Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 9 . T.1 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễnminh Thuyết.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 240tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8600đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Tiếng Việt.  4. Ngữ văn.  5. Văn học.
   I. Nguyễnminh Thuyết.   II. Nguyễn Khắc Phi.   III. Trần Đình Sử.   IV. Diệp Quang Ban.
   895.922
    ĐKCB: VN.006654 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 9 . T.2 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễnminh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 216tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7.800đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Tiếng Việt.  4. Ngữ văn.  5. Văn học.
   I. Nguyễnminh Thuyết.   II. Nguyễn Khắc Phi.   III. Trần Đình Sử.   IV. Diệp Quang Ban.
   895.922
    ĐKCB: VN.006655 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 7 . T.2 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễnminh Thuyết.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 96tr. ; 24cm
/ 4000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Văn học.  3. Bài tập.  4. Lớp 7.  5. Tiếng Việt.
   I. Nguyễnminh Thuyết.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Nguyễn Khắc Phi.   IV. Đỗ Kim Hồi.
   895.922
    ĐKCB: VN.006599 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 7 . T.1 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễnminh Thuyết.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 108tr. ; 24cm
/ 4.300đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Văn học.  3. Bài tập.  4. Lớp 7.  5. Tiếng Việt.
   I. Nguyễnminh Thuyết.   II. Nguyễn Đình Chú.   III. Nguyễn Khắc Phi.   IV. Đỗ Kim Hồi.
   895.922
    ĐKCB: VN.006600 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 8 . T.1 / Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễnminh Thuyết (ch.b.)... .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 96tr. ; 24cm
/ 4.500đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Ngữ văn.  4. Bài tập.
   I. Nguyễnminh Thuyết.   II. Nguyễn Khắc Phi.   III. Trần Đình Sử.   IV. Lê A.
   807.6
    ĐKCB: VN.006622 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 8 . T.2 / Đồng ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Hoành Khung, Nguyễnminh Thuyết .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 112tr. ; 24cm
/ 4500đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 8.  3. Bài tập.  4. Tiếng Việt.  5. Văn học.
   I. Nguyễnminh Thuyết.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Hoàng Khung.
   807
    ĐKCB: VN.006623 (Sẵn sàng)  
7. Tiếng Việt 2 . T.1 / Nguyễnminh Thuyết chủ biên, Lê Phương Nga, Trần Hoàng Túy, Trần Mạnh Hưởng .- Tái bản lần thứ 6 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 152tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 10.100đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 2.
   I. Trần Mạnh Hưởng.   II. Nguyễnminh Thuyết.   III. Lê Phương Nga.
   372.6
    ĐKCB: VN.006432 (Sẵn sàng)  
8. Tiếng Việt 2 . T.2 / B.s.: Nguyễnminh Thuyết (ch.b.), Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Trại... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2004 .- 152tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8800đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 2.
   I. Nguyễn Thị Hạnh.   II. Nguyễnminh Thuyết.   III. Nguyễn Trại.
   372.6
    ĐKCB: VN.006433 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄNMINH THUYẾT
     Tiếng Việt 3 . T.1 / Nguyễnminh Thuyết chủ biên, Trịnh Hạnh, Lê Thị Tuyết Mai, Hoàng Hòa Bình, Trần Mạnh Hưởng .- H. : Giáo dục , 2008 .- 160tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9.900đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 3.
   I. Lê Thị Tuyết Mai.   II. Hoàng Hòa Bình.   III. Trần Mạnh Hưởng.   IV. Nguyễnminh Thuyết.
   372.6
    ĐKCB: VN.006452 (Sẵn sàng)  
10. Tiếng Việt 3 . T.2 / B.s.: Nguyễnminh Thuyết (ch.b.), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai.. .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 152tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9.500đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 3.
   I. Lê Thị Tuyết Mai.   II. Nguyễn Trí.   III. Lê Ngọc Điệp.   IV. Nguyễnminh Thuyết.
   372.6
    ĐKCB: VN.006453 (Sẵn sàng)  
11. Tiếng Việt 4 . T.1 / Nguyễnminh Thuyết chủ biên, Nguyễn Trại, Bùiminh Toán, Đỗ Việt Hùng, Nguyễn Thị Hạnh .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 184tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 10.300đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Lớp 4.
   I. Bùiminh Toán.   II. Đỗ Việt Hùng.   III. Nguyễn Thị Hạnh.   IV. Nguyễnminh Thuyết.
   372.6
    ĐKCB: VN.006476 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 . T.1 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễnminh Thuyết.. .- Tái bản lần thứ 4 .- H. : Giáo dục , 2005 .- 176tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6.600đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Văn học.  3. Lớp 6.  4. Tiếng Việt.  5. Ngữ văn.
   I. Nguyễnminh Thuyết.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Văn Long.   IV. Nguyễn Khắc Phi.
   807
    ĐKCB: VN.006524 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 6 . T.2 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễnminh Thuyết.. .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 176tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6.700đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Văn học.  3. Lớp 6.  4. Tiếng Việt.  5. Ngữ văn.
   I. Nguyễnminh Thuyết.   II. Trần Đình Sử.   III. Nguyễn Văn Long.   IV. Nguyễn Khắc Phi.
   895.922
    ĐKCB: VN.006525 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 6 . T.1 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễnminh Thuyết.. .- Tái bản lần thứ 5 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 80tr. ; 24cm
/ 3.300đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Bài tập.  4. Ngữ văn.  5. Lớp 6.
   I. Trần Đình Sử.   II. Đỗ Việt Hùng.   III. Nguyễn Đình Chú.   IV. Nguyễnminh Thuyết.
   895.922
    ĐKCB: VN.006526 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN KHẮC PHI
     Bài tập ngữ văn 6 . T.2 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Đình Chú, Nguyễnminh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2002 .- 84tr. ; 24cm
/ 3.500đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tiếng Việt.  3. Bài tập.  4. Ngữ văn.  5. Lớp 6.
   I. Trần Đình Sử.   II. Đỗ Việt Hùng.   III. Nguyễn Đình Chú.   IV. Nguyễnminh Thuyết.
   895.922
    ĐKCB: VN.006527 (Sẵn sàng)