Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
511 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. NAM CAO
     Chí Phèo / Nam Cao .- Tái bản .- H. : Văn học , 2021 .- 326tr ; 21cm
   ISBN: 9786043233742 / 85000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Trước cách mạng tháng 8.  3. Văn học Việt Nam.
   I. Nam Cao.
   895.9223 NC.CP 2021
    ĐKCB: VN.004480 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. NGUYỄN NHẬT ÁNH
     Chuyện cổ tích dành cho người lớn : Tập truyện / Nguyễn Nhật Ánh .- In lần thứ 50 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2022 .- 158tr. ; 20cm
   ISBN: 9786041198227 / 85000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Việt Nam.
   895.9223 NNA.CC 2022
    ĐKCB: VN.004453 (Sẵn sàng)  
3. HOÀNG QUỐC HẢI
     Tuyển tập truyện ngắn hay dành cho thiếu nhi . T.3 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997 .- 169tr. : ảnh chân dung ; 18cm
/ 9500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. truyện ngắn.  3. Việt Nam.
   I. Ma Văn Kháng.   II. Cao Tiến Lê.   III. Lê Phương Liên.   IV. Vân Long.   V. Lê Cảnh Nhạc.
   895.9223
    ĐKCB: VNT.002461 (Sẵn sàng)  
4. Tuyển tập truyện ngắn hay dành cho thiếu nhi .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1997 .- 178tr. ; 18cm
/ 9500đ

  1. Truyện ngắn.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.9223
    ĐKCB: VNT.002460 (Sẵn sàng)  
5. LÊ QUỐC HÙNG
     Thần hổ hầu trời : Tập truyện đồng thoại . T.5 / Lê Quốc Hùng .- H. : Văn hóa dân tộc , 2000 .- 154tr. ; 15cm
/ 9000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.9223
    ĐKCB: VNT.002452 (Sẵn sàng)  
6. LÊ QUỐC HÙNG
     Mèo đi cày : Tập truyện đồng thoại . T.3 / Lê Quốc Hùng .- H. : Văn hóa dân tộc , 2000 .- 211tr. ; 15cm
/ 12000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.9223
    ĐKCB: VNT.002451 (Sẵn sàng)  
7. LÊ QUỐC HÙNG
     Con chó ngàn mắt : Tập truyện đồng thoại . T.2 / Lê Quốc Hùng .- H. : Văn hóa dân tộc , 2000 .- 199tr. ; 15cm
/ 12000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.9223
    ĐKCB: VNT.002450 (Sẵn sàng)  
8. VŨ HẠNH
     Bút máu : Tập truyện ngắn / Vũ Hạnh ; Bìa: Công Cừ .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 199tr. ; 16cm .- (Tủ sách vàng. Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi)
/ 6000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.9223
    ĐKCB: VNT.002446 (Sẵn sàng)  
9. AMICIS, DE EDMONDO
     Truyện ngắn hay dành cho thiếu nhi / Edmondo De Amicis ; Hoàng Thiếu Sơn dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2002 .- 91tr. ; 19cm
/ 9000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thiếu nhi.  3. Thế giới.
   I. Hoàng Thiếu Sơn.
   850
    ĐKCB: VNT.002427 (Sẵn sàng)  
10. Hoa biến màu / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 64tr. ; 19cm .- (Truyện kể về các nhà khoa học)
  Tóm tắt: Những mẩu chuyện lý thú về phát minh khoa học và các tấm gương khoa học
/ 8000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Khoa học.  5. Nhà khoa học.
   895.9223
    ĐKCB: VNT.002420 (Sẵn sàng)  
11. Cái chết của con bọ cánh cứng / Vũ Bội Tuyền tuyển chọn .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 64tr. ; 19cm .- (Truyện kể về các nhà khoa học)
  Tóm tắt: Giới thiệu khoảng 80 mẩu chuyện lý thú về phát minh khoa học, cùng các tấm gương khoa học
/ 8000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.  4. Khoa học.
   895.9223
    ĐKCB: VNT.002414 (Sẵn sàng)  
12. Chiếc mũ trí tuệ : Truyện ngắn / Dương Thu Ái dịch .- H. : Văn hoá Thông tin , 2004 .- 153tr. ; 19cm .- (Tuyển tập truyện nổi tiếng thế giới)
/ 16000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thế giới.  3. Văn học thiếu nhi.
   808
    ĐKCB: VNT.002410 (Sẵn sàng)  
13. Thời đi học của những người nổi tiếng . T.1 / B.s.: Hoàng Nhi (ch.b.), nhóm Ban Mai .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2005 .- 126tr. : ảnh chân dung ; 20cm
/ 15500đ

  1. Truyện ngắn.  2. Việt Nam.  3. Văn học hiện đại.
   895.9223
    ĐKCB: VNT.002394 (Sẵn sàng)  
14. HÔPH, GUYÔM
     Những chuyện kỳ diệu / Guyôm Hôph ; Dịch: Thanh Yên.. .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 235tr. : tranh vẽ ; 20cm .- (Văn học Thế giới. Văn học Đức)
/ 22000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Đức.  3. Văn học thiếu nhi.
   I. Thanh Yên.   II. Hoàng Anh.   III. Hoàng Liên.
   833
    ĐKCB: VNT.002368 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002369 (Sẵn sàng)  
15. CANFIELD, JACK
     Đôi cánh thiên thần / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Dịch: Thái Thị Ngọc Liễn.. .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 229tr. ; 21cm .- (Sống đẹp = Chicken soup for the soul)
/ 32800đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thơ.  3. Mỹ.  4. Văn học hiện đại.
   I. Hansen, Mark Victor.   II. Anh Chi.
   813.008
    ĐKCB: VNT.002364 (Sẵn sàng)  
16. CANFIELD, JACK
     Những viên sỏi thần kỳ / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Dịch: Thái Thị Ngọc Liễn.. .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 207tr. ; 21cm .- (Sống đẹp = Chicken soup for the soul)
/ 32800đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thơ.  3. Mỹ.  4. Văn học hiện đại.
   I. Hansen, Mark Victor.   II. Anh Chi.
   813.008
    ĐKCB: VNT.002363 (Sẵn sàng)  
17. HOÀNG QUẢNG UYÊN
     Kim Đồng : Truyện vừa / Hoàng Quảng Uyên .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2007 .- 87tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Tủ sách văn học thiếu nhi)
/ 12000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Việt Nam.  3. Văn học thiếu nhi.
   895.9223
    ĐKCB: VNT.002354 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002355 (Sẵn sàng)  
18. DOANH DOANH
     Điều kỳ diệu của cuộc sống / Doanh Doanh b.s. .- H. : Phụ nữ , 2008 .- 170tr. ; 21cm .- (Những lá thư gửi đến thiên đường)
/ 23000đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thế giới.  3. Văn học hiện đại.
   808.83
    ĐKCB: VNT.002352 (Sẵn sàng)  
19. CANFIELD, JACK
     Điệu nhảy cuối cùng / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Thái Thị Ngọc Liễn dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 206tr. ; 21cm .- (Sống đẹp = Chicken soup for the soul)
/ 32800đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thơ.  3. Mỹ.  4. Văn học hiện đại.
   I. Hansen, Mark Victor.   II. Thái Thị Ngọc Liễn.
   813.008
    ĐKCB: VNT.002350 (Sẵn sàng)  
20. CANFIELD, JACK
     Quà tặng / Jack Canfield, Mark Victor Hansen ; Thái Thị Ngọc Liễn dịch .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 217tr. ; 21cm .- (Sống đẹp = Chicken soup for the soul)
/ 32800đ

  1. Truyện ngắn.  2. Thơ.  3. Mỹ.  4. Văn học hiện đại.
   I. Hansen, Mark Victor.   II. Thái Thị Ngọc Liễn.
   813.008
    ĐKCB: VNT.002349 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»