Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN THỊ HOÀN ANH
     Kỹ năng tổ chức kho và bảo quản tài liệu / Trần Thị Hoàn Anh; hiệu đính: Nguyễn Thị Kim Loan, Nguyễn Thị Hạnh .- H. : Thế giới , 2014 .- 242tr : minh họa ; 21cm .- (Tủ sách nghiệp vụ Thư viện)
   Đầu bìa sách ghi: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
   Phụ lục: tr. 199 -235 .- Thư mục : tr. 236 - 242
  Tóm tắt: Giới thiệu những nguyên tắc cơ bản trong công tác tổ chức kho. Cung cấp về lý thuyết, đồng thời đưa ra mô hình và thực tiễn những thao tác nghiệp vụ cũng như kinh nghiệm về bảo quản tài liệu của một số thư viện trong nước và nước ngoài

  1. Bảo quản.  2. Kĩ năng.  3. Tài liệu thư viên.  4. Tổ chức kho.
   I. Nguyễn Thị Hạnh.   II. Nguyễn Thị Kim Loan.   III. Nguyễn Thị Thanh Mai.
   025.8 A139TT 2014
    ĐKCB: VN.002683 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 9 : Cắt may / B.s.: Nguyễnminh Đường (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh .- H. : Giáo dục , 2005 .- 72tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4300đ

  1. Sách giáo khoa.  2. May mặc.  3. Công nghệ.  4. Lớp 9.
   I. Nguyễn Thị Hạnh.
   646.2
    ĐKCB: VN.006694 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄNMINH ĐƯỜNG
     Công nghệ 6 : Kinh tế gia đình / B.s.: Nguyễnminh Đường (tổng ch.b), Nguyễn Thị Hạnh (ch.b.), Triệu Thị Chơi, Vũ Thuỳ Dương .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 140tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Thư mục: tr.136-137
/ 8000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Công nghệ.  3. Lớp 6.  4. Kinh tế gia đình.
   I. Vũ Thuỳ Dương.   II. Nguyễnminh Đường.   III. Nguyễn Thị Hạnh.
   646
    ĐKCB: VN.006561 (Sẵn sàng)  
4. Tiếng Việt 2 . T.2 / B.s.: Nguyễnminh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 152tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8800đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 2.
   I. Nguyễn Thị Hạnh.   II. Nguyễnminh Thuyết.   III. Nguyễn Trại.
   372.6
    ĐKCB: VN.006433 (Sẵn sàng)  
5. ĐẶNG MẠNH THƯỜNG
     Luyện từ và câu 3 : Sách tham khảo dùng cho giáo viên và phụ huynh học sinh / Đặng Mạnh Thường, Nguyễn Thị Hạnh .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục , 2011 .- 95tr. : bảng, ; 24cm
/ 9000đ

  1. Sách tham khảo.  2. Lớp 3.  3. Tiếng Việt.  4. Ngữ pháp.
   I. Nguyễn Thị Hạnh.
   372.61
    ĐKCB: VN.006456 (Sẵn sàng)  
6. Tiếng Việt 4 . T.1 / Nguyễnminh Thuyết chủ biên, Nguyễn Trại, Bùiminh Toán, Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Hạnh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 184tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 10.300đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 4.
   I. Bùiminh Toán.   II. Đỗ Việt Hùng.   III. Nguyễn Thị Hạnh.   IV. Nguyễnminh Thuyết.
   372.6
    ĐKCB: VN.006476 (Sẵn sàng)  
7. Tiếng Việt 5 . T.2 / Nguyễnminh Thuyết chủ biên, Nguyễn Thị Hạnh... .- Tái bản lần thứ hai .- H. : Giáo dục , 2007 .- 176tr. : tranh vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 10.900đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 5.
   I. Nguyễn Thị Hạnh.   II. Nguyễn Thị Ly Kha.   III. Đặng Thị Lanh.   IV. Lê Phương Nga.   V. Lê Hữu Tỉnh.
   372.6
    ĐKCB: VN.006502 (Sẵn sàng)