Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. ĐÀO DUY ANH
     Hán Việt từ điển giản yếu : 5000 đơn tự, 40000 từ ngữ / Đào Duy Anh ; Hãn Mạn Tử h.đ. .- H. : Khoa học xã hội , 2010 .- 957tr ; 24cm
  Tóm tắt: Giới thiệu 5000 đơn tự và 40000 từ ngữ trên nhiều lĩnh vực như triết học, thần học, khoa học tự nhiên, xã hội học...
/ 130000đ

  1. Tiếng Trung Quốc.  2. Tiếng Việt.  3. [Từ điển]
   I. Hãn Mạn Tử.
   495.17 A139ĐD 2010
    ĐKCB: VN.000646 (Sẵn sàng)  
2. PHẠM, QUÝ NHÂN.
     Tam tự kinh / Phạm Qúy Nhân soạn. .- H. : Văn hóa , 1993 .- 90tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Loại sách giáo khoa nổi tiếng trong các nhà trường Trung Quốc thời Trung cận đại, sách gồm 384 câu, mỗi câu 3 chữ (vì vậy gọi là "Tam Tự Kinh" , sách 3 chữ) tổng cộng có 1152 chữ đơn Hán cổ.
/ 5000đ

  1. Ngôn ngữ.  2. Tiếng Trung Quốc.
   495.17 NH209.PQ 1993
    ĐKCB: VN.000405 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000406 (Sẵn sàng)  
3. ĐỖ NGUYÊN ĐƯƠNG
     Từ điển Hán - Việt phổ thông : Sắp xếp theo phương pháp mã hoá... / Đỗ Nguyên Đương b.s. .- H. : Khoa học xã hội , 2006 .- 758tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 23000 từ Hán có phiên âm và giải nghĩa tiếng Việt thuộc các lĩnh vực khác nhau, được sắp xếp theo các phương pháp mã hoá của Vũ Hồng Phương
/ 115000đ

  1. Từ điển.  2. Tiếng Trung Quốc.  3. Tiếng Việt.
   495.17
    ĐKCB: VN.006274 (Sẵn sàng)  
4. LẠC THIỆN
     Tự học 1200 chữ Hán thông dụng / Lạc Thiện .- H. : Nxb. Hà Nội , 1997 .- 118tr ; 24cm
  1. Tiếng Trung Quốc.  2. sách tự học.  3. Ngôn ngữ.
   495.1
    ĐKCB: VN.006288 (Sẵn sàng)