Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
30 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 next»

Tìm thấy:
1. Cáo và Thỏ / Hoàng Bình Trọng tuyển dịch .- Huế : Nxb. Thuận Hoá , 2004 .- 129tr. ; 19cm
/ 13000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Truyên dân gian.  3. Thế giới.
   398.209597
    ĐKCB: VNT.002430 (Sẵn sàng)  
2. Chàng lái đò tử tế .- H. : Văn hóa thông tin , 2010 .- 90tr. ; 19cm .- (Truyện dân gian thế giới)
/ 17.000đ

  1. Truyện dân gian.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   398.2
    ĐKCB: VNT.002274 (Sẵn sàng)  
3. Ngọc báu trong túi áo / Ngọcminh tuyển chọn .- H. : Lao động , 2009 .- 230tr. ; 21cm
/ 36000đ

  1. Truyện dân gian.  2. Thế giới.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Văn học dân gian.
   398.2
    ĐKCB: VN.008738 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002269 (Sẵn sàng)  
4. Ngọn đèn màu xanh / Ngọc Minh tuyển chọn .- H. : Lao động , 2009 .- 231tr. ; 21cm
/ 36000đ

  1. Truyện dân gian.  2. Thế giới.  3. Văn học dân gian.  4. Văn học thiếu nhi.
   398.2
    ĐKCB: VNT.002266 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG
     Truyện cười dân gian Việt Nam / Nguyễn Thị Bích Phượng sưu tầm và tuyển chọn .- H. : Lao động xã hội , 2006 .- 92tr. ; 19cm
/ 10.000đ

  1. Truyện dân gian.  2. Việt Nam.
   398.209597
    ĐKCB: VNT.001913 (Sẵn sàng)  
6. NGỌC HÀ
     Truyện trạng quỳnh / Ngọc Hà sưu tầm .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2009 .- 323tr. ; 19cm
/ 50.000đ

  1. Truyện dân gian.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   398.209597
    ĐKCB: VNT.001909 (Sẵn sàng)  
7. Hòn đá thích cười / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn, biên dịch .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 215tr. ; 19cm .- (Truyện dân gian Trung Quốc)
/ 22000đ

  1. Truyện dân gian.  2. Trung Quốc.  3. Văn học dân gian.
   398.20951
    ĐKCB: VNT.001893 (Sẵn sàng)  
8. Chuyện ông Gióng : Truyện tranh : Chuyển thể từ tuyển tập trò chơi, bài hát, thơ truyện mẫu giáo 4-5 tuổi / Lời : Đặng Thu Quỳnh ; Tranh: Phạm Ngọc Tuấn .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 19tr. : tranh vẽ ; 28cm
/ 4200đ

  1. Truyện dân gian.  2. Truyện tranh.  3. Việt Nam.  4. Văn học thiếu nhi.
   I. Phạm Ngọc Tuấn.
   398.209597
    ĐKCB: VNT.001857 (Sẵn sàng)  
9. Mụ Lường : Truyện tranh / Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Thành Quốc .- In lần thứ 3 .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 32tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 7500đ

  1. Truyện tranh.  2. Truyện dân gian.  3. Việt Nam.  4. Văn học thiếu nhi.
   I. Thành Quốc.
   398.2209597
    ĐKCB: VNT.001321 (Sẵn sàng)  
10. Con chó, con mèo và anh chàng nghèo khổ : Truyện tranh / Tranh: Vũ Duy Nghĩa ; Lời: Minh Quốc .- In lần thứ 4 .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 9000đ

  1. Truyện tranh.  2. Truyện dân gian.  3. Việt Nam.  4. Văn học dân gian.  5. Văn học thiếu nhi.
   I. Minh Quốc.
   398.209597
    ĐKCB: VNT.001306 (Sẵn sàng)  
11. Cô dâu chuột : Những truyện cổ tích và ngụ ngôn thế giới . T.12 / Trịnh Xuân Hoàng biên soạn kể lại .- H. : Văn hóa thông tin , 2004 .- 45tr. : tranh vẽ ; 15cm .- (Tủ sách hoa hồng)
/ 9.500đ

  1. Truyện dân gian.  2. Thiếu nhi.  3. Văn học nước ngoài.
   398.2
    ĐKCB: VNT.000991 (Sẵn sàng)  
12. Cậu bé nhanh trí : Dân gian Nhật Bản / Trịnh Xuân Hoàng kể lại .- H. : Văn hóa thông tin , 2003 .- 45tr. : tranh vẽ ; 15cm .- (Tủ sách hoa hồng)
/ 9.500đ

  1. Truyện dân gian.  2. Thiếu nhi.  3. Văn học nước ngoài.
   398.2
    ĐKCB: VNT.000990 (Sẵn sàng)  
13. Ba chú lợn con : Những truyện cổ tích và ngụ ngôn thế giới . T.7 / Trịnh Xuân Hoàng biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2004 .- 45tr. : tranh vẽ ; 15cm .- (Tủ sách hoa hồng)
/ 9.500đ

  1. Truyện dân gian.  2. Thiếu nhi.  3. Văn học nước ngoài.
   398.2
    ĐKCB: VNT.000989 (Sẵn sàng)  
14. Hai ông tiến sĩ : Truyện tranh / Tranh: Ngô Mạnh Lân ; Lời: Hồng Hà .- H. : Kim Đồng , 2007 .- 31tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 7500đ

  1. Truyện tranh.  2. Truyện dân gian.  3. Việt Nam.  4. Văn học thiếu nhi.
   I. Ngô Mạnh Lân.
   895.9223
    ĐKCB: VNT.000707 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001322 (Sẵn sàng)  
15. Cây khế : Truyện tranh / Tranh: Nguyễn Bích ; Lời: Minh Trang .- In lần thứ 4 .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 31tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Truyện dân gian.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Minh Trang.
   398.2
    ĐKCB: VNT.000658 (Sẵn sàng)  
16. Con cóc là cậu ông giời : Truyện tranh / Tranh: Tạ Phúc Bình ; Lời: Nguyễn Huy Tưởng .- In lần thứ 7 .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 31tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 5000đ

  1. Truyện tranh.  2. Truyện dân gian.  3. Việt Nam.  4. Văn học thiếu nhi.
   I. Nguyễn Huy Tưởng.
   398.2
    ĐKCB: VNT.000657 (Sẵn sàng)  
17. LÝ KHẮC CUNG
     Chuyện tâm linh Việt Nam / Lý Khắc Cung .- H. : Văn hóa dân tộc , 2002 .- 291tr. ; 19cm
/ 29000đ

  1. Truyện dân gian.  2. Truyền thuyết.  3. Việt Nam.  4. Văn học dân gian.
   398 C749LK 2002
    ĐKCB: VN.001662 (Sẵn sàng)  
18. NGUYỄN THỊ HUẾ
     Truyện cổ tích thần kỳ / B.s.: Nguyễn Thị Huế (ch.b.), Trần Thị An .- H. : Khoa học xã hội , 2009 .- 319tr. ; 22cm .- (Tinh hoa văn học dân gian người Việt)
   ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Văn hoá
/ 45000đ

  1. Truyện cười.  2. Truyện dân gian.  3. Việt Nam.  4. Văn học dân gian.
   398.209597
    ĐKCB: VN.007581 (Sẵn sàng)  
19. NGUYỄN CHÍ BỀN
     Truyện cười . Q.2 / B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh .- H. : Khoa học xã hội , 2009 .- 286tr. ; 22cm .- (Tinh hoa văn học dân gian người Việt)
   ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Văn hoá
/ 40000đ

  1. Truyện dân gian.  2. Truyện cười.  3. Việt Nam.  4. Văn học dân gian.
   I. Phạm Lan Oanh.
   398.209597
    ĐKCB: VN.007583 (Sẵn sàng)  
20. NGUYỄN CHÍ BỀN
     Truyện cười . Q.3 / B.s.: Nguyễn Chí Bền (ch.b.), Phạm Lan Oanh .- H. : Khoa học xã hội , 2009 .- 343tr. ; 22cm .- (Tinh hoa văn học dân gian người Việt)
   ĐTTS ghi: Viện Nghiên cứu Văn hoá
/ 48000đ

  1. Truyện dân gian.  2. Truyện cười.  3. Việt Nam.  4. Văn học dân gian.
   I. Phạm Lan Oanh.
   398.209597
    ĐKCB: VN.007584 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 next»