Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN THẾ TỤC GS.TS.
     Kỹ thuật trồng xoài, na, đu đủ, hồng xiêm .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Nông nghiệp , 1999 .- 132 tr. ; 19 cm
/ 9.000đ

  1. Kỹ thuật trồng.  2. xoài.  3. na.  4. đu đủ.  5. hồng xiêm.
   634.0 GS.TS.TT 1999
    ĐKCB: VN.001164 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001165 (Sẵn sàng)  
2. TRẦN THẾ TỤC
     Cây hồng xiêm kỹ thuật trồng và chăm sóc / Trần Thế Tục .- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung .- H. : Nông nghiệp , 2008 .- 67tr. : hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu giá trị dinh dưỡng, ý nghĩa kinh tế, nguồn gốc, phân bố, sản xuất hồng xiêm trên thế giới và ở Việt Nam, các giống hồng xiêm, đặc tính thực vật, sinh vật, kỹ thuật nhân giống, trồng trọt, chăm sóc, thu hoạch và bảo quản hồng xiêm
/ 13.000đ

  1. Trồng trọt.  2. Hồng xiêm.
   634
    ĐKCB: VN.008852 (Sẵn sàng)  
3. TRẦN THẾ TỤC
     Cây hồng xiêm & kỹ thuật trồng / Trần Thế Tục .- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa, bổ sung .- H. : Lao động Xã hội , 2004 .- 52tr. : hình vẽ,bảng, ; 19cm
   Thư mục: tr. 50
  Tóm tắt: Giới thiệu giá trị dinh dưỡng, ý nghĩa kinh tế, nguồn gốc, phân bố, sản xuất hồng xiêm trên thế giới và ở Việt Nam, các giống hồng xiêm, đặc tính thực vật, sinh vật, kỹ thuật nhân giống, trồng trọt, chăm sóc, thu hoạch và bảo quản hồng xiêm
/ 7000đ

  1. Trồng trọt.  2. Hồng xiêm.
   634
    ĐKCB: VN.008298 (Sẵn sàng)  
4. HOÀNGMINH
     Kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu, bí ngồi, cà chua và ngô / Hoàngminh .- H. : Nông nghiệp , 2005 .- 88tr : hình vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Kết quả nghiên cứu khoa học về kỹ thuật trồng các loại cây xoài, na, hồng xiêm. Đánh giá giá trị dinh dưỡng, đặc tính thực vật, đặc điểm sinh học, điều kiện sinh thái, kỹ thuật nhân giống, kỹ thuật trồng và chăm sóc, các vấn đề thu hoạch và bảo quản
/ 2000đ

  1. xoài.  2. hồng xiêm.  3. na.  4. kỹ thuật trồng.  5. nông nghiệp.
   633.3
    ĐKCB: VN.008142 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.008143 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.008300 (Sẵn sàng)