Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
50 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Phương pháp giải các chủ đề căn bản hình học 11 : Bồi dưỡng học sinh giỏi / Lê Hoành Phò .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 352tr. : hình vẽ ; 24cm
   ISBN: 9786046230199 / 92000đ

  1. Bài toán.  2. Phương pháp giải.  3. Lớp 11.  4. Hình học.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Hoành Phò.
   
    ĐKCB: VV.000249 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN, ANH TRƯỜNG.
     Phân dạng và phương pháp giải bài tập hình học 11 nâng cao / Nguyễn Anh Trường, Nguyễn Duy Hiếu. .- Tp.Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp.Hồ Chí Minh , 2010 .- 304tr. ; 24cm
/ 49000đ

  1. Bài tập.  2. Hình học.  3. Lớp 11.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn, Duy Hiếu,.
   510 TR920.NA 2010
    ĐKCB: VV.000143 (Sẵn sàng)  
3. Để học tốt hóa học 11 / Ngô Quang Tuyển. .- H. : Dân trí , 2011 .- 256tr. ; 24cm
/ 56000đ

  1. Hóa học.  2. Lớp 11.  3. [Sách đọc thêm]
   540 Đ282.HT 2011
    ĐKCB: VV.000142 (Sẵn sàng)  
4. TRẦN VĂN DŨNG.
     Hệ thống kiến thức và công thức vật lý lớp 10-11-12 : Theo chương trình SGK của Bộ Giáo dục và đào tạo / Trần Văn Dũng. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2003 .- 79tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống công thức vật lý lớp 10,11,12 về động học, động lực hịc, tỉnh học, các định luật bảo toàn, vật lý phân tử và nhiệt học, điện học, dòng điện trong các môi trường, từ trường, cảm ứng điện từ, dao động và sóng, dòng điện xoay chiều, quang học, vật lý hạt nhân.
/ 5000đ

  1. Kiến thức.  2. Lớp 10.  3. Lớp 11.  4. Lớp 12.  5. Vật lý.
   530 D752.TV 2003
    ĐKCB: VN.002250 (Sẵn sàng)  
5. Toán nâng cao đại số và giải tích 11 / Nguyễn Tiến Quang .- H. : Nxb. Giáo dục , 2005 .- 251tr. ; 20cm
  Tóm tắt: Tóm tắt giáo khoa, hướng dẫn phương pháp giải, giải bài tập nâng cao, luyện thi đại học.
/ 10900đ

  1. Đại số giải tích.  2. Giải toán.  3. Lớp 11.  4. Toán học.
   510 T456.NC 2005
    ĐKCB: VN.002241 (Sẵn sàng)  
6. LÊ VĂN THÔNG - LÊ MINH TÂN
     Sổ tay Vật lý trung học phổ thông 11 : chuyên đề vật lý / Lê Văn Thông - Lê Minh Tân .- H. : Hải Phòng , 2004 .- 243 tr. ; 21 cm
/ 17000đ

  1. Lớp 11.  2. Phổ thông trung học.  3. Vật lý.  4. [Sổ tay]
   530 T209LV 2004
    ĐKCB: VN.002245 (Sẵn sàng)  
7. ĐỖ, MẠNH HÙNG.
     Tuyển chọn câu hỏi Sinh học 10 - 11 - 12 : Giúp ôn luyện thi tốt nghiệp THPT - Thi vào đại học và cao đẳng - Thi học giỏi / Đỗ Mạnh Hùng. .- Tái bản lần thứ 1. .- H. : Giáo dục , 2004 .- 255tr. ; 21cm
/ 16000đ

  1. Lớp 10.  2. Lớp 11.  3. Lớp 12.  4. Sinh học.  5. [Sách luyện thi]
   570 H750.ĐM 2004
    ĐKCB: VN.002200 (Sẵn sàng)  
8. ĐỖ, MẠNH HÙNG.
     Sinh học 10 - 11 - 12 nâng cao : Các chuyên đề tế bào học, vi sinh vật học, trao đổi chất và năng lượng / Đỗ Mạnh Hùng chủ biên, Trần Thanh Thủy. .- H. : Giáo dục , 1999 .- 220tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các kiến thức căn bản và nâng cao ở mức độ nhất định như tế bào học, vi sinh vật học, trao đổi chất và năng lượng, câu hỏi và bài tập chọn lọc của sách giáo khoa cùng các câu hỏi và bài tập nâng cao bổ sung, một số câu hỏi TEST, trích từ bộ đề thi Olympic quốc tế môn sinh học.
/ 13000đ.

  1. Lớp 10.  2. Lớp 11.  3. Lớp 12.  4. Sinh học.
   I. Trần, Thanh Thủy,.
   570 H750.ĐM 1999
    ĐKCB: VN.001262 (Sẵn sàng)  
9. Bình giảng văn 11 chọn lọc / Trần Đình Sử, Lê Huy Bắc, Phạm Vĩnh Cư... ; Trần Đình Sử ch.b. .- H. : Đại học Sư phạm , 2009 .- 310tr. ; 24cm
/ 45000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Bình giảng văn học.  3. Tập làm văn.  4. Lớp 11.
   I. Trần Đình Sử.   II. Phan Huy Dũng.   III. Phạm Vĩnh Cư.   IV. Lê Huy Bắc.
   807
    ĐKCB: VN.008455 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.008456 (Sẵn sàng)  
10. TẠ ĐỨC HIỀN
     Học tốt ngữ văn nâng cao 11 Trung học phổ thông / Tạ Đức Hiền .- Tp. Hồ Chíminh : Nxb. Thành phố Hồ Chíminh , 2008 .- 239tr. ; 24cm
/ 30.000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Ngữ văn.  3. Lớp 11.
   495.17
    ĐKCB: VN.008391 (Sẵn sàng)  
11. PHẠM VĂN QUANG
     Hướng dẫn giải bài tập vật lí 11 / Phạm Văn Quang, Nguyễn Hoài Thu .- H. : Nxb. Hà Nội , 2008 .- 171tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 26000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Vật lí.  3. Điện từ.  4. Lớp 11.  5. Bài tập.
   I. Phạm Văn Quang.
   537.076
    ĐKCB: VN.008393 (Sẵn sàng)  
12. 166 bài làm văn chọn lọc 11 / Thái Quang Vinh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 300tr. ; 24cm
/ 34000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 11.  3. Tập làm văn.  4. Bài văn.
   807
    ĐKCB: VN.008394 (Sẵn sàng)  
13. 360 bài tập tự luận và trắc nghiệm lượng giác : Bồi dưỡng học sinh khá giỏi khối 11,12 và luyện thi cao đẳng - đại học / Huỳnh Công Thái .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 216tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 27000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 11.  3. Trắc nghiệm.  4. Lượng giác.  5. Toán.
   516.24076
    ĐKCB: VN.008422 (Sẵn sàng)  
14. HỒ SĨ ĐÀM
     Bài tập tin học 11 / Hồ Sĩ Đàm, Nguyễn Thanh Tùng .- H. : Giáo dục , 2007 .- 120tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 5600đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 11.  3. Tin học.  4. Bài tập.
   I. Hồ Sĩ Đàm.
   005.265076
    ĐKCB: VN.006733 (Sẵn sàng)  
15. HỒ SĨ ĐÀM
     Tin học 11 / Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng... .- H. : Giáo dục , 2007 .- 144tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Phụ lục: 121-139
/ 5500đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tin học.  3. Lớp 11.
   I. Trần Đỗ Hùng.   II. Hồ Sĩ Đàm.   III. Nguyễn Đức Nghĩa.   IV. Nguyễn Thanh Tùng.
   005
    ĐKCB: VN.006734 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN VĂN SANG
     Để học tốt sinh học 11 nâng cao / Nguyễn Văn Sang, Nguyễn Thị Vân .- Tp. Hồ Chíminh : Nxb. Đại học quốc gia Thành phố Hồ Chíminh , 2007 .- 164tr. : bảng, ; 24cm
/ 20000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Sinh học.  3. Lớp 11.
   I. Nguyễn Văn Sang.
   570
    ĐKCB: VN.006735 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN THÀNH ĐẠT
     Sinh học 11 / B.s.: Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Lê Đình Tuấn (ch.b.), Nguyễn Như Khanh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 192tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 11800đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Sinh học.  3. Lớp 11.
   I. Nguyễn Như Khanh.   II. Nguyễn Thành Đạt.
   570
    ĐKCB: VN.006736 (Sẵn sàng)  
18. VŨ VĂN VỤ
     Sinh học 11 nâng cao / B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức Lưu, Nguyễn Như Hiền (ch.b.).. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 192tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 10800đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Sinh học.  3. Lớp 11.
   I. Nguyễn Như Hiền.   II. Vũ Đức Lưu.   III. Vũ Văn Vụ.   IV. Nguyễn Duyminh.
   570
    ĐKCB: VN.006737 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN ĐỨC VŨ
     Bài tập địa lí 11 / Nguyễn Đức Vũ, Phí Công Việt .- H. : Giáo dục , 2007 .- 87tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 4300đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Địa lí.  3. Bài tập.  4. Lớp 11.
   I. Nguyễn Đức Vũ.
   910.76
    ĐKCB: VN.006738 (Sẵn sàng)  
20. LÊ THÔNG
     Địa lí 11 / B.s.: Lê Thông (tổng ch.b.), Nguyễn Thịminh Phương (ch.b.), Phạm Viết Hồng.. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 119tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6900đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Địa lí.  3. Lớp 11.
   I. Phạm Viết Hồng.   II. Nguyễn Thịminh Phương.   III. Lê Thông.   IV. Ông Thị Đan Thanh.
   910
    ĐKCB: VN.006739 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»