Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     500 bài toán nâng cao 6 : Bồi dưỡng học sinh giỏi / Tạ Toàn, Nguyễn Đức Tấn .- Tp. Hồ Chíminh : Nxb. Đại học quốc gia , 2002 .- 313tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 22.500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 2.  3. Toán.
   I. Nguyễn Đức Tấn.
   372.7
    ĐKCB: VN.006545 (Sẵn sàng)  
2. Tiếng Việt 2 . T.1 / Nguyễnminh Thuyết chủ biên, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Túy, Trần Mạnh Hưởng .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 152tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 10.100đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 2.
   I. Trần Mạnh Hưởng.   II. Nguyễnminh Thuyết.   III. Lê Phương Nga.
   372.6
    ĐKCB: VN.006432 (Sẵn sàng)  
3. Tiếng Việt 2 . T.2 / B.s.: Nguyễnminh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 152tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8800đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 2.
   I. Nguyễn Thị Hạnh.   II. Nguyễnminh Thuyết.   III. Nguyễn Trại.
   372.6
    ĐKCB: VN.006433 (Sẵn sàng)  
4. Toán 2 / B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Đỗ Tiến Đạt.. .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 184tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9.300đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Toán.  3. Lớp 2.
   I. Đỗ Tiến Đạt.   II. Nguyễn Áng.   III. Đỗ Đình Hoan.
   372.7
    ĐKCB: VN.006434 (Sẵn sàng)  
5. Truyện đọc lớp 2 : Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở tiểu học / Tuyển chọn, giới thiệu: Trần Mạnh Hưởng, Lê Hữu Tỉnh .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 108tr. : tranh vẽ ; 24cm
/ 12200đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Truyện kể.  3. Lớp 2.
   I. Lê Hữu Tỉnh.
   372.67
    ĐKCB: VN.006435 (Sẵn sàng)  
6. Thực hành thủ công lớp 2 / Nguyễn Hữu Hạnh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 35tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 6000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Thủ công.  3. Thực hành.  4. Lớp 2.
   372.5
    ĐKCB: VN.006437 (Sẵn sàng)  
7. BÙI PHƯƠNG NGA
     Tự nhiên và xã hội lớp 2 / Bùi Phương Nga chủ biên, Lê Thu Dinh, Đoàn Thị My, Nguyễn Tuyết Nga .- H. : Giáo dục , 2007 .- 71tr. : minh họa ; 24cm
/ 4.500đ

  1. Tranh màu.  2. Giảng dạy.  3. Lớp 2.  4. Xã hội.  5. Tự nhiên.
   I. Lê Thu Dinh.   II. Đoàn Thị My.   III. Nguyễn Tuyết Nga.
   372.35
    ĐKCB: VN.006440 (Sẵn sàng)  
8. Tập bài hát 2 / B.s., tuyển chọn: Hoàng Long (ch.b.), Lêminh Châu, Hoàng Lân.. .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 36tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 2.300đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Âm nhạc.  3. Lớp 2.  4. Bài hát.
   I. Lêminh Châu.   II. Hoàng Long.   III. Nguyễn Hoành Thông.
   372.87
    ĐKCB: VN.006441 (Sẵn sàng)  
9. Chuyên đề bồi dưỡng và nâng cao toán 2 . T.1 / Nguyễn Tường Khôi .- Tp. Hồ Chíminh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chíminh , 2007 .- 116tr. : hình vẽ,bảng, ; 24cm
/ 14000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 2.  3. Toán.
   372.7
    ĐKCB: VN.006442 (Sẵn sàng)  
10. ĐẶNG MẠNH THƯỜNG
     Luyện từ và câu 2 : Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh / Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị Hạnh .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 95tr. : hình vẽ,bảng, ; 24cm
/ 10000đ

  1. Sách giáo viên.  2. Lớp 2.  3. Tiếng Việt.  4. Từ ngữ.  5. Câu.
   I. Đặng Mạnh Thường.
   372.61
    ĐKCB: VN.006443 (Sẵn sàng)  
11. Đề kiểm tra học kỳ cấp tiểu học lớp 2 : Môn tiếng Việt, toán .- H. : Giáo dục , 2008 .- 72tr. : bảng, ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 11500đ

  1. Đề kiểm tra.  2. Sách đọc thêm.  3. Tiếng Việt.  4. Toán.  5. Lớp 2.
   372.7
    ĐKCB: VN.006444 (Sẵn sàng)  
12. HUỲNH QUỐC HÙNG
     Toán nâng cao 2 / Huỳnh Quốc Hùng chủ biên, Huỳnh Bảo Châu, Tô Hoài Phong, Nguyễn Tiến .- Tp. Hồ Chíminh : Nxb. Đại học quốc gia thành phố Hồ Chíminh , 2008 .- 108tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 18000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Toán.  3. Lớp 2.
   I. Huỳnh Bảo Châu.   II. Tô Hoài Phong.   III. Nguyễn Tiến.
   372.7
    ĐKCB: VN.006445 (Sẵn sàng)  
13. TRẦN CÔNG TÙNG
     Hướng dẫn học tốt Tiếng Việt 2 . T.2 / Trần Công Tùng .- Nghệ An : Nxb. Nghệ An , 2003 .- 175tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Kiến thức cơ bản môn Văn bậc Tiểu học
/ 11.500đ

  1. Sách học tốt.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 2.
   372.6
    ĐKCB: VN.006446 (Sẵn sàng)  
14. LÊ THỊ NGUYÊN
     Tập làm văn tiểu học 2 / Trần Thảo Linh Lê Thị Nguyên .- Đà nẵng : Nxb. Đà nẵng , 2003 .- 95tr. : bảng, ; 21cm
/ 7000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 2.  3. Tập làm văn.
   I. Trần Thảo Linh.
   372.62
    ĐKCB: VN.006447 (Sẵn sàng)