.   IV. Nguyễn Văn Khôi.
   621.3
    ĐKCB: VN.006786 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Sửa chữa xe đạp / B.s.: Nguyễnminh Đường (ch.b.), Lê Phương Yên .- H. : Giáo dục , 2006 .- 48tr. : ảnh,hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 2900đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Sửa chữa.  3. Xe đạp.  4. Lớp 9.  5. Công nghệ.
   I. Nguyễnminh Đường.
   629.28
    ĐKCB: VN.006689 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.006693 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Trồng cây ăn quả / B.s.: Nguyễnminh Đường (ch.b.), Vũ Hài .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 72tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4300đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Trồng cây.  3. Công nghệ.  4. Cây ăn quả.  5. Lớp 9.
   I. Vũ Hài.
   634
    ĐKCB: VN.006690 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà / Nguyễnminh Đường (tổng ch.b.), Trần Mai Thu .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 56tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 3400đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Điện dân dụng.  4. Lắp đặt mạng điện.  5. Lớp 9.
   I. Trần Mai Thu.
   621.319
    ĐKCB: VN.006691 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Nấu ăn / B.s.: Nguyễnminh Đường (ch.b.), Triệu Thị Chơi .- H. : Giáo dục , 2005 .- 80tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4700đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Nấu ăn.  3. Công nghệ.  4. Lớp 9.
   I. Triệu Thị Chơi.
   641.5
    ĐKCB: VN.006692 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Cắt may / B.s.: Nguyễnminh Đường (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh .- H. : Giáo dục , 2005 .- 72tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4300đ

  1. Sách giáo khoa.  2. May mặc.  3. Công nghệ.  4. Lớp 9.
   I. Nguyễn Thị Hạnh.
   646.2
    ĐKCB: VN.006694 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN VĂN KHÔI
     Công nghệ 11 : Công nghiệp / B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Nguyễn Văn Ánh, Nguyễn Trọng Bình.. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 168tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Thư mục: tr. 124
/ 9500đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Công nghiệp.  4. Lớp 11.
   I. Nguyễn Trọng Bình.   II. Nguyễn văn Ánh.   III. Nguyễn Văn Khôi.   IV. Nguyễn Trọng Khanh.
   607
    ĐKCB: VN.006742 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / B.s.: Nguyễnminh Đường (tổng ch.b), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 140tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Thư mục: tr.136-137
/ 8000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Lớp 6.  4. Kinh tế gia đình.
   I. Vũ Thuỳ Dương.   II. Nguyễnminh Đường.   III. Nguyễn Thị Hạnh.
   646
    ĐKCB: VN.006561 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 8 : Công nghiệp / B.s.: Nguyễnminh Đường, Đặng Văn Đào (ch.b.), Trần Hữu Quế.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 208tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 11500đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Công nghiệp.  4. Lớp 8.
   I. Đặng Văn Đào.   II. Trần Hữu Quế.   III. Trần Mai Thu.   IV. Nguyễn Văn Vận.
   604
    ĐKCB: VN.006646 (Sẵn sàng)