Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. ĐOÀN QUỲNH
     Giải tích 12 nâng cao / B.s.: Đoàn Huỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung.. .- H. : Giáo dục , 2008 .- 231tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9400đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Giải tích.  3. Lớp 12.
   I. Nguyễn Xuân Liêm.   II. Trần Phương Dung.   III. Nguyễn Huy Đoan.   IV. Đoàn Huỳnh.
   515
    ĐKCB: VN.006776 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN HUY ĐOAN
     Bài tập giải tích 12 : Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Tự nhiên / B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 220tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Bộ 1)
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 12.  3. Bài tập.  4. Toán giải tích.
   I. Nguyễn Huy Đoan.   II. Phạm Thị Bạch Ngọc.   III. Trần Phương Dung.   IV. Đoàn Quỳnh.
   515.076
    ĐKCB: VN.006777 (Sẵn sàng)  
3. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 9 . T.2 / B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 140tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5.800đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Toán.  3. Lớp 9.
   I. Tôn Thân.   II. Nguyễn Huy Đoan.   III. Phạm Gia Đức....
   510.76
    ĐKCB: VN.006661 (Sẵn sàng)  
4. ĐOÀN QUỲNH
     Đại số 10 nâng cao / Đoàn Quỳnh (tổng ch.b.), Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Nguyễn Xuân Liêm... .- H. : Giáo dục , 2006 .- 239tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8.700đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Đại số.  3. Lớp 10.
   I. Nguyễn Huy Đoan.   II. Nguyễn Xuân Liêm.   III. Đặng Hùng Thắng.   IV. Trần Văn Vuông.
   512
    ĐKCB: VN.006695 (Sẵn sàng)  
5. TÔN THÂN
     Bài tập toán 8 . T.2 / Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan, Lê Văn Hồng, Trương Công Thành, Nguyễn Hữu Thảo .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 160tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 6.200đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Bài tập.  3. Toán.  4. Lớp 8.
   I. Nguyễn Huy Đoan.   II. Lê Văn Hồng.   III. Trương Công Thành.   IV. Nguyễn Hữu Thảo.
   510.76
    ĐKCB: VN.006615 (Sẵn sàng)