Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
DDC
65 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
3
4
next»
Tìm thấy:
1.
NGUYỄN HẰNG THANH
Gương sáng học sinh, sinh viên
/ Nguyễn Hằng Thanh chủ biên .- H. : Thanh niên , 2014 .- 282tr. ; 21 cm
Tóm tắt:
Giới thiệu những tấm gương sáng của học sinh, sinh viên.
ISBN:
9786046470229 / 115000 đ
1.
Truyện kể
. 2.
Thành tích
. 3.
Sinh viên
. 4.
Học sinh
. 5. {
Việt Nam
}
000
ĐKCB:
VN.003855 (Sẵn sàng)
2.
Bạn bè trong hành trình của bạn
/ S.t., tuyển chọn: Thanh Bình, Nam Anh .- H. : Văn hoá Thông tin , 2011 .- 156tr. : minh hoạ ; 21cm .- (Tủ sách Hành trình của bạn)
/ 25000đ
1.
Truyện kể
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
I.
Nam Anh
.
808.83008
ĐKCB:
VN.009651 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002725 (Sẵn sàng)
3.
Thầy cô trong hành trình của bạn
/ S.t., tuyển chọn: Thanh Bình, Nam Anh .- H. : Văn hoá Thông tin , 2011 .- 168tr. : minh hoạ ; 21cm .- (Tủ sách Hành trình của bạn)
/ 27.000đ
1.
Truyện kể
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
I.
Nam Anh
.
808.83008
ĐKCB:
VN.009656 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002724 (Sẵn sàng)
4.
Bãi cỏ xanh kiêu ngạo
/ Tuyển chọn, kể: Vũ Bội Tuyền .- H. : Phụ nữ , 2011 .- 187tr. : tranh vẽ ; 20cm
/ 35000đ
1.
Truyện kể
. 2.
Việt Nam
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.002653 (Sẵn sàng)
5.
RASKIN, ALEXANDER
Thời thơ ấu của cha tôi
/ Alexander Raskin ; Nguyễn Thanh Tâm dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2005 .- 132tr. ; 19cm
Dịch từ bản tiếng Anh
/ 14000đ
1.
Truyện kể
. 2.
Nga
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
I.
Nguyễn Thanh Tâm
.
891.73
ĐKCB:
VNT.002370 (Sẵn sàng)
6.
Truyện kể và tập nặn nhân vật trong truyện rùa và thỏ
/ Hà Thành book .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hóa Sài gòn , 2009 .- 15tr. : tranh vẽ ; 15cm
/ 8000đ
1.
Truyện kể
. 2.
Tập nặn
. 3.
Nhân vật truyện
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.002307 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002310 (Sẵn sàng)
7.
Truyện kể và tập nặn nhân vật trong truyện Hansen và Gretel
/ Hà Thành book .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hóa Sài gòn , 2009 .- 15tr. : tranh vẽ ; 15cm
/ 8000đ
1.
Truyện kể
. 2.
Tập nặn
. 3.
Nhân vật truyện
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.002309 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.002311 (Sẵn sàng)
8.
Truyện kể và tập nặn nhân vật trong truyện Ba chú lợn con
/ Hà Thành book .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Văn hóa Sài gòn , 2009 .- 15tr. : tranh vẽ ; 15cm
/ 8000đ
1.
Truyện kể
. 2.
Tập nặn
. 3.
Nhân vật truyện
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.002308 (Sẵn sàng)
9.
Sói già muốn nhổ răng
: Những chuyện thú vị dành cho thiếu nhi / Vũ Bội Tuyền kể .- H. : Thanh niên , 2010 .- 141tr. ; 19cm
/ 24000đ
1.
Truyện kể
. 2.
Văn học Việt Nam
. 3.
Thiếu nhi
.
895.92208
ĐKCB:
VNT.002222 (Sẵn sàng)
10.
Thỏ con phá án
: Truyện thú vị dành cho thiếu nhi / Vũ Bội Tuyền kể .- H. : Thanh niên , 2008 .- 149tr. : tranh vẽ ; 19cm
Thư mục: tr. 146
/ 24000đ
1.
Truyện kể
. 2.
Việt Nam
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.002217 (Sẵn sàng)
11.
Gà trống thông minh
: Truyện thú vị dành cho thiếu nhi / Vũ Bội Tuyền .- H. : Thanh niên , 2008 .- 160tr. ; 19cm
/ 24000đ
1.
Truyện kể
. 2.
Việt Nam
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.002214 (Sẵn sàng)
12.
TÔ HOÀI
Người hóa dế
: Tích xưa kể lại / Tô Hoài .- H. : Phụ nữ , 2005 .- 131tr. ; 19cm
/ 15000đ
1.
Truyện kể
. 2.
Việt Nam
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.001927 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.001928 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.001929 (Sẵn sàng)
13.
VŨ BỘI TUYỀN
Chuyện kể về các nhà khoa học
/ Vũ Bội Tuyền .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 316tr. ; 19cm
/ 32000đ
1.
Truyện kể
. 2.
Thế giới
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
509.2
ĐKCB:
VNT.001921 (Sẵn sàng)
14.
Bốn mùa của bé
: Mùa đông / Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Nguyễn Kim Duẩn .- H. : Giáo dục , 2008 .- 35tr. : tranh màu ; 27cm
/ 8500đ
1.
Truyện kể
. 2.
Thơ
. 3.
Việt Nam
. 4.
Văn học thiếu nhi
.
I.
Nguyễn Kim Duẩn
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.001855 (Sẵn sàng)
15.
Bốn mùa của bé
: Mùa hè / Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Nguyễn Kim Duẩn .- H. : Giáo dục , 2008 .- 31tr. : tranh màu ; 27cm
/ 7800đ
1.
Thơ
. 2.
Truyện kể
. 3.
Việt Nam
. 4.
Văn học thiếu nhi
.
I.
Nguyễn Kim Duẩn
.
895.9221
ĐKCB:
VNT.001854 (Sẵn sàng)
16.
Bốn mùa của bé
: Mùa thu / Phương Nhi tuyển chọn ; Minh hoạ: Nguyễn Khánh Toàn .- H. : Giáo dục , 2008 .- 27tr. : tranh màu ; 27cm
/ 7000đ
1.
Thơ
. 2.
Truyện kể
. 3.
Việt Nam
. 4.
Văn học thiếu nhi
.
I.
Nguyễn Khánh Toàn
.
895.9221
ĐKCB:
VNT.001853 (Sẵn sàng)
17.
Những câu chuyện của bà
/ Jay O'Callahan, Harriet May Savitz, Angela D'Valentine... ; Nguyễn Thị Bích Nga biên dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 144tr. : hình vẽ ; 19cm
Tóm tắt:
Những mẩu chuyện ngắn về gia đình kể lại cho con cháu trong những dịp tụ họp gia đình
/ 14000đ
1.
Truyện kể
. 2.
Văn học hiện đại
. 3.
Văn học nước ngoài
.
I.
Valentine, Angela D'
. II.
Bracy, Gail C.
. III.
Mc Pherson, Terri
. IV.
Savitz, Hariet May
. V.
Nguyễn Thị Bích Nga
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.001228 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VNT.001971 (Sẵn sàng)
18.
Hansel và gretel
: Truyện kể .- H. : Nxb. Hồng Đức , 2008 .- 16tr. : tranh vẽ ; 17cm
/ 5000đ
1.
Truyện kể
. 2.
Văn học dân gian
. 3.
Thiếu nhi
.
398.209597
ĐKCB:
VNT.001000 (Sẵn sàng)
19.
PHẠM HỔ
Hạt ngày hạt đêm (Hay là sự tích hoa sữa)
. T.7 / Phạm Hổ .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 31tr. : tranh vẽ ; 21cm .- (Chuyện hoa chuyện quả)
/ 4000đ
1.
Truyện kể
. 2.
Việt Nam
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.000695 (Sẵn sàng)
20.
Đội nón cho tượng
: Truyện dân gian Nhật Bản / Trịnh Xuân Hoành kể; Nhóm dịch Ngôi sao nhỏ .- H. : Văn hóa thông tin , 2006 .- 45tr : tranh vẽ ; 15cm .- (Tủ sách Hoa hồng)
/ 9500đ
1.
Truyện kể
. 2.
Văn học dân gian
. 3.
Văn học thiếu nhi
. 4. {
Nhật Bản
}
I.
Trịnh Xuân Hoành
.
398.20952
Đ590.NC 2006
ĐKCB:
TN.002083 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
3
4
next»