Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
4 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN HỮU DOANH
     Kinh nghiệm phát hiện và phòng trừ sâu bệnh hại cây trong vườn / Nguyễn Hữu Doanh .- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2005 .- 72tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Trình bày những loại cây thường được gieo trồng trong vườn và các loại sâu gây hại nhóm ăn quả lưu niên, cây đặc sản xuất khẩu, cây ăn quả cũng như cách quan sát, phát hiện và những biện pháp phòng trừ sâu bệnh hại cây
/ 9000đ

  1. Phòng trừ sâu bệnh.  2. Cây ăn quả.  3. Sâu bệnh.
   632
    ĐKCB: VN.008277 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN HỮU DOANH
     Sâu bệnh hại lúa và biện pháp phòng trừ / Nguyễn Hữu Doanh .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2000 .- 61tr : hình vẽ ; 19cm
   Thư mục: tr. 60
  Tóm tắt: Hướng dẫn quan sát, phát hiện các loại sâu bệnh hại lúa và các giai đoạn biến thái sâu hại ở lúa, các phương pháp phòng trừ sâu bệnh. Hướng dẫn pha chế bảo quản bơm, thuốc ở các hộ nông dân đơn giản
/ 15000đ

  1. Sâu bọ hại lúa.  2. Phòng trừ sâu bệnh.  3. Sâu bệnh.
   633.1
    ĐKCB: VN.008279 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN THẾ TỤC
     Kỹ thuật trồng vải / Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình .- H. : Nông nghiệp , 1999 .- 35tr : tranh,ảnh ; 19cm
  Tóm tắt: Đặc điểm sinh vật học, yêu cầu điều kiện ngoại cảnh (nhiệt độ, mưa, ánh sáng, đất). Giống vải và kỹ thuật nhân giống. Kỹ thuật trồng và chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh
/ 4000đ

  1. Vải.  2. trồng trọt.  3. sâu bệnh.
   I. Ngô Hồng Bình.
   634
    ĐKCB: VN.006048 (Sẵn sàng)  
4. PHẠM QUANG THU
     Bệnh hại rừng trồng và biện pháp phòng trừ / Phạm Quang Thu .- H. : Nông nghiệp , 2007 .- 100tr. : minh họa ; 21cm
   ĐTTS ghi: Viện Khoa học lâm nghiệp Việt Nam
  Tóm tắt: Điều tra và dự tính dự báo sâu bệnh hại cây rừng trồng; Một số loài sâu bệnh hại cây rừng trồng và các biện pháp phòng trừ sâu bệnh nguy hiểm cùng những đề xuất về chiến lược quản lí sâu bệnh hại rừng trồng đến năm 2000

  1. Bảo vệ thực vật.  2. Cây rừng.  3. Phòng trừ sâu bệnh.  4. Sâu bệnh.
   632
    ĐKCB: VN.006096 (Sẵn sàng)