Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
20 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN HẠNH
     Big Bang những trò chơi sáng tạo . T.11 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 95tr : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên)
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách làm một số thí nghiệm thuộc lĩnh vực khoa học kỹ thuật trong thanh thiếu niên
/ 8000đ

  1. Khoa học kĩ thuật.  2. Sáng tạo.  3. Big Bang.  4. Sách thiếu nhi.  5. Hoạt động khoa học.
   I. Nguyễn Hải Linh.
   793
    ĐKCB: VNT.001357 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001358 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001359 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001360 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001361 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN HẠNH
     Big Bang những trò chơi sáng tạo . T.10 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 96tr : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên)
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách làm một số thí nghiệm thuộc lĩnh vực khoa học kỹ thuật trong thanh thiếu niên
/ 8000đ

  1. Khoa học kĩ thuật.  2. Sáng tạo.  3. Big Bang.  4. Sách thiếu nhi.  5. Hoạt động khoa học.
   I. Nguyễn Hải Linh.
   793
    ĐKCB: VNT.001355 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001354 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001356 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN HẠNH
     Big Bang những trò chơi sáng tạo . T.9 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 96tr : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên)
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách làm một số thí nghiệm thuộc lĩnh vực khoa học kỹ thuật trong thanh thiếu niên
/ 8000đ

  1. Khoa học kĩ thuật.  2. Sáng tạo.  3. Big Bang.  4. Sách thiếu nhi.  5. Hoạt động khoa học.
   I. Nguyễn Hải Linh.
   793
    ĐKCB: VNT.001351 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001352 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001353 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN HẠNH
     Big Bang những trò chơi sáng tạo . T.8 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 96tr : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên)
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách làm một số thí nghiệm thuộc lĩnh vực khoa học kỹ thuật trong thanh thiếu niên
/ 8000đ

  1. Khoa học kĩ thuật.  2. Sáng tạo.  3. Big Bang.  4. Sách thiếu nhi.  5. Hoạt động khoa học.
   I. Nguyễn Hải Linh.
   793
    ĐKCB: VNT.001350 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN HẠNH
     Big Bang những trò chơi sáng tạo . T.6 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 96tr : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên)
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách làm một số thí nghiệm thuộc lĩnh vực khoa học kỹ thuật trong thanh thiếu niên
/ 8000đ

  1. Khoa học kĩ thuật.  2. Sáng tạo.  3. Big Bang.  4. Sách thiếu nhi.  5. Hoạt động khoa học.
   I. Nguyễn Hải Linh.
   793 H144N 2002
    ĐKCB: VNT.001348 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN HẠNH
     Big Bang những trò chơi sáng tạo . T.6 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 96tr : hình vẽ ; 19cm .- (Tủ sách Kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên)
  Tóm tắt: Hướng dẫn cách làm một số thí nghiệm thuộc lĩnh vực khoa học kỹ thuật trong thanh thiếu niên
/ 8000đ

  1. Khoa học kĩ thuật.  2. Sáng tạo.  3. Big Bang.  4. Sách thiếu nhi.  5. Hoạt động khoa học.
   I. Nguyễn Hải Linh.
   793
    ĐKCB: VNT.001347 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001349 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN HẠNH
     Big Bang - Những trò chơi sáng tạo . T.11 / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004 .- 95tr. : ảnh ; 19cm .- (Tủ sách Kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên)
  Tóm tắt: Giới thiệu các vận dụng và các tiến hành các trò chơi sáng tạo của thanh thiếu niên như: người tuyết, ngăn bí mật....
/ 8000đ

  1. Trò chơi sáng tạo.  2. Sách hướng dẫn.  3. Thanh niên.
   I. Nguyễn Hải Linh.
   790.1
    ĐKCB: VNT.000417 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN HẠNH
     Cùng nhau viết phần mềm môn tiếng anh / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Hải Linh .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2003 .- 112tr. : minh hoạ ; 19cm .- (Bộ sách Tin học dành cho học sinh trung học ; T.4)
  Tóm tắt: Giới thiệu các khái niệm cơ bản và các bước để tiến hành viết phần mềm môn tiếng Anh: Phân tích, thiết kế, tạo dữ liệu âm thanh, hoàn chỉnh phần mềm
/ 9500đ

  1. Lịch sử.  2. Tin học.  3. Phần mềm.  4. Phổ thông trung học.  5. Sách đọc thêm.
   I. Nguyễn Hải Linh.
   004.078
    ĐKCB: VNT.000401 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000402 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000403 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.001382 (Sẵn sàng)