Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
8 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Đan Mạch điều kiện tự nhiên và môi trường sinh thái .- Hà Nội : Thế giới , 2006 .- 94tr. ; 17cm
  1. Địa lý.  2. Đan Mạch.  3. Môi trường sinh thái.
   914.89 Đ127.MĐ 2006
    ĐKCB: VN.002513 (Sẵn sàng)  
2. QUÁCH, TẤN.
     Nước non Bình Định / Quách Tấn. .- H. : Thanh niên , 1999 .- 554tr. : 7 tờ ảnh ; 21cm
   Thư mục:tr.550.
  Tóm tắt: Lịch sử, địa lý, diện tích và vị trí, núi non, sông núi, đồng bằng, bờ biển và cửa biển, đầm ao, thắng cảnh cổ tích, dân số, kinh tế, phong hóa, phong tục, tôn giáo của tỉnh Bình Định.
/ 50000đ

  1. Dân số.  2. Danh lam thắng cảnh.  3. Địa lý.  4. Lịch sử.  5. {Bình Định}
   915.9754 T213.Q 1999
    ĐKCB: VN.002287 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002288 (Sẵn sàng)  
3. ĐỖ VĨNH BẢO
     Ngỡ ngàng Băng Kok : Ký sự tư liệu / Đỗ Vĩnh Bảo .- H. : Văn hoá thông tin , 2002 .- 230tr ; 19cm
/ 23000đ

  1. Thái Lan.  2. Địa lý.  3. Băngkok.
   895.922803 B148ĐV 2002
    ĐKCB: VN.001852 (Sẵn sàng)  
4. Ôn tập môn địa lý theo chủ điểm / : Sách dùng cho Ôn thi vào đại học và cao đẳng- Thi tốt nghiệp PTTH- Bồi dưỡng và thi học sinh giỏi / Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức .- H. : Nxb. ĐHSP , 2003 .- 311tr. ; 21cm
/ 22.000đ

  1. Ôn tập.  2. địa lý.
   I. Nguyễn Viết Thịnh.
   XXX Ô599.TM 2003
    ĐKCB: VN.001849 (Sẵn sàng)  
5. Các tri thức cần biết về thế giới : Lịch sử và địa lý. . T.2 .- H. : Sự thật , 1992 .- 239tr. ; 19cm
/ 10000đ

  1. Địa lý.  2. Khoa học thường thức.  3. Lịch sử.  4. {Thế giới}
   909 C107.TT 1992
    ĐKCB: VN.000393 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.000237 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN ANH DŨNG
     Lịch sử và địa lý 5 / B.s: Nguyễn Anh Dũng (ch.b), Nguyễn Tuyết Nga, Nguyễnminh Phương.. .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 136tr : bản đồ,ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 7.800đ

  1. Lớp 4.  2. Lịch sử.  3. Sách giáo khoa.  4. Địa lý.
   I. Nguyễn Tuyết Nga.   II. Nguyễnminh Phương.   III. Phạm Thị Sen.   IV. Nguyễn Hữu Chí.   V. Trần Viết Lưu.
   372.89
    ĐKCB: VN.006495 (Sẵn sàng)