8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
DƯƠNG, MINH. Cây xoài
: Mangifere indica
/ Dương Minh, Võ Thanh Hoàng, Lê Thanh Phong.
.- H. : Nông nghiệp , 1994
.- 19tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu đặc điểm sinh học của cây xoài, chọn giống, nhân giống, kỹ thuật trồng, chăm sóc, phòng và trị bệnh, thu hoạch và tồn trữ xoài / 700đ
1. Cây ăn quả. 2. Xoài.
I. Võ, Thanh Hoàng,. II. Lê, Thanh Phong,.
634 M398.D 1994
|
ĐKCB:
VN.000993
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
TRẦN THẾ TỤC Cây xoài & kỹ thuật trồng
/ Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình
.- Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa & bổ sung .- H. : Lao động Xã hội , 2004
.- 112tr. : hình vẽ,bảng, ; 19cm
Thư mục: tr. 104-107 Tóm tắt: Trình bày giá trị dinh dưỡng, ý nghĩa kinh tế, xã hội và môi trường, nguồn gốc và phân bố cây xoài trên thế giới và một số giống cây xoài ở Việt Nam, kỹ thuật trồng và chăm sóc cây xoài / 10000đ
1. Xoài. 2. Trồng trọt.
I. Ngô Hồng Bình.
634
|
ĐKCB:
VN.008301
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
HOÀNGMINH Kỹ thuật trồng và chăm sóc dưa hấu, bí ngồi, cà chua và ngô
/ Hoàngminh
.- H. : Nông nghiệp , 2005
.- 88tr : hình vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Kết quả nghiên cứu khoa học về kỹ thuật trồng các loại cây xoài, na, hồng xiêm. Đánh giá giá trị dinh dưỡng, đặc tính thực vật, đặc điểm sinh học, điều kiện sinh thái, kỹ thuật nhân giống, kỹ thuật trồng và chăm sóc, các vấn đề thu hoạch và bảo quản / 2000đ
1. xoài. 2. hồng xiêm. 3. na. 4. kỹ thuật trồng. 5. nông nghiệp.
633.3
|
ĐKCB:
VN.008142
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.008143
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.008300
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
Cây ăn quả đặc sản và kỹ thuật trồng
.- H. : Văn hoá dân tộc , 2005
.- 108tr. ; 19cm .- (Tủ sách Kiến thức nhà nông)
ĐTTS ghi: Trung tâm Unesco Phổ biến Kiến thức Văn hoá Giáo dục cộng đồng Tóm tắt: Giới thiệu một số vấn đề chung về cây ăn quả đặc sản và kĩ thuật trọng cụ thể như: Giống và phương pháp nhân giống, kĩ thuật trồng và chăm sóc, thu hoạch và bảo quản các loại cây vải, cây hồng, nhãn, xoài, mận. / 11500đ
1. Mận. 2. Xoài. 3. Cây vải. 4. Cây ăn quả. 5. Trồng trọt.
634
|
ĐKCB:
VN.006060
(Sẵn sàng)
|
| |
|