Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
36 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Những kiến thức cần thiết cho thanh niên . T.3 / B.s.: Đặng Quang Vinh, Tạ Hải (ch.b.), Đinh Thị Hồng Minh... .- H. : Thanh niên , 2012 .- 187tr : hình vẽ, bảng ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những nội dung cơ bản sức khoẻ sinh sản vị thành niên; một số mô hình truyền thông về sức khoẻ sinh sản phù hợp với vị thành niên. Hướng dẫn thanh niên ứng xử trong cuộc sống về tình bạn, tình yêu...
/ 36000đ

  1. Sinh sản.  2. Sức khỏe.  3. Thanh niên.
   I. Phan Sáu.   II. Trần Hiệp.   III. Tạ Hải.   IV. Đinh Thị Hồng Minh.
   613.9 NH891.KT 2012
    ĐKCB: VN.003217 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003218 (Sẵn sàng)  
2. PHẠM, VĂN TRANG.
     Kỹ thuật nuôi một số loài tôm phổ biến ở Việt Nam / Phạm Văn Trang, Nguyễn Diệu Phương, Nguyễn Trung Thành. .- H. : Nông nghiệp , 2004 .- 180tr. ; 19cm
   Thư mục: tr.175 - 177.
  Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm sinh học, quy trình nuôi, một số bệnh thường gặp, sinh sản, kỹ thuật nuôi tôm càng xanh, tôm càng nước ngọt, tôm xú, tôm he chân trắng.
/ 15500đ

  1. Kỹ thuật nông nghiệp.  2. Phòng bệnh.  3. Sinh sản.  4. Tôm.  5. Tôm càng xanh.
   I. Nguyễn, Diệu Phương,.   II. Nguyễn, Trung Thành,.
   639.8 TR133.PV 2004
    ĐKCB: VN.002335 (Sẵn sàng)  
3. TÔ, DU.
     Các giải pháp kỹ thuật làm tăng khả năng sinh sản của vật nuôi / Tô Du. .- H. : Nông nghiệp , 1993 .- 80tr. : minh họa ; 19cm
  Tóm tắt: Giải pháp cơ bản thiết thực làm tăng khả năng sinh sản đàn giống như giải pháp về thức ăn dinh dưỡng, giải pháp dùng huyết thanh ngựa chữa, phòng trừ bệnh đường sinh dục cho đàn giống.
/ 3800đ

  1. Động vật nuôi.  2. Sinh sản.
   636.08 D670.T 1993
    ĐKCB: VN.000540 (Sẵn sàng)  
4. TÔ, DU.
     Kỹ thuật nuôi ngựa làm việc và sinh sản / Tô Du. .- H. : Nông nghiệp , 1994 .- 104tr. : minh họa ; 19cm
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản về đặc điểm sinh vật học, con ngựa, các sản phẩm, các giống ngựa và công tác chọn giống, thức ăn, nuôi dưỡng, phòng và trị bệnh cho ngựa.
/ [3000đ]

  1. Kỹ thuật chăn nuôi.  2. Ngựa.  3. Sinh sản.
   636.1 D670.T 1994
    ĐKCB: VN.000452 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000847 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN VĂN BẢY
     Những "chuyện tình" kỳ thú trong thế giới động vật / Nguyễn Văn Bảy b.s. .- Tái bản có sửa chữa và bổ sung .- H. : Thanh niên , 2009 .- 213tr. : hìnhminh họa ; 21cm
   Thư mục: tr. 199
  Tóm tắt: Những kiến thức về sinh lí học động vật trên thế giới, thời kỳ phát dục, sinh sản của các loại động vật hoang dã
/ 32.000đ

  1. Sách thường thức.  2. Sinh sản.  3. Sinh lí học.  4. Động vật.
   571.1
    ĐKCB: VN.008865 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.008866 (Sẵn sàng)  
6. HÀ SƠN
     Để có đời sống tình dục lành mạnh / Hà Sơn, Khánh Linh .- H. : Thời Đại , 2012 .- 310tr. ; 21cm .- (Kiến thức cơ bản để bảo vệ sức khỏe)
/ 61.000đ

  1. Chăm sóc sức khỏe.  2. Tình dục.  3. Sinh sản.  4. Sách thường thức.
   I. Khánh Linh.
   613
    ĐKCB: VN.009282 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.009283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003478 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003479 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN NINH HẢI
     Những kiến thức cần thiết cho thanh niên . T.9 / Nguyễn Ninh Hải Biên soạn .- H. : Thanh niên , 2012 .- 174tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tìm hiểu sức khoẻ vị thành niên và hướng dẫn thanh niên ứng xử trong cuộc sống như về tình bạn, tình yêu, sức khoẻ sinh sản
/ 34.000đ

  1. Tình yêu.  2. Sinh sản.  3. Sức khoẻ.  4. Tình bạn.  5. Ứng xử.
   613.9
    ĐKCB: VN.009219 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.009231 (Sẵn sàng)  
8. LÊ ĐỨC TRUNG
     Những kiến thức cần thiết cho thanh niên . T.10 / Lê Đức Trung Biên soạn .- H. : Thanh niên , 2012 .- 166tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tìm hiểu sức khoẻ vị thành niên và hướng dẫn thanh niên ứng xử trong cuộc sống như về tình bạn, tình yêu, sức khoẻ sinh sản
/ 32.000đ

  1. Tình yêu.  2. Sinh sản.  3. Sức khoẻ.  4. Tình bạn.  5. Ứng xử.
   613.9
    ĐKCB: VN.009220 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.009221 (Sẵn sàng)  
9. PHÙNG VĂN HÒA
     Những kiến thức cần thiết cho thanh niên . T.11 / Phùng Văn Hòa Biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2012 .- 223tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Tìm hiểu sức khoẻ vị thành niên và hướng dẫn thanh niên ứng xử trong cuộc sống như về tình bạn, tình yêu, sức khoẻ sinh sản
/ 43.000đ

  1. Tình yêu.  2. Sinh sản.  3. Sức khoẻ.  4. Tình bạn.  5. Ứng xử.
   613.9
    ĐKCB: VN.009222 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.009223 (Sẵn sàng)  
10. TRƯƠNG HUỆ
     Những kiến thức cần thiết cho thanh niên . T.7 / Trương Huệ Biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2012 .- 324tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn thanh niên ứng xử trong cuộc sống qua những câu hỏi - đáp về tình bạn, tình yêu, sức khoẻ sinh sản, giáo dục sức khoẻ sinh sản vị thành niên...
/ 62.000đ

  1. Sức khoẻ.  2. Sinh sản.  3. Thanh niên.
   613.9
    ĐKCB: VN.009227 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.009228 (Sẵn sàng)  
11. PHÙNG VĂN HÒA
     Những kiến thức cần thiết cho thanh niên . T.8 / Phùng Văn Hòa, Đoàn Thu Hiền Biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2012 .- 183tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn thanh niên ứng xử trong cuộc sống qua những câu hỏi - đáp về tình bạn, tình yêu, sức khoẻ sinh sản, giáo dục sức khoẻ sinh sản vị thành niên...
/ 35.000đ

  1. Sức khoẻ.  2. Sinh sản.  3. Thanh niên.
   I. Đoàn Thu Hiền.
   613.9
    ĐKCB: VN.009229 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.009230 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN DUY CHINH
     Những kiến thức cần thiết cho thanh niên . T.6 / Nguyễn Duy Chinh, Đỗ Hồng Thanh Biên soạn .- H. : Thanh niên , 2012 .- 283tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn thanh niên ứng xử trong cuộc sống qua những câu hỏi - đáp về tình bạn, tình yêu, sức khoẻ sinh sản, giáo dục sức khoẻ sinh sản vị thành niên...
/ 54.000đ

  1. Sức khoẻ.  2. Sinh sản.  3. Thanh niên.
   I. Đỗ Hồng Thanh.
   613.9
    ĐKCB: VN.009232 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.009233 (Sẵn sàng)  
13. MÊNH MÔNG
     Những kiến thức cần thiết cho thanh niên . T.4 / Mênh Mông Biên soạn .- H. : Thanh niên , 2012 .- 367tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn thanh niên ứng xử trong cuộc sống qua những câu hỏi - đáp về tình bạn, tình yêu, sức khoẻ sinh sản, giáo dục sức khoẻ sinh sản vị thành niên...
/ 70.000đ

  1. Sức khoẻ.  2. Sinh sản.  3. Thanh niên.
   613.9
    ĐKCB: VN.009234 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.009235 (Sẵn sàng)  
14. MINH DŨNG
     Những kiến thức cần thiết cho thanh niên . T.5 / Minh Dũng, Kim Lan Biên soạn .- H. : Thanh niên , 2012 .- 438tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn thanh niên ứng xử trong cuộc sống qua những câu hỏi - đáp về tình bạn, tình yêu, sức khoẻ sinh sản, giáo dục sức khoẻ sinh sản vị thành niên...
/ 84.000đ

  1. Sức khoẻ.  2. Sinh sản.  3. Thanh niên.
   I. Kim Lan.
   613.9
    ĐKCB: VN.009236 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.009237 (Sẵn sàng)  
15. TẠ HẢI
     Những kiến thức cần thiết cho thanh niên . T.3 / B.s.: Đặng Quang Vinh, Tạ Hải (ch.b.), Đinh Thị Hồngminh... .- H. : Thanh niên , 2012 .- 187tr. : hình vẽ,bảng, ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu những nội dung cơ bản sức khoẻ sinh sản vị thành niên; một số mô hình truyền thông về sức khoẻ sinh sản phù hợp với vị thành niên. Hướng dẫn thanh niên ứng xử trong cuộc sống về tình bạn, tình yêu...
/ 36.000đ

  1. Thanh niên.  2. Sức khoẻ.  3. Sinh sản.
   I. Đặng Quang Vinh.   II. Trần Hiệp.   III. Phan Sáu.   IV. Đinh Thị Hồngminh.
   613.9
    ĐKCB: VN.009241 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.009242 (Sẵn sàng)  
16. ĐÀO XUÂN DŨNG
     Sức khỏe sinh sản sức khỏe tình dục : Những hiểu biết cần thiết / Đào Xuân Dũng .- H. : Văn hóa thông tin , 2010 .- 270tr. ; 21cm
/ 35.000đ

  1. Sức khỏe.  2. Sinh sản.  3. Tình dục.
   613.9
    ĐKCB: VN.009052 (Sẵn sàng)  
17. Một số vấn đề sinh sản ở bò sữa và phương pháp phòng trị / Tăng Xuân Lưu .- H. : Lao động xã hội , 2006 .- 87tr. ; 19cm
/ 10000đ

  1. Chăn nuôi.  2. Bò sữa.  3. Sinh sản.  4. Phòng trị.
   636.2
    ĐKCB: VN.008214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.008215 (Sẵn sàng)  
18. Hội chứng rối loạn sinh sản và hô hấp (Bệnh tai xanh) và bệnh liên cầu khuẩn ở lợn .- H. : Nông nghiệp , 2008 .- 143tr. ; 30cm
  Tóm tắt: Nghiên cứu hội chứng rối loạn sinh sản ở lợn tại Thái Bình. Xác định vai trò của porcine parvovirrus, một trong những nguyên nhân gây hội chứng rối loạn sinh sản. Thử nghiệm vác xin, xây dựng biện pháp phòng chống rối loạn sinh sản do PPV gây ra
/ 14000đ

  1. Rối loạn.  2. Lợn.  3. Sinh sản.
   636.4
    ĐKCB: VN.008161 (Sẵn sàng)  
19. DƯ BĂNG
     Hiếm muộn - vô sinh : Bệnh lý và biện pháp chữa trị / Dư Băng, Tôn Lệ Vân; Loa Châu dịch .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 328tr ; 21cm
  Tóm tắt: Chẩn đoán và điều trị hiếm muộn, vô sinh, những kỹ thuật hỗ trợ sinh sản cơ bản có thể áp dụng phổ cập; tổ chức phòng khám nghiệm vô sinh
/ 22000đ

  1. Vô sinh.  2. Phụ nữ.  3. Sinh sản.
   I. Tôn Lệ Vân.   II. Loa Châu.
   618.1
    ĐKCB: VN.006384 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN TỨ
     Động vật nhỏ có vú ăn thực vật / Nguyễn Tứ dịch .- Tp. Hồ Chíminh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 148tr. : minh họa ; 20cm
  Tóm tắt: Cách chăm sóc các loài động vật và một số đặc tính sinh sản của các loài động vật
/ 15500đ

  1. Động vật.  2. Chăm sóc.  3. Sinh sản.
   599.3
    ĐKCB: VN.006146 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»