Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
Lịch sử |
Chủ đề có kiểm soátSubject added entry--topical term- :
|
1975-2000 |
Chỉ số ISBNChỉ số ISBN- :
|
9786045736036 |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
1000b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Ký hiệu phân loạiPhân loại DDC- :
|
959.7044 |
Ký hiệu xếp giáPhân loại DDC- :
|
L302S |
Chỉ số phần/tậpNhan đề và thông tin trách nhiệm- :
|
T.9 |
Tên phần/tậpNhan đề và thông tin trách nhiệm- :
|
Từ năm 1975 đến năm 2000 |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Chính trị Quốc gia |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2018 |
TrangMô tả vật lý- :
|
384tr. |
Các đặc điểm vật lý khácMô tả vật lý- :
|
bảng |
KhổMô tả vật lý- :
|
24cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Sử học |
Phụ chú thư mụcBibliography, etc. note- :
|
Thư mục: tr. 376-383 |
Tổng quát/tóm tắt nội dungSummary, etc.- :
|
Trình bày những vấn đề, những sự kiện cơ bản nhất trong lịch sử Việt Nam từ năm 1975 đến năm 2000 |
Chủ đề--địa danhSubject added entry--geographic name- :
|
Việt Nam |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Đức Nhuệ |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Duy Thị Hải Hường |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Nguyễn Hữu Đạo |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Đỗ Thị Nguyệt Quang |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Lê Quang Chắn |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
ch.b. |