Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
81 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»

Tìm thấy:
1. Atlas thế giới .- H. : Nxb. Thanh niên , 2022 .- 83tr. : bản đồ ; 26cm
/ 199000đ

  1. Địa lí.  2. {Thế giới}
   912 .AT 2022
    ĐKCB: VNT.003229 (Sẵn sàng)  
2. Công chúa ngủ trong rừng : Truyện tranh / Lê Hoàng Anh dịch .- H. : Dân trí , 2022 .- 20 tr. : tranh màu ; 23 cm .- (Truyện cổ tích thế giới)
   ISBN: 9786043449716 / 17000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Thế giới}
   I. Ngọc Linh.
   398.2 NL.CC 2022
    ĐKCB: VNT.003223 (Sẵn sàng)  
3. Nàng tiên cá : Truyện tranh: Dành cho trẻ em từ 3 - 6 tuổi / Tuệ Văn dịch .- H. : Văn học , 2022 .- 20tr. : tranh màu ; 21cm .- (Tủ sách Người kể chuyện)
   Tên sách tiếng Trung: 让孩子受益一生的好童话8册
   ISBN: 9786043495317 / 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Thế giới}
   I. Tuệ Văn.
   398.2 TV.NT 2022
    ĐKCB: VNT.003209 (Sẵn sàng)  
4. 101 truyện cổ tích mẹ kể con nghe / Phúc Hải tuyển chọn .- Hà Nội : Hồng Đức , 2021 .- 222tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Gồm những truyện cổ tích như: heo mập tài ba; quạ bắc cầu; con chó vàng và con chó đen; thỏ và cáo; con khỉ biết bay;...
   ISBN: 9786043282405 / 48000

  1. Truyện cổ tích.  2. Văn học dân gian.  3. {Thế giới}
   I. Phúc Hải.
   398.2 PH.1T 2021
    ĐKCB: VNT.003205 (Sẵn sàng)  
5. NGỌC ÁNH
     101 truyện mẹ kể con nghe / Ngọc Ánh b.s. .- In lần thứ 8 .- H. : Thanh niên , 2022 .- 207 tr. ; 21 cm .- (Truyện cổ tích chọn lọc)
   ISBN: 9786043583038 / 52000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Thế giới}
   398.2 NA.1T 2022
    ĐKCB: VNT.003204 (Sẵn sàng)  
6. Biên niên sử thế giới cận - hiện đại : Sách tham khảo / Văn Ngọc Thành (ch.b.), Trần Ngọc Dũng, Bùi Thị Ánh Vân... .- H. : Chính trị Quốc gia , 2020 .- 207tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng Chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Hệ thống diễn tiến các sự kiện lịch sử thế giới theo thời gian: biên niên sử thế giới cận đại (từ năm 1500 đến 1917) và biên niên sử thế giới hiện đại (từ năm 1918 đến 2020)
   ISBN: 9786045762059

  1. Lịch sử hiện đại.  2. Lịch sử cận đại.  3. Biên niên sử.  4. {Thế giới}  5. [Sách tham khảo]
   I. Nguyễn Duy Thái.   II. Vũ Thị Mai Liên.   III. Bùi Thị Ánh Vân.   IV. Văn Ngọc Thành.   V. Trần Ngọc Dũng.
   
    ĐKCB: VN.004186 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 7. 11 truyện cổ tích về lòng chân thành / Tập đoàn XACT b.s., tuyển chọn ; Như Căn dịch .- H. : Hồng Đức , 2019 .- 23tr. : tranh màu ; 27cm
   ISBN: 9786048964160 / 27000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Thế giới}  3. [Truyện cổ]
   I. Tập đoàn XACT.   II. Ngoan Đồng.
   398.2 11.TC 2019
    ĐKCB: VNT.001835 (Sẵn sàng)  
8. Alibaba và 40 tên cướp / Hoàng Khắc Huyên b.s. .- H. : Mỹ thuật , 2013 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Tranh truyện cổ tích nổi tiếng thế giới)
   ISBN: 9786047809493 / 8000đ

  1. Văn học dân gian.  2. Văn học thiếu nhi.  3. {Thế giới}  4. [Truyện tranh]
   I. Hoàng Khắc Huyên.
   398.22 A100L330BABA.V4 2013
    ĐKCB: VNT.001866 (Sẵn sàng)  
9. Thần đồng nổi tiếng thế giới .- H. : Quân đội nhân dân , 2011 .- 187tr ; 21cm
   Thư mục: tr. 186
  Tóm tắt: Giới thiệu những thần đồng ở khắp các châu lục, về khả năng đặc biệt, những phát minh và những cống hiến của họ, về cuộc sống của các thần đồng khi vinh danh và cả những áp lực, kỳ vọng mà xã hội đã tạo cho các thần đồng
/ 30000đ

  1. Sự nghiệp.  2. Thần đồng.  3. Tiểu sử.  4. {Thế giới}
   920.02 TH210.ĐN 2011
    ĐKCB: VNT.002769 (Sẵn sàng)  
10. Con cáo trong xe chở hàng .- H. : Phụ nữ , 2010 .- 111tr. ; 21cm .- (EQ ngụ ngôn khơi mở cảm xúc trí tuệ)
/ 23000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Thế giới}  4. [Truyện ngụ ngôn]
   398.2 C550.CT 2010
    ĐKCB: VNT.002540 (Sẵn sàng)  
11. 101 truyện mẹ kể con nghe / Đồng Chí sưu tầm và giới thiệu .- H. : Nxb.Thời đại , 2014 .- 289tr. ; 21cm
/ 45000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Thế giới}  3. [Truyện cổ tích]
   I. Đồng Chí.
   398.2 101.TM 2014
    ĐKCB: VNT.002766 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.002767 (Sẵn sàng)  
12. Luôn còn có ngày mai / Elisa beth Kubler, Jessie Williams, Cassius Weathersby... ; Tiểu Ngư tuyển chọn .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 114tr. ; 19cm .- (Tình yêu và cuộc sống)
/ 14000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. {Thế giới}  3. [Truyện ngắn]
   I. Deyo, Jenny.   II. Taylor, Loni.   III. Tiểu Ngư.   IV. Reder, Kate.
   808.83008 L773.CC 2006
    ĐKCB: VNT.001989 (Sẵn sàng)  
13. kho tàng truyện cổ tích về thế giới thần tiên / Tuyển chọn : xuân tùng .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2005 .- 202tr. ; 21cm
/ 12.000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Thế giới}  3. [Truyện cổ tích]
   I. Linh Lan,.
   398.209 KH420.TT 2005
    ĐKCB: VNT.000309 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000307 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000308 (Sẵn sàng)  
14. Chú nai Bambi .- H. : Văn hóa Thông tin , 2009 .- 32tr ; 29cm. .- (Truyện cổ tích kinh điển)
/ 28000đ

  1. Truyện tranh.  2. Văn học thiếu nhi.  3. Sách thiếu nhi.  4. Truyện cổ tích.  5. {Thế giới}  6. |Truyện cổ tích thế giới|  7. |Văn học thiếu nhi thế giới|  8. Truyện tranh thế giới|
   398.24 CH674.NB 2009
    ĐKCB: VNT.002158 (Sẵn sàng)  
15. 100 truyện ngắn kinh dị thế giới . T.5 / Veda Akinari, Giả Bình Ao, Asturias...; Sông Lam... tuyển chọn .- H. : Thanh niên , 2012 .- 318tr ; 21cm
/ 64000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Thế giới}  4. [Truyện kinh dị]  5. |Văn học thế giới|
   I. Giả Bình Ao.   II. Sông Lam.   III. Akinari, Veda.   IV. Asturias.
   808.83 100.TN 2012
    ĐKCB: VN.003636 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003637 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003882 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004276 (Sẵn sàng)  
16. 100 truyện ngắn kinh dị thế giới . T.4 / Kobo Abe, Veda Akinari, Andersen...; Sông Lam... tuyển chọn .- H. : Thanh niên , 2012 .- 378tr ; 21cm
/ 76000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Thế giới}  4. [Truyện kinh dị]  5. |Văn học thế giới|
   I. Sông Lam.   II. Abe, Kobo.   III. Akinari, Veda.   IV. Andersen.
   808.83 100.TN 2012
    ĐKCB: VN.003634 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003635 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003939 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003940 (Sẵn sàng)  
17. 100 truyện ngắn kinh dị thế giới . T.3 / Robert Arthur, Josephpayne Brennan, B. Bullock...; Sông Lam... tuyển chọn .- H. : Thanh niên , 2012 .- 354tr ; 21cm
/ 71000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Thế giới}  4. [Truyện kinh dị]  5. |Văn học thế giới|
   I. Sông Lam.   II. Arthur, Robert.   III. Brennan, Josephpayne.   IV. Bullock, B..
   808.83 100.TN 2012
    ĐKCB: VN.003632 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003633 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003941 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003942 (Sẵn sàng)  
18. 100 truyện ngắn kinh dị thế giới . T.2 / Aliciamy Baby, Dino Buzzati, John Christophe...; Sông Lam... tuyển chọn .- H. : Thanh niên , 2012 .- 349tr ; 21cm
/ 70000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Thế giới}  4. [Truyện kinh dị]  5. |Văn học thế giới|
   I. Sông Lam.   II. Baby, Aliciamy.   III. Buzzati, Dino.   IV. Christophe, John.
   808.83 100.TN 2012
    ĐKCB: VN.003630 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003631 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003880 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003881 (Sẵn sàng)  
19. 100 truyện ngắn kinh dị thế giới . T.1 / Robert Bloch, Wenzell Brown, Erckmann Chatrian...; Sông Lam... tuyển chọn .- H. : Thanh niên , 2012 .- 402tr ; 21cm
/ 81000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. {Thế giới}  4. [Truyện kinh dị]  5. |Văn học thế giới|
   I. Sông Lam.   II. Bloch, Robert.   III. Brown, Wenzell.   IV. Chatrian, Erckmann.
   808.83 100.TN 2012
    ĐKCB: VN.003628 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003629 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003883 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003884 (Sẵn sàng)  
20. 100 truyện ngắn tình yêu đặc sắc thế giới . T.5 / Y. Abdallah, Vile Brayhol, E. Carich...; tuyển chọn: Sông Lam... .- H. : Thanh niên , 2013 .- 307tr ; 21cm
/ 65000đ

  1. Văn học hiện đại.  2. Văn học nước ngoài.  3. Văn học thế giới.  4. {Thế giới}  5. [Truyện ngắn]
   I. Sông Lam.   II. Abdallah, Y..   III. Brayhol, Vile.   IV. Carich, E..
   808.83008 100.TN 2013
    ĐKCB: VN.003587 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003588 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.004259 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 next»