Tìm thấy:
|
1.
NGÔ ĐỨC VƯỢNG Minh triết trong ăn uống của phương Đông
/ Ngô Đức Vượng
.- Tái bản lần thứ 11 có chỉnh sửa và bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt , 2018
.- 383tr. : minh hoạ ; 21cm
Phụ lục: tr. 334-383 Tóm tắt: Đề cập tới vai trò của ăn uống đối với sức khoẻ thể chất cũng như sức khoẻ tinh thần của con người. Quan niệm về khoa học thực dưỡng, ăn uống theo nguyên lí âm dương. Chế độ ăn uống với sức khoẻ, tuổi thọ, giới tính, dáng vẻ bề ngoài, phương pháp nhịn ăn chữa bệnh... ISBN: 9786045875476 / 125000đ
1. Ăn uống. 2. Sức khoẻ. 3. Triết lí. 4. |Phương Đông|
|
ĐKCB:
VN.003815
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
4.
TUỆ MINH. Ăn uống và trị liệu vì sức khỏe
/ Tuệ Minh, Dương Thiêng.
.- Đồng Tháp : Nxb. Tổng hợp Đồng Tháp , 1998
.- 189tr. ; 21cm
Thư mục tr. 187. Tóm tắt: Gồm một số hiểu biết cơ bản trên cơ sở y học hiện đại về các bệnh chứng thường gặp, chủ yếu giới thiệu một số bài thuốc Đông nam dược, có tác dụng phòng và sửa bệnh qua hai phương thức ăn và uống có kết hợp với "Day", "bấm" những huyệt có liên quan trên cơ sở người bệnh. / 14000đ
1. Ăn uống. 2. Bài thuốc. 3. Đông y. 4. Sức khỏe. 5. Trị bệnh.
I. Dương Thiêng,.
615.8 M398.T 1998
|
ĐKCB:
VN.001082
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.001083
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
QUỲNH HƯƠNG <112=Một trăm mười hai> món ăn để giữ gìn sắc đẹp
/ Quỳnh Hương b.s
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1996
.- 159tr. ; 19cm
Tóm tắt: Hướng dẫn nấu các món ăn để giữ da, giọng, dáng, chống quầng mắt, tàn nhang, đỏ mũi, tóc bạc, rụng tóc, sẩn ngứa, mề đay, mụn nhọt cho chị em phụ nữ
1. Vệ sinh. 2. ăn uống. 3. sắc đẹp. 4. nấu ăn.
XXX H919Q 1996
|
ĐKCB:
VN.000960
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.000961
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
Bệnh liên quan đến giới tính
: Lựa chọn và kiêng kỵ thực phẩm trong các chứng bệnh
/ Lê Hòa hiệu đính, Quỳnh Mai biên soạn
.- H. : Văn hóa thông tin , 2007
.- 158tr. ; 19cm
ĐTTS ghi: Ăn uống khi mang bệnh Tóm tắt: Cuốn sách này nêu lên những điều kiêng kỵ trong ăn uống khi bị bệnh liên quan đến giới tính / 18.500đ
1. Ăn uống. 2. Khi mang bệnh. 3. Giới tính.
614.5
|
ĐKCB:
VN.006394
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.007906
(Sẵn sàng)
|
| |
|
8.
KIM HẠNH Ẩm thực liệu pháp
/ Kim Hạnh b.s.
.- H. : Lao động , 2008
.- 201tr. ; 21cm
Tóm tắt: Giới thiệu các món ăn bài thuốc nhằm phòng trị các bệnh thường mắc phải như: món ăn chữa bệnh về gan, thận, viêm mũi dị ứng, cao huyết áp, u xơ, ung thư gan, ho, động kinh... / 32000đ
1. Điều trị. 2. Ăn uống. 3. Phòng bệnh. 4. Món ăn.
613.2
|
ĐKCB:
VN.008654
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
11.
LỤC VŨ Trà Kinh
/ Lục Vũ ; Trần Quang Đức dịch
.- H. : Văn học , 2008
.- 195tr. : hình vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu nguồn gốc, danh xưng, tính trạng và phẩm chất của trà. Dụng cụ hái và chế trà. Phương pháp chế trà, uống trà và những công dụng của trà. Hệ thống những tiến triển của trà từ thời Tiên Tần / 32000đ
1. Uống trà. 2. Văn hoá ẩm thực. 3. Trung Quốc. 4. Chè. 5. Ăn uống.
I. Trần Quang Đức.
394.10951
|
ĐKCB:
VN.008536
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
15.
MINH HỒNG Ngàn lẻ bí quyết trong cuộc sống
: Ăn uống và sức khoẻ
/ Minh Hồng ch.b. ; Nguyễn Kim Lân biên dịch
.- In lần thứ 2 .- H. : Phụ nữ , 2006
.- 351tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu bí quyết chọn mua và bảo quản lương thực, thực phẩm. Kỹ thuật chế biến thực phẩm. Rèn luyện nâng cao sức khoẻ, tự theo dõi bệnh của bản thân. Bí quyết làm đẹp / 35000đ
1. Ăn uống. 2. Làm đẹp. 3. Sức khoẻ. 4. Bí quyết.
I. Nguyễn Kim Lân.
613.2
|
ĐKCB:
VN.007766
(Sẵn sàng)
|
| |