Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
19 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 1. Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018 - 2019 môn tiếng Anh / Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Nguyễn Hữu Cương, Đặng Việt Hoàng, Hoàng Hải Anh .- H. : Giáo dục , 2019 .- 276tr. : bảng ; 24cm
   ISBN: 9786040149138 / 50000đ

  1. Trung học phổ thông.  2. Tiếng Anh.  3. Ôn tập.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Đặng Việt Hoàng.   II. Hoàng Hải Anh.   III. Nguyễn Thị Chi.   IV. Nguyễn Hữu Cương.
   
    ĐKCB: VV.000242 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. Hướng dẫn ôn tập kì thi trung học phổ thông quốc gia năm học 2018 - 2019 môn ngữ văn / Trần Đăng Suyền (ch.b.), Trần Nho Thìn, Ngô Văn Tuấn .- H. : Giáo dục , 2019 .- 268tr. ; 24cm
   ISBN: 9786040149169 / 50000đ

  1. Ngữ văn.  2. Ôn tập.  3. Trung học phổ thông.  4. [Sách đọc thêm]
   I. Ngô Văn Tuấn.   II. Trần Đăng Suyền.   III. Trần Nho Thìn.
   
    ĐKCB: VV.000244 (Sẵn sàng)  
3. Ôn tập luyện thi trắc nghiệm trung học phổ thông quốc gia 2019 / Đoàn Công Tương... .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 206tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 89000đ

  1. Khoa học xã hội.  2. Ôn tập.  3. Trung học phổ thông.  4. [Sách đọc thêm]  5. [Sách luyện thi]
   I. Nguyễn Hùng Mãnh.   II. Trương Thọ Lương.   III. Vũ Thanh Khiết.
   530.0712 Ô599.TL 2016
    ĐKCB: VV.000243 (Sẵn sàng)  
4. Ôn tập luyện thi trắc nghiệm trung học phổ thông quốc gia 2019 môn tiếng Anh / Lê Minh Tâm, Nguyễn Nam Nguyên .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh , 2016 .- 120tr. ; 24cm
/ 49000đ

  1. Trắc nghiệm.  2. Trung học phổ thông.  3. Ôn tập.  4. Tiếng Anh.  5. [Sách luyện thi]  6. [Sách đọc thêm]
   I. Hoàng Vân Bá.   II. Trình Quang Vinh.
   428.00712 Ô599.TL 2016
    ĐKCB: VV.000240 (Sẵn sàng)  
5. Hướng dẫn ôn tập và làm bài thi môn văn nghị luận xã hội : Dùng cho học sinh ôn thi tốt nghiệp THPT, thi vào ĐH-CĐ, thi HS giỏi / Nguyễn Tấn Huy, Nguyễn Minh Vũ, Mai Bá Gia Hân... .- Tái bản lần thứ 2, có sửa chữa, bổ sung đề mở theo tinh thần thi mới .- H. : Đại học Sư phạm , 2012 .- 324tr. ; 24cm
/ 58000đ

  1. Ôn tập.  2. Văn nghị luận.  3. Tập làm văn.  4. Phổ thông trung học.  5. [Sách luyện thi]
   I. Nguyễn Minh Vũ.   II. Nguyễn Tấn Huy.   III. Mai Bá Gia Hân.   IV. Cao Lê Mỹ Diệu.
   807 H923.DÔ 2012
    ĐKCB: VV.000149 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000150 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000182 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000183 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 6. NGUYỄN, PHƯỚC BẢO KHÔI.
     Tự ôn tập hiệu quả cho kì thi trung học phổ thông quốc gia môn Ngữ văn / Nguyễn Phước Bảo Khôi. .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2015 .- 283tr. ; 24cm
   ISBN: 9786049185915 / 70000đ

  1. Ngữ văn.  2. Ôn tập.  3. Sách đọc thêm.  4. Sách luyện thi.  5. Trung học phổ thông.
   807 KH585.NP 2015
    ĐKCB: VV.000146 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.000147 (Sẵn sàng)  
7. Ôn tập môn địa lý theo chủ điểm / : Sách dùng cho Ôn thi vào đại học và cao đẳng- Thi tốt nghiệp PTTH- Bồi dưỡng và thi học sinh giỏi / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức .- H. : Nxb. ĐHSP , 2003 .- 311tr. ; 21cm
/ 22.000đ

  1. Ôn tập.  2. địa lý.
   I. Nguyễn Viết Thịnh.
   XXX Ô599.TM 2003
    ĐKCB: VN.001849 (Sẵn sàng)  
8. PHÙNG CẢNH THÀNH
     Ôn tập Anh văn 12 : Luyện thi tú tài / Phùng Cảnh Thành, Đoàn Thị Cát Phi, Nguyễn Hùng Mạnh .- Tp. Hồ Chíminh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chíminh , 2005 .- 144tr. ; 24cm
/ 14000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Ôn tập.  3. Trắc nghiệm.  4. Lớp 12.  5. Tiếng Anh.
   I. Đoàn Thị Cát Phi.   II. Nguyễn Hùng Mạnh.
   428
    ĐKCB: VN.006779 (Sẵn sàng)  
9. TRƯƠNG MẠNH HÙNG
     Tài liệu hướng dẫn ôn tập lịch sử 12 / Trương Mạnh Hùng, Đỗ Thị Quyên .- H. : Thanh Niên , 2003 .- 197tr. ; 21cm
/ 12000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Việt Nam.  3. Lịch sử.  4. Lớp 12.  5. Ôn tập.
   I. Đỗ Thị Quyên.
   959.7
    ĐKCB: VN.006785 (Sẵn sàng)  
10. NGUYỄN HẢI CHÂU
     Chuẩn bị kiến thức ôn thi tốt nghiệp trung học phổ thông và tuyển sinh đại học, cao đẳng : Môn tiếng Anh / B.s.: Nguyễn Hải Châu (ch.b.), Trần Thị Thu Hiền, Vũ Thị Lợi.. .- H. : Giáo dục , 2007 .- 212tr. : bảng, ; 24cm
   Thư mục: tr. 237
/ 19000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Ôn tập.  3. Phổ thông trung học.  4. Tiếng Anh.
   I. Vũ Thị Lợi.   II. Trần Thị Thu Hiền.   III. Nguyễn Hải Châu.   IV. Trần Thị Mạnh.
   428
    ĐKCB: VN.006815 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN PHƯƠNG LIÊN
     Câu hỏi trắc nghiệm địa lý PTTH : 711 câu hỏi trắc nghiệm lớp 10 - 11 - 12. Dùng cho ôn tập và làm bài kiểm tra, ôn thi tốt nghiệp, luyện thi đại học / Nguyễn Phương Liên .- Hải Phòng : Nxb. Hải Phòng , 2003 .- 205tr. ; 21cm
   ĐTTS ghi: Đại học Sự phạm. Khoa Địa lý
/ 14000đ

  1. Sách luyện thi.  2. Sách đọc thêm.  3. Câu hỏi trắc nghiệm.  4. Ôn tập.  5. Phổ thông trung học.
   915.97
    ĐKCB: VN.006830 (Sẵn sàng)  
12. HOÀNG THỊ SẢN
     Hướng dẫn học và ôn tập sinh học 6 / B.s.: Hoàng Thị Sản (ch.b.), Nguyễn Phương Nga, Trịnh Thị Bích Ngọc .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2003 .- 95tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 7000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Sinh học.  3. Lớp 6.  4. Ôn tập.
   I. Nguyễn Phương Nga.   II. Hoàng Thị Sản.
   580.76
    ĐKCB: VN.006555 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN NGỌC ĐẠM
     Ôn tập đại số 8 / B.s.: Nguyễn Ngọc Đạm, Vũ Dương Thuỵ .- H. : Giáo dục , 2004 .- 175tr. ; 24cm
/ 16000đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Lớp 8.  3. Đại số.  4. Ôn tập.
   I. Vũ Dương Thuỵ.
   512.0076
    ĐKCB: VN.006618 (Sẵn sàng)  
14. LÊ XUÂN TRỌNG
     Bài tập hóa học 8 / Lê Xuân Trọng (Tổng chủ biên), Nguyễn Cương (Chủ biên), Ngô Ngọc An, Đỗ Tất Hiển .- Tái bản lần thứ ba .- H. : Giáo dục , 2007 .- 144tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 5.700đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Ôn tập.  3. Lớp 8.  4. Hóa học.  5. Bài tập.
   I. Nguyễn Cương.   II. Ngô Ngọc An.   III. Đỗ Tất Hiển.
   540.076
    ĐKCB: VN.006638 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN ĐỨC TẤN
     Ôn luyện và kiểm tra toán 5 . T.1 / Nguyễn Đức Tấn, Trần Thị Kim Cương, Đỗ Trung Kiên .- Tp. Hồ Chíminh : Nxb. Đại học quốc gia thành phố Hồ Chíminh , 2006 .- 114tr. : hình vẽ ; 24cm
/ 13.500đ

  1. Sách đọc thêm.  2. Ôn tập.  3. Lớp 5.  4. Toán.  5. Kiểm tra.
   I. Trần Thị Kim Cương.   II. Đỗ Trung Kiên.
   372.7
    ĐKCB: VN.006506 (Sẵn sàng)