Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
206 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Những bài thơ em yêu / Tuyển chọn: Phạm Hổ, Nguyễn Nghiệp ; Bình thơ: Phạm Hổ .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 155tr. : hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Tuyển chọn một số bài thơ của lứa tuổi học trò. Lời bình của nhà thơ Phạm Hổ về từng tác phẩm
/ 7600đ

  1. Việt Nam.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Thơ.  4. Nghiên cứu văn học.
   I. Nguyễn Nghiệp.
   895.9221
    ĐKCB: VNT.002398 (Sẵn sàng)  
2. CANFIELD, JACK
     Đôi cánh thiên thần / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Dịch: Thái Thị Ngọc Liễn.. .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 229tr. ; 21cm .- (Sống đẹp = Chicken soup for the soul)
/ 32800đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thơ.  3. Mỹ.  4. Văn học hiện đại.
   I. Hansen, Mark Victor.   II. Anh Chi.
   813.008
    ĐKCB: VNT.002364 (Sẵn sàng)  
3. CANFIELD, JACK
     Những viên sỏi thần kỳ / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Dịch: Thái Thị Ngọc Liễn.. .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 207tr. ; 21cm .- (Sống đẹp = Chicken soup for the soul)
/ 32800đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thơ.  3. Mỹ.  4. Văn học hiện đại.
   I. Hansen, Mark Victor.   II. Anh Chi.
   813.008
    ĐKCB: VNT.002363 (Sẵn sàng)  
4. CANFIELD, JACK
     Điệu nhảy cuối cùng / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Thái Thị Ngọc Liễn dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 206tr. ; 21cm .- (Sống đẹp = Chicken soup for the soul)
/ 32800đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thơ.  3. Mỹ.  4. Văn học hiện đại.
   I. Hansen, Mark Victor.   II. Thái Thị Ngọc Liễn.
   813.008
    ĐKCB: VNT.002350 (Sẵn sàng)  
5. CANFIELD, JACK
     Quà tặng / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Thái Thị Ngọc Liễn dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 217tr. ; 21cm .- (Sống đẹp = Chicken soup for the soul)
/ 32800đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thơ.  3. Mỹ.  4. Văn học hiện đại.
   I. Hansen, Mark Victor.   II. Thái Thị Ngọc Liễn.
   813.008
    ĐKCB: VNT.002349 (Sẵn sàng)  
6. Một nơi chốn cho riêng mình / Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Jennifer Read Hawthorne... ; Dịch: Thái Thị Ngọc Liễn.. .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 198tr. ; 21cm .- (Sống đẹp = Chicken soup for the woman's soul)
/ 32800đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thơ.  3. Mỹ.  4. Văn học hiện đại.
   I. Hansen, Mark Victor.   II. Hawthorne, Jennifer Read.   III. Shimoff, Marci.   IV. Đặng Văn Sở.
   813.008
    ĐKCB: VNT.002348 (Sẵn sàng)  
7. Quà tình yêu / Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Jennifer Read Hawthorne... ; Dịch: Thái Thị Ngọc Liễn.. .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 207tr. ; 21cm .- (Sống đẹp = Chicken soup for the woman's soul)
/ 32800đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thơ.  3. Mỹ.  4. Văn học hiện đại.
   I. Hansen, Mark Victor.   II. Hawthorne, Jennifer Read.   III. Shimoff, Marci.   IV. Đặng Văn Sở.
   813.008
    ĐKCB: VNT.002347 (Sẵn sàng)  
8. Hai đồng xu ở đài phun nước / Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Mark & Chrissy Donnelly... ; Dịch: Huỳnh Văn Hoa .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 233tr. ; 21cm .- (Sống đẹp = Chicken soup for the romantic soul)
/ 32800đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thơ.  3. Mỹ.  4. Văn học hiện đại.
   I. Hansen, Mark Victor.   II. Donnelly, Mark & Chrissy.   III. Angelis, Barbara De.   IV. Huỳnh Văn Hoa.
   813.008
    ĐKCB: VNT.002346 (Sẵn sàng)  
9. Hãy nhảy cùng tôi / Jack Canfield, Mark Victor Hansen, Kimberly Kirberger... ; Dịch: Nhóm dịch thuật Hồng Đức .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 234tr. ; 21cm .- (Sống đẹp = Chicken soup for the teenage soul IV)
/ 32800đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thơ.  3. Mỹ.  4. Văn học hiện đại.
   I. Hansen, Mark Victor.   II. Kirberger, Kimberly.   III. Claspy, Mitch.
   813.008
    ĐKCB: VNT.002344 (Sẵn sàng)  
10. Đố vui tuổi học trò / Trần Cường tuyển soạn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2004 .- 252tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Gồm những câu đối bằng thơ dành cho lứa tuổi học trò về các chủ đề hoa quả, cây cối, động vật, đồ vật, công cụ, hiện tượng tự nhiên, con người, chữ nghĩa, con số, về danh nhân và câu đối tổng hợp
/ 26000đ

  1. Câu đố.  2. Thơ.  3. Việt Nam.  4. Văn học hiện đại.  5. Văn học thiếu nhi.
   895.922802
    ĐKCB: VNT.002333 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002334 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002335 (Sẵn sàng)  
11. Hồ Chí Minh - tên Người là cả một niềm thơ : Tập thơ / Xuân Diệu, Nông Quốc Chấn, Cầm Giang.. .- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 147tr. ; 20cm
   Kỷ niệm 116 năm ngày sinh Bác Hồ kính yêu
/ 10000đ

  1. Thơ.  2. Hồ Chí Minh.  3. Văn học Việt Nam.
   I. Cầm Giang.   II. Nông Quốc Chấn.   III. Minh Huệ.   IV. Ngọc Anh.
   895.9221008
    ĐKCB: VNT.002329 (Sẵn sàng)  
12. Theo chân Bác / Thơ: Tố Hữu ; Vẽ tranh: Văn Thơ .- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2009 .- 36tr. : tranh vẽ ; 28cm
/ 25000đ

  1. Thơ.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Văn Thơ.
   895.9221
    ĐKCB: VNT.002323 (Sẵn sàng)  
13. DƯƠNG HƯƠNG LY
     Thơ với tuổi thơ / Dương Hương Ly .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 34tr. ; 19cm
/ 5000đ

  1. Thơ.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.9221
    ĐKCB: VNT.002187 (Sẵn sàng)  
14. Đọc và cảm thụ những bài thơ hay trong sách tiếng Việt tiểu học : Dùng cho học sinh lớp 2, lớp 3, lớp 4, lớp 5... / Tạ Đức Hiền, Phạm Minh Tú, Nguyễn Việt Nga .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 160tr. ; 24cm
/ 24000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Thơ.  3. Tiếng Việt.  4. Tiểu học.
   I. Nguyễn Việt Nga.   II. Phạm Minh Tú.
   372.6
    ĐKCB: VNT.002184 (Sẵn sàng)  
15. VŨ KIM DŨNG
     Câu đố khoa học vui / Vũ Kim Dũng .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 199tr. : hình vẽ ; 18cm
/ 28000đ

  1. Thơ.  2. Câu đố.  3. Việt Nam.  4. Văn học thiếu nhi.
   895.922802
    ĐKCB: VNT.002182 (Sẵn sàng)  
16. TRẦN KIM LUNG
     Tiếng chim quê : Truyện thơ Đồng thoại / Trần Kim Lung .- H. : Thanh Niên , 2005 .- 71tr. ; 19cm
/ 10000đ

  1. Thơ.  2. Thiếu nhi.  3. Văn học Việt Nam.
   895.9221
    ĐKCB: VNT.002171 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002172 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002173 (Sẵn sàng)  
17. VÕ QUẢNG
     Thơ thiếu nhi chọn lọc : Tuyển tập thơ / Võ Quảng, Vũ Ngọc Bình, Phạm Hổ,... ; Nhóm tuyển chọn: Định Hải, Xuân Dục, Minh Phúc .- H. : Thanh niên , 2005 .- 223tr. : tranh vẽ ; 19cm
/ 22000đ

  1. Thơ.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Việt Nam.
   I. Vũ Ngọc Bình.   II. Định Hải.   III. Thy ngọc.   IV. Quang Huy.   V. Phạm Hổ.
   895.9221
    ĐKCB: VNT.001972 (Sẵn sàng)  
18. Bốn mùa của bé : Mùa đông / Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Nguyễn Kim Duẩn .- H. : Giáo dục , 2008 .- 35tr. : tranh màu ; 27cm
/ 8500đ

  1. Truyện kể.  2. Thơ.  3. Việt Nam.  4. Văn học thiếu nhi.
   I. Nguyễn Kim Duẩn.
   895.9223
    ĐKCB: VNT.001855 (Sẵn sàng)  
19. Bốn mùa của bé : Mùa hè / Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Nguyễn Kim Duẩn .- H. : Giáo dục , 2008 .- 31tr. : tranh màu ; 27cm
/ 7800đ

  1. Thơ.  2. Truyện kể.  3. Việt Nam.  4. Văn học thiếu nhi.
   I. Nguyễn Kim Duẩn.
   895.9221
    ĐKCB: VNT.001854 (Sẵn sàng)  
20. Bốn mùa của bé : Mùa thu / Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Nguyễn Khánh Toàn .- H. : Giáo dục , 2008 .- 27tr. : tranh màu ; 27cm
/ 7000đ

  1. Thơ.  2. Truyện kể.  3. Việt Nam.  4. Văn học thiếu nhi.
   I. Nguyễn Khánh Toàn.
   895.9221
    ĐKCB: VNT.001853 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»