Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
176 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. FUJIO, F FUJIKO
     Đôrêmon / Fujiko F Fujio .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 64tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 6500đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.6
    ĐKCB: VNT.002509 (Sẵn sàng)  
2. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh . T.61 / Aoyama Gosho ; Nhóm Lesix dịch .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 190tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên)
/ 16000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.6
    ĐKCB: VNT.002504 (Sẵn sàng)  
3. Đôrêmon bóng chày : Truyện tranh . T.9 : Quyết không nản chí / Fujiko. F. Fujio, Mugiwara Shintaro ; B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đức Lâm ; Dịch, biên tập: Song Lan Anh.. .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 189tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 7.500đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Song Lan Anh.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Đức Lâm.
   895.6 Đ575R293550.BC 2006
    ĐKCB: VNT.002493 (Sẵn sàng)  
4. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh . T.63 / Gosho Aoyama ; Đoàn Ngọc Cảnh, Tạ Phương Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 200tr : tranh vẽ ; 18cm
   B.s theo bản tiếng Nhật
/ 12000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Nhật Bản.
   I. Đoàn Ngọc Cảnh.
   895.6
    ĐKCB: VNT.001841 (Sẵn sàng)  
5. Thám tử lừng danh Conan : Truyện tranh . T.21 / Aoyama Gosho ; Nhóm Lesix dịch .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 190tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho lứa tuổi thiếu niên)
/ 16000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.6
    ĐKCB: VNT.001836 (Sẵn sàng)  
6. Đôrêmon : Truyện tranh . T.25 : Nôbita, con ở đâu? / Fujiko. F. Fujio ; B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đức Lâm ; Dịch: Song Lan Anh.. .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 189tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Đức Lâm.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Song Lan Anh.   IV. Lê Phương Liên.   V. Phạm Minh Hà.
   895.6
    ĐKCB: VNT.001834 (Sẵn sàng)  
7. Đôrêmon : Truyện tranh . T.7 : Bí mật thung lũng Takai / Fujiko. F. Fujio ; Nguyễn Thắng Vu ch.b. ; Biên dịch: Đức Lâm .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 191tr. : tranh vẽ ; 18cm
   ĐTTS ghi: Truyện tranh dành cho thiếu nhi
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Fujiko. F. Fujio.   II. Lê Phương Liên.   III. Đức Lâm.
   895.6
    ĐKCB: VNT.001829 (Sẵn sàng)  
8. Đôrêmon : Truyện tranh . T.5 : Chiếc gương nhân đôi / Fujiko. F. Fujio ; Nguyễn Minh Nghĩa dịch .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 95tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Truyện tranh dành cho thiếu nhi)
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Nguyễn Minh Nghĩa.
   895.6
    ĐKCB: VNT.001827 (Sẵn sàng)  
9. Đôrêmon bóng chày : Truyện tranh . T.14 : Vua bóng chày / Fujiko. F. Fujio, Mugiwara Shintaro ; B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đức Lâm ; Dịch, biên tập: Song Lan Anh.. .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 187tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 10000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Nguyễn Thắng Vu.   II. Mugiwara Shintaro.   III. Fujiko. F. Fujio.   IV. Phạm Minh Hà.   V. Lê Phương Liên.
   895.6
    ĐKCB: VNT.001826 (Sẵn sàng)  
10. Đôrêmon bóng chày : Truyện tranh . T.6 : Đồng đội cũ - Đồng đội mới / Fujiko. F. Fujio, Mugiwara Shintaro ; B.s.: Nguyễn Thắng Vu (ch.b.), Đức Lâm ; Dịch, biên tập: Song Lan Anh.. .- H. : Kim Đồng , 2005 .- 184tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 13000đ

  1. Truyện tranh.  2. Nhật Bản.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Đức Lâm.   II. Nguyễn Thắng Vu.   III. Song Lan Anh.
   895.6
    ĐKCB: VNT.001822 (Sẵn sàng)  
11. Nữ hoàng Ai Cập : Truyện tranh . T.71 : Vương triều nghiêng ngửa / Chieko Hosokawa, Fumim ; Đoàn Ngọc Cảnh dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho tuổi mới lớn)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nhật Bản.
   I. Fumim.
   895.6
    ĐKCB: VNT.001776 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001777 (Sẵn sàng)  
12. Nữ hoàng Ai Cập : Truyện tranh . T.67 : Đứa con rơi của tiên đế / Chieko Hosokawa, Fumim ; Đoàn Ngọc Cảnh dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho tuổi mới lớn)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nhật Bản.
   I. Fumim.
   895.6
    ĐKCB: VNT.001775 (Sẵn sàng)  
13. Nữ hoàng Ai Cập : Truyện tranh . T.63 : Lạc giữa vòng vây / Chieko Hosokawa, Fumin ; Đoàn Ngọc Cảnh dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho tuổi mới lớn)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nhật Bản.
   I. Đoàn Ngọc Cảnh.
   895.6
    ĐKCB: VNT.001774 (Sẵn sàng)  
14. Nữ hoàng Ai Cập : Truyện tranh . T.60 : Bùa mê ma thuật / Chieko Hosokawa, Fumim ; Ng. dịch: Đoàn Ngọc Cảnh .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr. : tranh vẽ ; 18cm .- (Nữ hoàng Ai Cập. Sách dành cho tuổi mới lớn)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nhật Bản.
   I. Fumim.
   895.6
    ĐKCB: VNT.001773 (Sẵn sàng)  
15. Nữ hoàng Ai Cập : Truyện tranh . T.58 : Hoàng phi Babylon / Chieko Hosokawa, Fumim ; Đoàn Ngọc Cảnh dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho tuổi mới lớn)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nhật Bản.
   I. Fumim.
   895.6
    ĐKCB: VNT.001772 (Sẵn sàng)  
16. Nữ hoàng Ai Cập : Truyện tranh . T.57 : Bão tố trên biển Palos / Chieko Hosokawa, Fumim ; Đoàn Ngọc Cảnh dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho tuổi mới lớn)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nhật Bản.
   I. Fumim.
   895.6
    ĐKCB: VNT.001771 (Sẵn sàng)  
17. Nữ hoàng Ai Cập : Truyện tranh . T.56 : Đụng độ thủy quái / Chieko Hosokawa, Fumim ; Đoàn Ngọc Cảnh dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho tuổi mới lớn)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nhật Bản.
   I. Fumim.
   895.6
    ĐKCB: VNT.001770 (Sẵn sàng)  
18. Nữ hoàng Ai Cập : Truyện tranh . T.52 : Thác sương mù / Chieko Hosokawa, Fumim ; Đoàn Ngọc Cảnh dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Sách dành cho tuổi mới lớn)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nhật Bản.
   I. Fumim.
   895.6
    ĐKCB: VNT.001769 (Sẵn sàng)  
19. Nữ hoàng Ai Cập : Truyện tranh . T.50 : Tâm sự quái nhân / Chieko Hosokawa, Fumin ; Đoàn Ngọc Cảnh dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr : tranh vẽ ; 18cm
/ 5000đ

  1. Nhật Bản.  2. Truyện tranh.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Fumin.
   895.6
    ĐKCB: VNT.001768 (Sẵn sàng)  
20. Nữ hoàng Ai Cập . T.44 : Hành trình đến Minoa / Chieko Hosokawa, Fùmin ; Đức Lâm b.s ; Đoàn Ngọc Cảnh dịch .- H. : Kim Đồng , 2002 .- 144tr ; 18cm .- (Sách dành cho tuổi mới lớn)
/ 5000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyện tranh.  3. Nhật Bản.
   I. Fùmin.
   895.6
    ĐKCB: VNT.001767 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»