Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
59 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Toán nâng cao đại số 9 / Nguyễn Vĩnh Cận .- In lần thứ 5 .- H. : Đại học Sư phạm , 2019 .- 214tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 62000đ

  1. Đại số.  2. Lớp 9.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Vĩnh Cận.
   512 T456.NC 2019
    ĐKCB: VV.000273 (Sẵn sàng)  
2. Tổng hợp chuyên đề trọng tâm thi vào 10 chuyên & học sinh giỏi hình học 9 / Nguyễn Trung Kiên .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2018 .- 311tr. : hình vẽ, ảnh ; 30cm
   ISBN: 9786046261599 / 159000đ

  1. Lớp 9.  2. Hình học.  3. [Sách luyện thi]  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Trung Kiên.
   
    ĐKCB: VV.000271 (Sẵn sàng)  
3. TRƯƠNG NGỌC THƠI
     Bồi dưỡng học sinh giỏi lịch sử 9 / Trương Ngọc Thơi .- Tái bản, sửa chữa, bổ sung .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2013 .- 230tr : bảng ; 24cm
/ 52000đ

  1. Lịch sử.  2. Lớp 9.  3. Đề thi.  4. [Sách đọc thêm]
   959.7 TH635TN 2013
    ĐKCB: VV.000136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000137 (Sẵn sàng)  
4. CAO THỊ TUYẾT ANH
     Nâng cao và phát triển đại số 9 / Cao Thị Tuyết Anh .- Tp. Hồ chí minh. : Tổng hợp Thành phố Hồ chí Minh , 2014 .- 247tr : hình vẽ ; 24cm
/ 69000đ

  1. Giải tích.  2. Lớp 9.  3. Đại số.  4. [Sách đọc thêm]
   512 A139CT 2014
    ĐKCB: VV.000134 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000135 (Sẵn sàng)  
5. 720 câu trắc nghiệm tiếng Anh 9 : Không đáp án / Nguyễn Bình Minh .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2014 .- 111tr. : bảng ; 24cm
/ 29000đ

  1. Câu hỏi trắc nghiệm.  2. Lớp 9.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Bình Minh.
   428.0076 720.CT 2014
    ĐKCB: VV.000132 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000133 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN THỊ DẬU.
     Những bài làm văn mẫu 9 : T.1 / Nguyễn Thị Dậu, Đào Thị Thủy, Trương Thị Hằng, Nguyễn Thị Tuyết Nhung. .- Tái bản lần thứ hai. .- H. : Nxb. TpVăn hóa Thông Tin , 2014 .- 134tr, ; 21cm
/ 26000đ

  1. Lớp 9.  2. trung học cơ sở.  3. Tập làm văn.  4. Văn học.
   I. ,.
   807 D232.NT 2014
    ĐKCB: VV.000130 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000131 (Sẵn sàng)  
7. Phương pháp giải toán đại số 9 / Trần văn Thương, Hồ thị kim Khánh .- Tái bản lần thứ 2 .- Tp. Hồ Chí Minh : trẻ , 1997 .- 256tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
/ 14000đ

  1. Lớp 9.  2. Đại số.  3. Bài tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần văn Thương.   II. Hồ thị kim Khánh.
   512.0076 PH919.PG 1997
    ĐKCB: VN.001391 (Sẵn sàng)  
8. Phương pháp giải toán dựng hình lớp 9 : Bám sát chuẩn kiến thức, kĩ năng / Nguyễn ngọc tú, phạm ngọc cơ .- Tái bản lần thứ 4 .- Tp. Hồ Chí Minh : trẻ , 1999 .- 110tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   ISBN: 9786040030689 / 7000đ

  1. Lớp 9.  2. Phương pháp giải toán.  3. Hình học.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn ngọc tú.   II. Phạm ngọc cơ.
   512 PH919.PG 1999
    ĐKCB: VN.001390 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN PHƯỚC HÒA TÂN
     Phương pháp giải bài tập hóa học lớp 9 / Nguyễn phước hòa tân .- trẻ : Tp. Hồ Chí Minh , 1999 .- 139tr : sơ đồ, bảng ; 24cm
  Tóm tắt: Tóm tắt kiến thức liên quan đến nội dung bài, một số chú ý khi học và giải bài tập, các câu hỏi và bài tập ở sách giáo khoa có hướng dẫn giải và trả lời chi tiết về các hợp chất vô cơ, kim loại, Hidrocacbon-nhiên liệu,...
/ 7500đ

  1. Bài tập.  2. Hóa học.  3. Lớp 9.  4. [Sách đọc thêm]
   546.076 T209NP 1999
    ĐKCB: VN.001389 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN CẢNH HÒE
     Vật lí nâng cao 9 : Sách bồi dưỡng học sinh giỏi cấp 2 - 3 / Nguyễn Cảnh Hòe, Lê Thanh Hoạch .- Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng , 1999 .- 214r ; 21cm.
/ 12500đ

  1. Lớp 9.  2. Vật lí.
   ĐV25 H510NC 1999
    ĐKCB: VN.001388 (Sẵn sàng)  
11. Những bài làm văn mẫu 9 : Bồi dưỡng học sinh giỏi... / Trần Thị Thìn .- Tái bản lần thứ 6, có bổ sung .- trẻ : Tp. Hồ Chí Minh , 1999 .- 209tr. ; 21cm .- (Chuyên đề văn trung học cơ sở)
/ 12000đ

  1. Tập làm văn.  2. Lớp 9.  3. Bài văn.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Trần Thị Thìn.
   807 NH891.BL 1999
    ĐKCB: VN.001387 (Sẵn sàng)  
12. Giới thiệu câu hỏi và bài tập trắc nghiệm ngữ văn 9 / Nguyễn Huân, Hữu Chính, Việt Hoa, Thanh Huyền .- H. : Nxb. Hà Nội , 2011 .- 160tr. : bảng, ; 24cm
/ 32000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 9.  3. Ngữ văn.  4. Bài tập.  5. Văn học.
   I. Thanh Huyền.   II. Hữu Chính.   III. Nguyễn Huân.
   807.6
    ĐKCB: VN.008379 (Sẵn sàng)  
13. VŨ TIẾN QUỲNH
     Sổ tay ngữ văn 9 / Vũ Tiến Quỳnh .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2005 .- 189tr. ; 14cm
/ 13.500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Sổ tay.  3. Ngữ văn.  4. Lớp 9.
   807
    ĐKCB: VN.006840 (Sẵn sàng)  
14. PHAN THU PHƯƠNG
     Hướng dẫn làm bài tập sinh học 8 / Phan Thu Phương .- Tp. Hồ Chíminh : Nxb. Tp. Hồ Chíminh , 2005 .- 112tr. : minh họa ; 24cm .- (Kiến thức KHTN căn bản và nâng cao THCS)
/ 12000đ

  1. Sinh học.  2. Sách hướng dẫn.  3. Lớp 9.  4. Bài tập.
   612.076
    ĐKCB: VN.006652 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 9 . T.1 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễnminh Thuyết.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 240tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8600đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Tiếng Việt.  4. Ngữ văn.  5. Văn học.
   I. Nguyễnminh Thuyết.   II. Nguyễn Khắc Phi.   III. Trần Đình Sử.   IV. Diệp Quang Ban.
   895.922
    ĐKCB: VN.006654 (Sẵn sàng)  
16. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 9 . T.2 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễnminh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 216tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7.800đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Tiếng Việt.  4. Ngữ văn.  5. Văn học.
   I. Nguyễnminh Thuyết.   II. Nguyễn Khắc Phi.   III. Trần Đình Sử.   IV. Diệp Quang Ban.
   895.922
    ĐKCB: VN.006655 (Sẵn sàng)  
17. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 9 . T.1 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễnminh Thuyết.. .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 112tr. ; 24cm
/ 5100đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Việt.  3. Văn học.  4. Lớp 9.  5. Ngữ văn.
   I. Trần Đình Sử.   II. Lê A.   III. Nguyễn Văn Long.   IV. Nguyễn Khắc Phi.
   895.922
    ĐKCB: VN.006656 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 9 . T.2 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễnminh Thuyết.. .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 104tr. ; 24cm
/ 4800đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Việt.  3. Văn học.  4. Lớp 9.  5. Ngữ văn.
   I. Trần Đình Sử.   II. Lê A.   III. Nguyễn Văn Long.   IV. Nguyễn Khắc Phi.
   895.922
    ĐKCB: VN.006657 (Sẵn sàng)  
19. THÁI QUANG VINH
     Học tốt ngữ văn trung học cơ sở 9 . T.1 / Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân.. .- Tp. Hồ Chíminh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chíminh , 2005 .- 152tr. ; 24cm
/ 17000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Ngữ văn.  3. Lớp 9.
   I. Lê Lương Tâm.   II. Thái Quang Vinh.   III. Vương Thị Kim Thanh.
   807
    ĐKCB: VN.006658 (Sẵn sàng)  
20. THÁI QUANG VINH
     Học tốt ngữ văn 9 . T.2 / Thái Quang Vinh, Lê Lương Tâm, Thái Thuỷ Vân.. .- Tái bản lần thứ nhất .- Tp. Hồ Chíminh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chíminh , 2007 .- 144tr. ; 24cm
/ 19000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Ngữ văn.  3. Lớp 9.
   I. Lê Lương Tâm.   II. Thái Quang Vinh.   III. Vương Thị Kim Thanh.
   807
    ĐKCB: VN.006659 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»