Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
128 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. Bài tập Tiếng Anh 6 : Không đáp án: Dùng kèm Tiếng Anh 6 / Lưu Hoằng Trí .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2021 .- 230tr. : ảnh, hình vẽ ; 27cm .- (Bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống)
   ISBN: 9786043247985 / 99000đ

  1. Lớp 6.  2. Bài tập.  3. Tiếng Anh.
   I. Lưu Hoằng Trí.
   428.0076 6LHT.BT 2021
    ĐKCB: VN.004506 (Sẵn sàng)  
2. Bí quyết thi trắc nghiệm tiếng Anh : Phương pháp hiệu quả nhất để vượt qua các kỳ thi trắc nghiệm tiếng Anh / Lê Đình Bì .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2017 .- 238tr. ; 24cm
   ISBN: 9786045842522 / 70000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Thi trắc nghiệm.
   I. Lê Đình Bì.
   428.00712 LDB.BQ 2017
    ĐKCB: VN.004505 (Sẵn sàng)  
3. Từ điển bằng tranh - Phương tiện giao thông : Song ngữ Anh - Việt .- H. : Dân trí , 2023 .- 29tr. : ảnh màu ; 27cm
   Chính văn bằng 2 thứ tiếng: Việt - Anh
  Tóm tắt: Giới thiệu từ điển Anh-Việt bằng hình ảnh về các loại phương tiện giao thông, giúp trẻ mở rộng vốn từ và hiểu rõ nghĩa của từ
   ISBN: 9786043859553 / 115000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiếng Việt.  3. [Sách thiếu nhi]  4. [Sách song ngữ]
   495.922317 .TD 2023
    ĐKCB: VNT.003227 (Sẵn sàng)  
4. WOO BO HYUN
     Tiếng Anh ma thuật : Dành cho người tự học / Woo Bo Hyun ; H.đ.: Ngọc Mai, Thu Huyền .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2016 .- 291tr. : hình vẽ ; 21cm
   Tên sách tiếng Anh: Magic English
  Tóm tắt: Giới thiệu những chủ đề, tình huống giao tiếp mà bạn thường gặp trong cuộc sống hàng ngày bằng những cụm từ thông dụng và cách sử dụng chúng bằng tiếng Anh
   ISBN: 9786046249801 / 105000đ

  1. Giao tiếp.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách tự học]
   I. Thu Huyền.   II. Ngọc Mai.
   
    ĐKCB: VN.004334 (Sẵn sàng)  
5. Luyện chuyên sâu ngữ pháp & bài tập tiếng Anh 7 . T.1 / Tống Ngọc Huyền .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 195tr. : bảng, tranh vẽ ; 30cm
/ 69000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Bài tập.  3. Ngữ pháp.  4. Lớp 7.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Tống Ngọc Huyền.
   428.00712 L829.CS 2017
    ĐKCB: VV.000263 (Sẵn sàng)  
6. Luyện chuyên sâu ngữ pháp & bài tập tiếng Anh 7 : Bí quyết học sâu và nhớ lâu từ mới. Đột phá ngữ pháp bằng bài tập vận dụng . T.2 / Tống Ngọc Huyền .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 167tr. : bảng, tranh vẽ ; 30cm
   ISBN: 9786046297963 / 69000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Bài tập.  3. Ngữ pháp.  4. Lớp 7.  5. [Sách đọc thêm]
   I. Tống Ngọc Huyền.
   
    ĐKCB: VV.000262 (Sẵn sàng)  
7. Học tốt tiếng Anh 6 : Biên soạn theo Sách Giáo khoa mới nhất / Hoàng Thị Minh Châu, Trương Thị Thuyến .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Đại học quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2019 .- 195tr. ; 24cm
   ISBN: 9786045876602 / 78000đ

  1. Lớp 6.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Hoàng Thị Minh Châu.   II. Trương Thị Thuyến.
   428.00712 H508.TT 2019
    ĐKCB: VV.000260 (Sẵn sàng)  
8. Chinh phục đề thi vào 10 môn tiếng Anh : Tổng ôn 30 đề then chốt để đạt điểm cao / Dương Hương .- H. : Đại học Quốc gia Hà Nội , 2017 .- 327tr. ; 29cm
   ISBN: 9786046299912 / 139000đ

  1. Đề thi.  2. Trung học cơ sở.  3. Tiếng Anh.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Dương Hương.
   
    ĐKCB: VV.000254 (Sẵn sàng)  
9. THÁI HÀ
     300 từ tiếng Anh khởi đầu cho bé / Thái Hà biên soạn .- H. : Thời đại , 2009 .- 159tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 30.000đ

  1. Mẫu giáo.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách thiếu nhi]  4. |Trẻ em|
   372.652 H101T 2009
    ĐKCB: VNT.002683 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN THU TRANG
     1000 từ tiếng Anh đầu tiên / Nguyễn Thu Trang b.s. .- In lần thứ 3 .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 58tr. : hình vẽ ; 29cm
  Tóm tắt: Gồm 1000 từ tiếng Anh chỉ đồ vật, hành động và khái niệm mà trẻ thường gặp lúc bắt đầu bước vào cuộc đời
/ 36000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Trẻ em.  3. Từ vựng.
   428
    ĐKCB: VNT.002185 (Sẵn sàng)  
11. Cuốn sách chữ "I" của em = My "I" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Anh.  3. Tiểu học.
   482.083
    ĐKCB: VNT.001112 (Sẵn sàng)  
12. Cuốn sách chữ "J" của em = My "J" book .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Anh.  3. Tiểu học.
   428.083
    ĐKCB: VNT.001111 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 13. Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018 - 2019 môn tiếng Anh / Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh .- H. : Giáo dục , 2019 .- 276tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786040149138 / 50000đ

  1. Trung học phổ thông.  2. Tiếng Anh.  3. Ôn tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Đặng Việt Hoàng.   II. Hoàng Hải Anh.   III. Nguyễn Thị Chi.   IV. Nguyễn Hữu Cương.
   
    ĐKCB: VV.000242 (Sẵn sàng)  
14. Harry tắm = Harry's bath / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 5500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Anh.  3. Tiểu học.  4. Tập đọc.
   372.652
    ĐKCB: VNT.000672 (Sẵn sàng)  
15. Chiếc khăn to màu đỏ = The big red blanket / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 5500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tập đọc.  3. Tiểu học.  4. Tiếng Anh.
   372.652
    ĐKCB: VNT.000669 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000671 (Sẵn sàng)  
16. Hãy đợi với ! = Wait for us ! / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 5500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Anh.  3. Tiểu học.  4. Tập đọc.
   372.652
    ĐKCB: VNT.000666 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000667 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000668 (Sẵn sàng)  
17. Cuốn sách chữ "B" của em = My "B" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.002135 (Sẵn sàng)  
18. Cuốn sách chữ "A" của em = My "A" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.002134 (Sẵn sàng)  
19. Cuốn sách chữ "F" của em = My "F" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Tường Chi.
   372.652 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.002133 (Sẵn sàng)  
20. Cuốn sách chữ "C" của em = My "C" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.002136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.002132 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»