Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
34 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. 39 đề tiếng Việt 4 / Lê Phương Liên .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 176tr. : bảng ; 24cm
/ 44000đ

  1. Tiếng Việt.  2. Lớp 4.  3. Đề kiểm tra.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Lê Phương Liên.
   372.6 39.ĐT 2016
    ĐKCB: VN.003823 (Sẵn sàng)  
2. Toán nâng cao 4 / Vũ Quốc Chung (ch.b.), Đỗ Tiến Đạt, Đỗ Trung Hiệu .- H. : Đại học Sư phạm , 2019 .- 143tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 42000đ

  1. Lớp 4.  2. Toán.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Đỗ Tiến Đạt.   II. Vũ Quốc Chung.   III. Đỗ Trung Hiệu.
   372.7 T456.NC 2019
    ĐKCB: VN.003822 (Sẵn sàng)  
3. Tuyển tập 120 bài văn hay lớp 4 / Thái Quang Vinh, ..[và những người khác. .- Đà Nẵng : Nxb. Đà nẵng , 2000 .- 176tr. ; 21cm
/ 11000đ

  1. Bài văn.  2. Lớp 4.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Lê, Thị Nguyên,.   II. Trần, Đức Niềm,.   III. Trần, Lê Thảo Linh, ,.
   372.62 T826.T1 2000
    ĐKCB: VN.001380 (Sẵn sàng)  
4. Toán chuyên đề số và hệ đếm thập phân lớp 4, 5 / Phạm Đình Thực .- H. : Đại học Sư phạm , 2006 .- 135tr. ; 24cm
/ 14000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 4.  3. Lớp 5.  4. Toán.
   372.7
    ĐKCB: VN.008352 (Sẵn sàng)  
5. TÔ HOÀI PHONG
     Toán nâng cao tiểu học 2 / Tô Hoài Phong, Huỳnh Bảo Châu, Nguyễn Tiến .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2006 .- 151tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 11000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Toán.  3. Lớp 4.
   I. Huỳnh Bảo Châu,.   II. Nguyễn Tiến.
   372.7
    ĐKCB: VN.006448 (Sẵn sàng)  
6. Đạo đức 4 / Lưu Thu Thuỷ chủ biên, Trần Thị Tố Oanh, Nguyễn Hữu Hợp, Nguyễn Việt Bắc, Mạc Văn Trang .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục , 2006 .- 48tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 2900đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Đạo đức.  3. Lớp 4.
   I. Trần Thị Tố Oanh.   II. Nguyễn Hữu Hợp.   III. Nguyễn Việt Bắc.   IV. Mạc Văn Trang.
   372.83
    ĐKCB: VN.006465 (Sẵn sàng)  
7. Mĩ thuật 4 / B.s.: Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 88tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5100đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Mĩ thuật.  3. Vẽ.  4. Lớp 4.
   I. Nguyễn Hữu Hạnh.   II. Bạch Ngọc Diệp.   III. Bùi Đỗ Thuật.   IV. Đàm Luyện.
   372.5
    ĐKCB: VN.006466 (Sẵn sàng)  
8. Âm nhạc 4 / B.s.: Hoàng Long (ch.b.), Lêminh Châu, Hoàng Lân.. .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 56tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. phụ lục: tr. 47-54
/ 3100đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Âm nhạc.  3. Lớp 4.
   I. Lê Đức Sang.   II. Nguyễn Hoành Thông.   III. Lêminh Châu.   IV. Hoàng Long.
   372.87
    ĐKCB: VN.006467 (Sẵn sàng)  
9. Lịch sử và địa lý 4 / B.s.: Nguyễn Anh Dũng (ch.b.), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễnminh Phương.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 160tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và Đào tạo
/ 9000đ

  1. Lớp 4.  2. Địa lí.  3. Lịch sử.
   I. Phạm Thị Sen.   II. Nguyễn Anh Dũng.   III. Nguyễn Tuyết Nga.
   372.89
    ĐKCB: VN.006468 (Sẵn sàng)  
10. Bài tập tự đánh giá môn lịch sử và địa lí 4 / B.s.: Nguyễn Trại (ch.b.), Nguyễn Hồng Liên, Nguyễn Tuyết Nga.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 135tr. ; 24cm
/ 13.400đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Địa lí.  3. Bài tập.  4. Lớp 4.  5. Lịch sử.
   I. Nguyễn Trại.   II. Nguyễn Hồng Liên.   III. Nguyễnminh Nguyệt.   IV. Mai Thành Trung.
   372.89
    ĐKCB: VN.006469 (Sẵn sàng)  
11. Khoa học 4 / Bùi Phương Nga (ch.b.), Lương Việt Thái .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 144tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Khoa học.  3. Lớp 4.
   I. Bùi Phương Nga.
   372.35
    ĐKCB: VN.006470 (Sẵn sàng)  
12. ĐOÀN CHI
     Kĩ thuật 4 / B.s.: Đoàn Chi (ch.b.), Vũ Hài, Nguyễn Huỳnh Liễu.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 104tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Kĩ thuật.  3. Lớp 4.
   I. Vũ Hài.   II. Trần Thị Thu.   III. Nguyễn Huỳnh Liễu.
   372.5
    ĐKCB: VN.006471 (Sẵn sàng)  
13. ĐỖ ĐÌNH HOAN
     Bài tập toán 4 / Đỗ Đình Hoan chủ biên, Nguyễn Áng, Đỗ Trung Hiệu, Đỗ Tiến Đạt, Phạm Thanh Tâm .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 136tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 7.100đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Toán.  3. Bài tập.  4. Lớp 4.
   I. Nguyễn Áng.   II. Đỗ Trung Hiệu.   III. Đỗ Tiến Đạt.   IV. Phạm Thanh Tâm.
   372.7
    ĐKCB: VN.006472 (Sẵn sàng)  
14. Toán 4 / B.s.: Đỗ Đình Hoan (ch.b.), Nguyễn Áng, Vũ Quốc Chung.. .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 184tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9.200đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Toán.  3. Lớp 4.
   I. Nguyễn Áng.   II. Đỗ Trung Hiệu.   III. Đỗ Tiến Đạt.   IV. Vũ Quốc Chung....
   372.7
    ĐKCB: VN.006473 (Sẵn sàng)  
15. Truyện đọc lớp 4 : Truyện đọc bổ trợ phân môn kể chuyện ở Tiểu học / Hoàng Hoà Bình tuyển chọn, b.s. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 192tr. ; 24cm
/ 17800đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Truyện kể.  3. Lớp 4.
   372.67
    ĐKCB: VN.006474 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.006475 (Sẵn sàng)  
16. Tiếng Việt 4 . T.1 / Nguyễnminh Thuyết chủ biên, Nguyễn Trại, Bùiminh Toán, Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Hạnh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 184tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 10.300đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 4.
   I. Bùiminh Toán.   II. Đỗ Việt Hùng.   III. Nguyễn Thị Hạnh.   IV. Nguyễnminh Thuyết.
   372.6
    ĐKCB: VN.006476 (Sẵn sàng)  
17. Tiếng Việt 4 . T.2 / Nguyễnminh Thuyết chủ biên, Hoàng Cao Cương, Đỗ Việt Hùng, Trần Thịminh Phương, Lê Hữu Tỉnh .- H. : Giáo dục , 2005 .- 176tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9.800đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 4.
   I. Hoàng Cao Cương.   II. Đỗ Việt Hùng.   III. Trần Thịminh Phương.   IV. Lê Hữu Tỉnh.
   372.6
    ĐKCB: VN.006477 (Sẵn sàng)  
18. Bài tập và câu hỏi trắc nghiệm lịch sử địa lí 4 : Tư liệu tham khảo dành cho phụ huynh và giáo viên / Đoàn Công Tương, Tăng Văn Dom .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2009 .- 122tr. : lược đồ,bảng, ; 21cm
/ 20000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Bài tập.  3. Lớp 4.  4. Địa lí.  5. Lịch sử.
   I. Đoàn Công Tương.
   372.89
    ĐKCB: VN.006478 (Sẵn sàng)  
19. Giải bài tập tiếng Việt 4 . T.2 / Lê Anh Xuân, Lê Thị Vân Anh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2007 .- 112tr. : bảng, ; 24cm
/ 15000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 4.  4. Bài tập.
   I. Lê Thị Vân Anh.
   372.6
    ĐKCB: VN.006479 (Sẵn sàng)  
20. Tập làm văn 4 : Sách tham khảo dùng cho giáo viên, phụ huynh học sinh và học sinh / Đặng Mạnh Thường .- H. : Giáo dục , 2005 .- 139tr. ; 24cm
/ 13.500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 4.  3. Lập làm văn.
   372.6
    ĐKCB: VN.006480 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»