Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
11 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LÝ HỒNG BA
     Bé nặn người, búp bê / Lý Hồng Ba .- H. : Nxb. Hà Nội , 2007 .- 28tr. : tranh màu ; 18cm .- (Đất nặn giúp bé thông minh)
/ 10000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Nặn.  3. Mĩ thuật.
   372.5
    ĐKCB: VNT.002101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002102 (Sẵn sàng)  
2. LÝ HỒNG BA
     Bé nặn con vật / Lý Hồng Ba .- H. : Nxb. Hà Nội , 2007 .- 50tr. : tranh màu ; 18cm .- (Đất nặn giúp bé thông minh)
/ 10000đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Nặn.  3. Mĩ thuật.
   372.5
    ĐKCB: VNT.002103 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.002100 (Sẵn sàng)  
3. HOÀNG LONG
     Âm nhạc và mĩ thuật 9 / B.s.: Hoàng Long (tổng ch.b., ch.b.), Lêminh Châu, Hoàng Lân.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 128tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6700đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Âm nhạc.  4. Mĩ thuật.
   I. Lêminh Châu.   II. Đàm Luyện.   III. Ngô Thị Nam.   IV. Hoàng Long.
   780
    ĐKCB: VN.006688 (Sẵn sàng)  
4. Thực hành mĩ thuật 6 / B.s.: Nguyễn Thu Yên (ch.b.), Nguyễn Thị Ngọc Bích, Nguyễn Quang Cảnh, Phạm Trung Kiên .- H. : Giáo dục , 2005 .- 96tr. : minh hoạ ; 24cm
   Thư mục: tr. 95
/ 11.500đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Thực hành.  3. Mĩ thuật.  4. Lớp 6.
   I. Nguyễn Thị Ngọc Bích.   II. Nguyễn Quang Cảnh.   III. Nguyễn Thu Yên.
   741
    ĐKCB: VN.006562 (Sẵn sàng)  
5. HOÀNG LONG
     Âm nhạc và Mĩ thuật 6 / B.s: Hoàng Long (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Âm nhạc), Lêminh Châu, Hoàng Lân, Ngô Thị Nam ; Đàm Luyện (Tổng ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản (ch.b), Bùi Đỗ Thuật .- H. : Giáo dục , 2002 .- 164tr : ảnh,hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8.600đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 6.  3. Mĩ thuật.  4. Âm nhạc.
   I. Hoàng Lân.   II. Lêminh Châu.   III. Ngô Thị Nam.   IV. Đàm Luyện.   V. Nguyễn Quốc Toản.
   780
    ĐKCB: VN.006563 (Sẵn sàng)  
6. HOÀNG LONG
     Âm nhạc và mĩ thuật 7 / B.s: Hoàng Long (Tổng ch.b phần âm nhạc), Đàm Luyện (Tổng ch.b kiêm ch.b phần Mĩ thuật), Nguyễn Quốc Toản.. .- Tái bản lần thứ năm .- H. : Giáo dục , 2007 .- 172tr : hình vẽ,ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9.900đ

  1. Lớp 7.  2. Sách giáo khoa.  3. Âm nhạc.  4. Mĩ thuật.
   I. Đàm Luyện.   II. Hoàng Lân.   III. Triệu Khắc Lễ.   IV. Nguyễn Quốc Toản.
   780
    ĐKCB: VN.006575 (Sẵn sàng)  
7. HOÀNG LONG
     Âm nhạc và mĩ thuật 8 / Ch.b.: Hoàng Long, Đàm Luyện, Nguyễn Quốc Toản.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 176tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Âm nhạc.  3. Lớp 8.  4. Mĩ thuật.
   I. Đào Ngọc Dung.   II. Lêminh Châu.   III. Đàm Luyện.   IV. Hoàng Lân.
   780
    ĐKCB: VN.006647 (Sẵn sàng)  
8. Mĩ thuật 4 / B.s.: Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 88tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5100đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Mĩ thuật.  3. Vẽ.  4. Lớp 4.
   I. Nguyễn Hữu Hạnh.   II. Bạch Ngọc Diệp.   III. Bùi Đỗ Thuật.   IV. Đàm Luyện.
   372.5
    ĐKCB: VN.006466 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN QUỐC TOẢN
     Mĩ thuật 5 / Nguyễn Quốc Toản (ch.b.), Nguyễn Hữu Hạnh, Đàm Luyện.. .- H. : Giáo dục , 2006 .- 111tr. : hình vẽ,ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6.400đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Trang trí.  3. Mĩ thuật.  4. Lớp 5.
   I. Nguyễn Quốc Toản.   II. Nguyễn Hữu Hạnh.   III. Đàm Luyện.   IV. Bạch Ngọc Diệp.
   372.5
    ĐKCB: VN.006494 (Sẵn sàng)