Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. HỒ TÚ BẢO
     Chuyển đổi số thế nào? / Hồ Tú Bảo, Nguyễn Nhật Quang .- H. : Thông tin và Truyền thông , 2022 .- 302 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24 cm
   Thư mục: tr. 297-302
  Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về Chuyển đổi số quốc gia, địa phương, doanh nghiệp, các lĩnh vực kinh tế xã hội và phương pháp luận ST-235 của Chuyển đổi số
   ISBN: 978-604-80-6891-2 / 190000đ

  1. Kiến thức.  2. |Chuyển đổi số|
   I. Nguyễn Nhật Quang.
   
    ĐKCB: VN.004544 (Sẵn sàng)  
Phần mềm dành cho TV huyện và trường học 2. LÊ THANH TÙNG
     Hỏi - Đáp về kiến thức khoa học phổ thông / Lê Thanh Tùng .- H. : Chính trị Quốc gia , 2015 .- 227tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Những câu hỏi và giải đáp về các kiến thức phổ thông thuộc nhiều lĩnh vực như toán học, vật lý, hoá học, văn học, địa lý, lịch sử...
   ISBN: 9786045703472

  1. Kiến thức.  2. Khoa học thường thức.  3. Trung học phổ thông.  4. [Sách hỏi đáp]
   
    ĐKCB: VN.004168 (Sẵn sàng)  
3. 10 vạn câu hỏi vì sao / Minh Huyền .- H. : Nxb. Hồng Đức , 2016 .- 347tr : Tranh màu ; 27cm
  1. Khoa học.  2. Kiến thức.  3. |Động vật|  4. |Bảo vệ môi trường|
   001 10.VC 2016
    ĐKCB: VNT.002066 (Sẵn sàng)  
4. Bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao : Động vật học / Chu Công Phùng biên dịch; Nguyễn Lân Dũng: Chỉnh lý và bổ sung .- H : Khoa học & Kỹ thuật , 1993 .- 165tr : minh họa ; 19 cm
  1. Khoa học.  2. Kiến thức.  3. |Động vật|  4. |Bảo vệ môi trường|
   I. Nguyễn Lân Dũng.
   001 B560.S1 1993
    ĐKCB: VNT.001824 (Sẵn sàng)  
5. Chủ tịch Hồ Chí Minh / Tranh và lời: Họa sĩ Kim Khánh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2009 .- 35tr. : tranh vẽ ; 19cm .- (Bộ truyện tranh lịch sử bổ trợ kiến thức học sinh tiểu học)
/ 32000đ (Trọn bộ 6 tập)

  1. Truyện tranh lịch sử.  2. Việt Nam.  3. Kiến thức.  4. Học sinh tiểu học.
   895.922080009
    ĐKCB: VNT.002012 (Sẵn sàng)  
6. TRƯƠNG VĂN NGUYÊN
     Bí ẩn về thế giới thực vật / Trương Văn Nguyên; Hà Sơn; Đại An dịch .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 359tr ; 21cm .- (Những bí ẩn thế giới chưa giải đáp được)
  Tóm tắt: Gồm những bí ẩn của thế giới chưa giải đáp được về thế giới thực vật: cảm giác của thực vật, thực vật đột biến, sự sinh sản kỳ lạ của thực vật, cây kỳ lạ, bí mật về cây trường thọ, thực vật không ra hoa mà có quả, vua các loài hoa, bí ẩn của cây tỏa nhiệt, vì sao cây không ra lá, bí mật về cây lá giả...
/ 45000đ

  1. Kiến thức.  2. Thế giới thần bí.  3. Thực vật.
   I. Hà Sơn.   II. Đại An.
   XXX NG824TV 2004
    ĐKCB: VN.002325 (Sẵn sàng)  
7. TRẦN VĂN DŨNG.
     Hệ thống kiến thức và công thức vật lý lớp 10-11-12 : Theo chương trình SGK của Bộ Giáo dục và đào tạo / Trần Văn Dũng. .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2003 .- 79tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống công thức vật lý lớp 10,11,12 về động học, động lực hịc, tỉnh học, các định luật bảo toàn, vật lý phân tử và nhiệt học, điện học, dòng điện trong các môi trường, từ trường, cảm ứng điện từ, dao động và sóng, dòng điện xoay chiều, quang học, vật lý hạt nhân.
/ 5000đ

  1. Kiến thức.  2. Lớp 10.  3. Lớp 11.  4. Lớp 12.  5. Vật lý.
   530 D752.TV 2003
    ĐKCB: VN.002250 (Sẵn sàng)  
8. Tri thức người làm vườn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2003 .- 327 tr. ; 19 cm
   Thư mục: Tr. 317-318
  Tóm tắt: Nội dung sách gồm những câu hỏi và trả lời về việc làm vườn, sách cung cấp những kiến thức thật hữu ích như kỹ thuật trồng rau, trồng cay ăn quả phổ biến, phòng trừ sâu bệnh
/ 35000

  1. Trồng trọt.  2. Kiến thức.  3. Vườn.
   635 TR330.TN 2003
    ĐKCB: VN.001726 (Sẵn sàng)  
9. KHÁNH LINH
     Chuẩn bị làm mẹ những kiến thức cơ bản / Khánh Linh, Thùy Chi .- H. : Lao động , 2008 .- 263tr. ; 19cm
/ 30.000đ

  1. Làm mẹ.  2. Kiến thức.  3. Cẩm nang.
   I. Thùy Chi.
   618.2
    ĐKCB: VN.008880 (Sẵn sàng)  
10. HƯƠNG QUỲNH
     1000 câu hỏi kiến thức cuộc sống dành cho thiếu nữ / Hương Quỳnh .- H. : Văn hóa thông tin , 2007 .- 236tr. ; 20cm
/ 36000đ

  1. Câu hỏi.  2. Kiến thức.  3. Dành cho thiếu nữ.
   170
    ĐKCB: VN.007465 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.008417 (Sẵn sàng)  
11. VŨ NHO
     Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn Ngữ Văn / Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn .- H. : Hà Nội , 2007 .- 224tr. ; 24cm
/ 23.500đ

  1. Môn ngữ Văn.  2. Kiến thức.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.
   807.6
    ĐKCB: VN.006796 (Sẵn sàng)