Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. PHAN TRỌNG LUẬN
     Ngữ văn 10 . T.1 / Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn, Bùiminh Toán (ch.b.)... .- H. : Giáo dục , 2011 .- 175tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6500đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Văn học.  3. Tiếng Việt.  4. Ngữ văn.  5. Tập làm văn.
   I. Bùiminh Toán.   II. Phan Trọng Luận.   III. Lê A.   IV. Lê Nguyên Cẩn.
   807
    ĐKCB: VN.006703 (Sẵn sàng)  
2. PHAN TRỌNG LUẬN
     Ngữ văn 10 . T.2 / B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Lã Nhâm Thìn (ch.b. phần Văn), Bùiminh Toán (ch.b. phần Tiếng Việt).. .- H. : Giáo dục , 2006 .- 160tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 10.  3. Tiếng Việt.  4. Ngữ văn.
   I. Lê A.   II. Lã Nhâm Thìn.   III. Phan Trọng Luận.   IV. Bùiminh Toán.
   801
    ĐKCB: VN.006704 (Sẵn sàng)  
3. PHAN TRỌNG LUẬN
     Ngữ văn 11 . T.1 / B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùiminh Toán (ch.b.).. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 216tr. : ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 7900đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Ngữ văn.  3. Tiếng Việt.  4. Tập làm văn.  5. Lớp 11.
   I. Bùiminh Toán.   II. Lê A.   III. Phan Trọng Luận.   IV. Lã Nhâm Thìn.
   801
    ĐKCB: VN.006762 (Sẵn sàng)  
4. PHAN TRỌNG LUẬN
     Ngữ văn 11 . T.2 / B.s.: Phan Trọng Luận (tổng ch.b.), Trần Đăng Suyền, Bùiminh Toán (ch.b.).. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 136tr. : bảng, ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 5200đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Ngữ văn.  3. Tiếng Việt.  4. Tập làm văn.  5. Lớp 11.
   I. Bùiminh Toán.   II. Lê A.   III. Phan Trọng Luận.   IV. Lê Nguyên Cẩn.
   801
    ĐKCB: VN.006763 (Sẵn sàng)  
5. Tiếng Việt 4 . T.1 / Nguyễnminh Thuyết chủ biên, Nguyễn Trại, Bùiminh Toán, Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Hạnh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 184tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 10.300đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 4.
   I. Bùiminh Toán.   II. Đỗ Việt Hùng.   III. Nguyễn Thị Hạnh.   IV. Nguyễnminh Thuyết.
   372.6
    ĐKCB: VN.006476 (Sẵn sàng)