Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. 190 câu hỏi lý thú về sinh học : Giải đáp bí ẩn xung quanh con người / Xuân Trường Biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2007 .- 386tr. ; 19cm
/ 42.000đ

  1. Sinh học.  2. Hỏi đáp.
   576.5076
    ĐKCB: VN.008998 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.009004 (Sẵn sàng)  
2. 168 câu hỏi lý thú về vật lý / Xuân Trường Biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2006 .- 338tr. ; 19cm
/ 42.000đ

  1. Vật lý.  2. Hỏi đáp.
   530
    ĐKCB: VN.008999 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.009000 (Sẵn sàng)  
3. 224 câu hỏi lý thú về hóa học / Xuân Trường Biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2007 .- 336tr. ; 19cm
/ 12.000đ

  1. Hóa học.  2. Hỏi đáp.
   546
    ĐKCB: VN.009001 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.009002 (Sẵn sàng)  
4. THÁI NHIÊN
     Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa bệnh tụy / Thái Nhiên, Phạm Viết Dự .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2008 .- 209tr. ; 18cm
/ 22.000đ

  1. Hỏi đáp.  2. Bệnh.  3. Tụy.
   I. Phạm Viết Dự.
   616.234
    ĐKCB: VN.008869 (Sẵn sàng)  
5. THÁI NHIÊN
     Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa bệnh thận / Thái Nhiên, Phạm Viết Dự .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2009 .- 209tr. ; 18cm
/ 22.000đ

  1. Hỏi đáp.  2. Bệnh.  3. Thận.
   I. Phạm Viết Dự.
   616.234
    ĐKCB: VN.008870 (Sẵn sàng)  
6. Giải đáp những băn khoăn của bạn về con cái / Đoàn Doãn Biên soạn .- H. : Thanh Niên , 2007 .- 391tr. ; 19cm
/ 40.000đ

  1. Con cái.  2. Giáo dục.  3. Hỏi đáp.
   170
    ĐKCB: VN.008791 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN VĂN TRÍ
     Hỏi đáp về thức ăn trâu bò, lợn / Nguyễn Văn trí .- H. : Lao động xã hội , 2006 .- 125tr. ; 19cm
/ 28000đ

  1. Trâu bò.  2. Thức ăn.  3. Hỏi đáp.
   636.5
    ĐKCB: VN.008218 (Sẵn sàng)  
8. Hỏi đáp kỹ thuật chăn nuôi thủy hải sản / Trần Văn Lâm .- H. : Văn hóa dân tộc , 2006 .- 188tr. ; 19cm
/ 16.500đ

  1. Chăn nuôi.  2. Thủy hải sản.  3. Hỏi đáp.
   639
    ĐKCB: VN.008249 (Sẵn sàng)  
9. THÁI NHIÊN
     Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa đục thủy tinh thể / Thái Nhiên, Phạm Viết Dự .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2005 .- 185tr. ; 19cm
/ 22000đ

  1. Hỏi đáp.  2. Bệnh.  3. Thủy tinh thể.
   I. Phạm Viết Dự.
   616.234
    ĐKCB: VN.007976 (Sẵn sàng)  
10. THÁI NHIÊN
     Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa bệnh cận thị / Thái Nhiên, Phạm Viết Dự .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2005 .- 185tr. ; 19cm
/ 22000đ

  1. Hỏi đáp.  2. Bệnh.  3. Cận thị.
   I. Phạm Viết Dự.
   616.234
    ĐKCB: VN.007977 (Sẵn sàng)  
11. PHẠM THỊ THỤC
     Hỏi đáp về sức khỏe và dinh dưỡng của trẻ em / Phạm Thị Thục .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 189tr. ; 19cm
/ 28000đ

  1. Sức khỏe trẻ em.  2. Hỏi đáp.
   641
    ĐKCB: VN.007873 (Sẵn sàng)  
12. Giải đáp về sức khỏe và bệnh phụ nữ / Văn Thỏa, Vũ Định .- In lần thứ 2 .- H. : Phụ nữ , 2006 .- 270tr. ; 19cm
/ 29000đ

  1. Bệnh phụ nữ.  2. Hỏi đáp.  3. Sức khỏe.
   I. Vũ Định.
   362.1
    ĐKCB: VN.007907 (Sẵn sàng)  
13. 244 câu hỏi đáp về sức khỏe phụ nữ và trẻ em / Vũ Quốc Trung Biên soạn .- H. : Văn hoá Thông tin , 2006 .- 215tr. ; 19cm
/ 36000đ

  1. Hỏi đáp.  2. Sức khỏe.  3. Phụ nữ.  4. Trẻ em.
   362.1
    ĐKCB: VN.007918 (Sẵn sàng)  
14. THÁI NHIÊN
     Tri thức bách khoa hỏi đáp phòng chữa viêm phế quản / Thái Nhiên .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2008 .- 209tr. ; 19cm
/ 22000đ

  1. Hỏi đáp.  2. Bệnh viêm phế quản.
   616.234
    ĐKCB: VN.007453 (Sẵn sàng)  
15. ĐỖ HẠ
     Giải đáp về kiến thức nuôi trẻ / Đỗ Hạ .- H. : Lao động xã hội , 2006 .- 255tr. ; 19cm
/ 16000đ

  1. Chăm sóc trẻ.  2. hỏi đáp.
   649
    ĐKCB: VN.007456 (Sẵn sàng)