Xem chi tiết thông tin tài liệu:
|
Giá cả, điều kiện cung cấpChỉ số ISBN- :
|
36000đ |
Số bảnChỉ số ISBN- :
|
700b |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
dịch mỹ |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
vie |
Mã ngôn ngữLanguage code- :
|
0203 |
Universal Decimal Classification numberUniversal decimal classification number- :
|
N(711)3=V |
Classification numberOther classification number- :
|
V6(7M)6-44 |
Item numberOther classification number- :
|
Đ000ồ |
Uniform titleUniform title- :
|
Pastures of Heaven |
Nơi xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
H. |
Nhà xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
Nxb. Hội Nhà văn |
Năm xuất bảnĐịa chỉ xuất bản- :
|
2002 |
TrangMô tả vật lý- :
|
371tr |
KhổMô tả vật lý- :
|
19cm |
Phụ chú chungGeneral Note- :
|
Giải Nobel năm 1962 |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Tiểu thuyết |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Mỹ |
Từ khóa tự doIndex term--uncontrolled- :
|
Văn học hiện đại |
Tên cá nhânAdded entry--personal name- :
|
Hoàng Phong |
vai trò, trách nhiệm liên quanAdded entry--personal name- :
|
Dịch |