Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
31 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN HẠNH
     Em chơi games trên máy vi tính : Phần thực hành . Ph.2, T.9 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr. : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách cài đặt, cách xoá chương trình trò chơi đơn giản; Các thao tác cơ bản khi chơi games; Giới thiệu những Games phù hợp cho học sinh tiểu học
/ 9000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiểu học.  3. Máy vi tính.  4. Thực hành.
   I. Nguyễn Chí Hiếu.
   000.0285 E202CG 2004
    ĐKCB: VNT.001387 (Sẵn sàng)  
2. THÁI HÀ
     Phát triển EQ - Dạy trẻ khoan dung nhân hậu / Thái Hà b.s. .- H. : Thời đại , 2009 .- 171tr. : tranh vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Bao gồm những câu chuyện kèm theo sau mỗi truyện là phân tích, gợi ý trí tuệ giúp cho phụ huynh, các cô giáo dạy trẻ em lứa tuổi tiểu học lòng khoan dung, nhân hậu, trung thực...
/ 26000đ

  1. Tính khoan dung.  2. Tính nhân hậu.  3. Giáo dục.  4. Trẻ em.  5. Tiểu học.
   372.83
    ĐKCB: VNT.002289 (Sẵn sàng)  
3. THÁI HÀ
     Phát triển IQ - Rèn trí thông minh dũng cảm / Thái Hà b.s. .- H. : Thời đại , 2009 .- 171tr. : tranh vẽ ; 20cm
  Tóm tắt: Bao gồm những câu chuyện kèm theo sau mỗi truyện là lời phân tích, gợi ý trí tuệ giúp cho phụ huynh, các cô giáo dạy trẻ em lứa tuổi tiểu học trí thông minh và lòng dũng cảm
/ 26000đ

  1. Tính dũng cảm.  2. Giáo dục.  3. Tiểu học.  4. Tư duy.  5. Trẻ em.
   372.83
    ĐKCB: VNT.002238 (Sẵn sàng)  
4. Đọc và cảm thụ những bài thơ hay trong sách tiếng Việt tiểu học : Dùng cho học sinh lớp 2, lớp 3, lớp 4, lớp 5... / Tạ Đức Hiền, Phạm Minh Tú, Nguyễn Việt Nga .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh , 2009 .- 160tr. ; 24cm
/ 24000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Thơ.  3. Tiếng Việt.  4. Tiểu học.
   I. Nguyễn Việt Nga.   II. Phạm Minh Tú.
   372.6
    ĐKCB: VNT.002184 (Sẵn sàng)  
5. LADA - GRODZISKA, ANNA
     Toán quyển sách đầu tiên của em / Anna Lada - Grodziska, Danuta Piotrowska ; Nguyễn Cảnh Nam dịch .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 70tr. : hình vẽ ; 27cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Nga
/ 22000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Nga.  3. Toán.  4. Tiểu học.
   I. Grodziska.   II. Stexarxkaia, D.   III. Piotrowska, Danuta.   IV. Nguyễn Cảnh Nam.
   372.7
    ĐKCB: VNT.002153 (Sẵn sàng)  
6. Cuốn sách chữ "I" của em = My "I" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Anh.  3. Tiểu học.
   482.083
    ĐKCB: VNT.001112 (Sẵn sàng)  
7. Cuốn sách chữ "J" của em = My "J" book .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Anh.  3. Tiểu học.
   428.083
    ĐKCB: VNT.001111 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN HẠNH
     Em học toán trên máy vi tính / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 96tr ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Dành cho học sinh tiểu học, giúp các em biết cách sử dụng chương trình Calculator trên Windows, cách sử dụng phần mền toán học khác
/ 8500đ

  1. Máy vi tính.  2. Lí thuyết.  3. Sách giáo khoa.  4. Tiểu học.
   I. Nguyễn Duy Linh.
   000.0285
    ĐKCB: VNT.001380 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000393 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000394 (Sẵn sàng)  
9. Harry tắm = Harry's bath / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 5500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Anh.  3. Tiểu học.  4. Tập đọc.
   372.652
    ĐKCB: VNT.000672 (Sẵn sàng)  
10. Chiếc khăn to màu đỏ = The big red blanket / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 5500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tập đọc.  3. Tiểu học.  4. Tiếng Anh.
   372.652
    ĐKCB: VNT.000669 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000670 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000671 (Sẵn sàng)  
11. Hãy đợi với ! = Wait for us ! / Minh Tú .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Bé tập đọc tiếng Anh)
/ 5500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Anh.  3. Tiểu học.  4. Tập đọc.
   372.652
    ĐKCB: VNT.000666 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000667 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000668 (Sẵn sàng)  
12. Cuốn sách chữ "B" của em = My "B" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.002135 (Sẵn sàng)  
13. Cuốn sách chữ "A" của em = My "A" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.002134 (Sẵn sàng)  
14. Cuốn sách chữ "F" của em = My "F" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Tường Chi .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.   II. Tường Chi.
   372.652 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.002133 (Sẵn sàng)  
15. Cuốn sách chữ "C" của em = My "C" book / Nguyễn Việt Long dịch .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiểu học.  2. Tiếng Anh.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Nguyễn Việt Long.
   372.65 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.002136 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.002132 (Sẵn sàng)  
16. Cuốn sách chữ "D" của em = My "D" book / Dịch: Nguyễn Việt Long, Xuân Hồng .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Tiếng Anh.  2. Tiểu học.  3. [Sách đọc thêm]
   I. Xuân Hồng.   II. Nguyễn Việt Long.
   372.652 C777.SC 2004
    ĐKCB: TN.002131 (Sẵn sàng)  
17. Cuốn sách chữ "H" của em = My "H" book .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 28tr. : tranh vẽ ; 19x21cm .- (Bước đầu tập đọc tiếng Anh)
   Dịch từ bộ sách: My fist step to read
/ 8000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiếng Anh.  3. Tiểu học.
   428.083
    ĐKCB: VNT.001110 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.002130 (Sẵn sàng)  
18. Toán chuyên đề số đo thời gian & toán chuyển động : Bồi dưỡng học sinh khá giỏi / Phạm Đình Thực .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 143tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 15000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Tiểu học.
   372.7
    ĐKCB: VN.008360 (Sẵn sàng)  
19. Giúp em giỏi toán tiểu học 5 : Vở ôn tập cuối tuần / Trần Ngọc Lan .- H. : Giáo dục , 2006 .- 192tr. : hình vẽ,bảng, ; 24cm
   ĐTTS ghi: Đại học Sư phạm Hà Nội. Khoa Giáo dục tiểu học
/ 21000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Toán.  3. Tiểu học.
   372.7
    ĐKCB: VN.008363 (Sẵn sàng)  
20. PHẠM ĐÌNH THỰC
     41 bài kiểm tra toán tiểu học 5 / Phạm Đình Thực .- H. : Đại học quốc gia Hà Nội , 2006 .- 135tr. ; 24cm
/ 15000đ

  1. Toán.  2. Tiểu học.  3. Sách đọc thêm.  4. Lớp 5.
   372.7
    ĐKCB: VN.008365 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»