Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
45 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. LONDON, JACK
     Nanh trắng / Jack London ; Bảo Hưng dịch .- H. : Văn học , 2020 .- 299tr. ; 21cm
   ISBN: 9786049937712 / 69000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}
   I. Bảo Hưng.
   813.52 LJ.NT 2020
    ĐKCB: VN.004484 (Sẵn sàng)  
2. PUZO, MARIO
     Bố già / Mario Puzo ; Ngọc Thứ Lang dịch .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đông A , 2022 .- 642tr. ; 21cm
   Tên sách tiếng Anh: The godfather
   ISBN: 9786043723076 / 150000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}
   I. Ngọc Thứ Lang.
   813.54 PM.BG 2022
    ĐKCB: VN.004475 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004476 (Sẵn sàng)  
3. Nàng công chúa ngủ trong rừng / Tuệ Văn dịch .- H. : Văn học , 2021 .- 20tr. : tranh màu ; 17cm
   ISBN: 9786043078589 / 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}
   I. Tuệ Văn.
   813 TV.NC 2021
    ĐKCB: VNT.003212 (Sẵn sàng)  
4. HEMINGWAY, ERNEST
     Chuông nguyện hồn ai : Tiểu thuyết / Ernest Hemingway ; Dịch: Nguyễn Vĩnh, Hồ Thể Tần .- H. : Văn học , 2012 .- 603tr. ; 21cm
/ 105000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Nguyễn Vĩnh.   II. Hồ Thế Tần.
   813.52 E240RNESTH 2012
    ĐKCB: VN.003812 (Sẵn sàng)  
5. Tom và Jerry - chuyến tàu phương đông / thiết kế & trình bày: Kevin Bricklin; Ngân Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 24tr : tranh màu ; 21cm
/ 14000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}  3. [Truyện tranh]
   I. Ngân Hà.   II. Bricklin, Kevin.
   813 T543.VJ 2010
    ĐKCB: VNT.002692 (Sẵn sàng)  
6. Tom và Jerry - đêm nóng trên sa mạc Sahara / thiết kế & trình bày: Kevin Bricklin; Ngân Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 24tr : tranh màu ; 21cm
/ 14000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}  3. [Truyện tranh]
   I. Ngân Hà.   II. Bricklin, Kevin.
   813 T543.VJ 2010
    ĐKCB: VNT.002691 (Sẵn sàng)  
7. Tom và Jerry - chuyến phiêu lưu tại rạp xiếc / thiết kế & trình bày: Kevin Bricklin; Ngân Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 24tr. : tranh màu ; 21cm
/ 14000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}  3. [Truyện tranh]
   I. Ngân Hà.   II. Bricklin, Kevin.
   813 T543.VJ 2010
    ĐKCB: VNT.002690 (Sẵn sàng)  
8. Tom và Jerry - cuộc diễu hành / thiết kế & trình bày: Kevin Bricklin; Ngân Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 24tr : tranh màu ; 21cm
/ 14000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}  3. [Truyện tranh]
   I. Ngân Hà.   II. Bricklin, Kevin.
   813 T543.VJ 2010
    ĐKCB: VNT.002689 (Sẵn sàng)  
9. Tom và Jerry - đường đua / thiết kế & trình bày: Kevin Bricklin; Ngân Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 24tr : tranh màu ; 21cm
/ 14000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}  3. [Truyện tranh]
   I. Ngân Hà.   II. Bricklin, Kevin.
   813 T543.VJ 2010
    ĐKCB: VNT.002688 (Sẵn sàng)  
10. Tom và Jerry - trận đấu kết thúc / thiết kế & trình bày: Kevin Bricklin; Ngân Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 24tr : tranh màu ; 21cm
/ 14000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}  3. [Truyện tranh]
   I. Ngân Hà.   II. Bricklin, Kevin.
   813 T543.VJ 2010
    ĐKCB: VNT.002687 (Sẵn sàng)  
11. Tom và Jerry - siêu quậy phá nhà / thiết kế & trình bày: Kevin Bricklin; Ngân Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 24tr : tranh màu ; 21cm
/ 14000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}  3. [Truyện tranh]
   I. Ngân Hà.   II. Bricklin, Kevin.
   813 T543.VJ 2010
    ĐKCB: VNT.002686 (Sẵn sàng)  
12. Tom và Jerry - đại chiến ở bảo tàng / thiết kế & trình bày: Kevin Bricklin; Ngân Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 24tr : tranh màu ; 21cm
/ 14000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}  3. [Truyện tranh]
   I. Ngân Hà.   II. Bricklin, Kevin.
   813 T543.VJ 2010
    ĐKCB: VNT.002685 (Sẵn sàng)  
13. Tom và Jerry - Oái, cướp biển! / thiết kế & trình bày: Kevin Bricklin; Ngân Hà dịch .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 24tr : tranh vẽ ; 21cm
/ 14000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Mỹ}  3. [Truyện tranh]
   I. Ngân Hà.   II. Bricklin, Kevin.
   813 T543.VJ 2010
    ĐKCB: VNT.002684 (Sẵn sàng)  
14. CAMPBELL, COLIN
     Di sản của George W. Bush : Sách tham khảo / Colin Campbell, Bert A. Rockman, Andrew Rudalevige; Trọng Minh,... dịch .- H. : Chính trị Quốc gia , 2011 .- 573tr : bảng ; 24cm
/ [103.000đ]

  1. Chính sách.  2. Xã hội.  3. Chính trị.  4. Quan hệ ngoại giao.  5. {Mỹ}  6. [Sách chuyên khảo]
   I. Trọng Minh.   II. Rockman, Bert A..   III. Rudalevige, Andrew.
   973.931092 C420L391C 2011
    ĐKCB: VV.000227 (Sẵn sàng)  
15. STOWE, HARRIET BEECHER
     Túp lều bác Tôm / Harriet Beecher Stowe; Bích Hiền, Mai Chi lược dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2011 .- 99tr ; 21cm
/ 16000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Mai Chi.   II. Bích Hiền.
   813 B240247HERSH 2011
    ĐKCB: VN.003103 (Sẵn sàng)  
16. TWAIN, MARK
     Những cuộc phiêu lưu của Tom Xoyơ và Hắcphin / Mark Twain; Bích Hiền, Mai Chi lược dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2011 .- 127tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
/ 20000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Bích Hiền.   II. Mai Chi.
   813 M100RKT 2011
    ĐKCB: VN.003099 (Sẵn sàng)  
17. SILVA, DANIEL
     Hỏa thần : Tiểu thuyết / Daniel Silva; Khang Vinh dịch .- H. : Thời đại , 2009 .- 455tr ; 21cm
   The International bestseller
/ 75000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Truyện tình báo]
   I. Khang Vinh.
   813 D127330240LS 2009
    ĐKCB: VN.003084 (Sẵn sàng)  
18. LONDON, JACK
     Tiếng gọi nơi hoang dã / Jack London; Bích Hiền, Mai Chi lược dịch .- H. : Văn hoá thông tin , 2011 .- 96tr ; 21cm .- (Tủ sách văn học cổ điển tóm lược)
/ 15000đ

  1. Văn học cận đại.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Bích Hiền.   II. Mai Chi.
   813 J107KL 2011
    ĐKCB: VN.003097 (Sẵn sàng)  
19. SILVA, DANIEL
     Người đưa tin : Tiểu thuyết / Daniel Silva ; Khang Vinh dịch .- H. : Thời đại , 2009 .- 511tr ; 21cm
/ 84000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học Mỹ.  4. {Mỹ}  5. [Tiểu thuyết]
   I. Khang Vinh.
   813 D127330240LS 2009
    ĐKCB: VN.003083 (Sẵn sàng)  
20. BLOCK, LAWRENCE
     Phi vụ cuối : Tiểu thuyết / Lawrence Block; Hồng Nhung dịch .- H. : Văn học , 2011 .- 462tr ; 21cm
/ 79000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Mỹ}  3. [Tiểu thuyết]
   I. Hồng Nhung.
   813 L100WR256C240B 2011
    ĐKCB: VN.003089 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»