14 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
Hỏi - đáp luật giáo dục
.- Hà Nội : Lao động Xã hội , 2013
.- 215 tr. ; 21 cm .- (Tủ sách pháp luật - Hỏi đáp pháp luật)
Tóm tắt: Giới thiệu 112 câu hỏi đáp và toàn văn nội dung Luật giáo dục, bao gồm các vấn đề về hệ thống giáo dục quốc dân; nhà trường và các cơ sở giáo dục khác, nhà giáo; người học; nhà trường, gia đình và xã hội; quản lí nhà nước về giáo dục; khen thưởng và xử lí vi phạm. / 54000đ
1. Luật giáo dục. 2. Pháp luật. 3. {Việt Nam} 4. [Sách hỏi đáp]
344.597 H538.-Đ 2013
|
ĐKCB:
VN.003402
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003727
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003728
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.003991
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
Quy định pháp luật về giáo dục cấp cơ sở
.- H. : Chính trị quốc gia , 2003
.- 294tr. ; 19cm
Tóm tắt: Gồm những quy định pháp luật về giáo dục mầm non, tiểu học; về đào tạo, bồi dưỡng giáo viên và học sinh; về đầu tư xây dựng cơ sở vật chất, kỹ thuật cho nhà trường; về xã hội hoá giáo dục; về mở rộng hợp tác quốc tế.. / 29000đ
1. Luât Giáo dục. 2. {Việt Nam} 3. [Văn bản pháp luật]
344.597 QU950.ĐP 2003
|
ĐKCB:
VN.002282
(Sẵn sàng)
|
| |
|
6.
Luật giáo dục năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009
.- H. : Chính trị Quốc gia , 2011
.- 100tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu một số quy định pháp luật về hệ thống giáo dục quốc dân; nhà trường và các cơ sở giáo dục khác, nhà giáo; người học; nhà trường, gia đình và xã hội; quản lí nhà nước về giáo dục; khen thưởng và xử lí vi phạm; những quy định chung cùng các điều khoản thi hành trong Luật Giáo dục năm 2005 được sửa đổi, bổ sung năm 2009 / 16000đ
1. Văn bản pháp luật. 2. Việt Nam. 3. Luật giáo dục. 4. Pháp luật.
344.597
|
ĐKCB:
VN.009579
(Sẵn sàng)
|
| |
|
8.
Luật Giáo dục và các văn bản hướng dẫn thi hành
/ Nguyễn Thành Long s.t., hệ thống
.- H. : Lao động , 2007
.- 752tr. : bảng, ; 27cm
Tóm tắt: Giới thiệu các quy định chung, cụ thể về hệ thống giáo dục quốc dân, giáo dục phổ thông, giáo dục dạy nghề, giáo dục đại học, giáo dục thường xuyên. Các quy định đối với học sinh, sinh viên, nhà giáo, chương trình giáo dục... / 240000đ
1. Văn bản pháp qui. 2. Việt Nam. 3. Pháp luật. 4. Giáo dục. 5. Luật giáo dục.
344.597
|
ĐKCB:
VN.008094
(Sẵn sàng)
|
| |
|