12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
HỒ TÚ BẢO Chuyển đổi số thế nào?
/ Hồ Tú Bảo, Nguyễn Nhật Quang
.- H. : Thông tin và Truyền thông , 2022
.- 302 tr. : hình vẽ, sơ đồ ; 24 cm
Thư mục: tr. 297-302 Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản về Chuyển đổi số quốc gia, địa phương, doanh nghiệp, các lĩnh vực kinh tế xã hội và phương pháp luận ST-235 của Chuyển đổi số ISBN: 978-604-80-6891-2 / 190000đ
1. Kiến thức. 2. |Chuyển đổi số|
I. Nguyễn Nhật Quang.
|
ĐKCB:
VN.004544
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
6.
TRƯƠNG VĂN NGUYÊN Bí ẩn về thế giới thực vật
/ Trương Văn Nguyên; Hà Sơn; Đại An dịch
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2004
.- 359tr ; 21cm .- (Những bí ẩn thế giới chưa giải đáp được)
Tóm tắt: Gồm những bí ẩn của thế giới chưa giải đáp được về thế giới thực vật: cảm giác của thực vật, thực vật đột biến, sự sinh sản kỳ lạ của thực vật, cây kỳ lạ, bí mật về cây trường thọ, thực vật không ra hoa mà có quả, vua các loài hoa, bí ẩn của cây tỏa nhiệt, vì sao cây không ra lá, bí mật về cây lá giả... / 45000đ
1. Kiến thức. 2. Thế giới thần bí. 3. Thực vật.
I. Hà Sơn. II. Đại An.
XXX NG824TV 2004
|
ĐKCB:
VN.002325
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
TRẦN VĂN DŨNG. Hệ thống kiến thức và công thức vật lý lớp 10-11-12
: Theo chương trình SGK của Bộ Giáo dục và đào tạo
/ Trần Văn Dũng.
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 2003
.- 79tr. ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu hệ thống công thức vật lý lớp 10,11,12 về động học, động lực hịc, tỉnh học, các định luật bảo toàn, vật lý phân tử và nhiệt học, điện học, dòng điện trong các môi trường, từ trường, cảm ứng điện từ, dao động và sóng, dòng điện xoay chiều, quang học, vật lý hạt nhân. / 5000đ
1. Kiến thức. 2. Lớp 10. 3. Lớp 11. 4. Lớp 12. 5. Vật lý.
530 D752.TV 2003
|
ĐKCB:
VN.002250
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
Tri thức người làm vườn
.- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2003
.- 327 tr. ; 19 cm
Thư mục: Tr. 317-318 Tóm tắt: Nội dung sách gồm những câu hỏi và trả lời về việc làm vườn, sách cung cấp những kiến thức thật hữu ích như kỹ thuật trồng rau, trồng cay ăn quả phổ biến, phòng trừ sâu bệnh / 35000
1. Trồng trọt. 2. Kiến thức. 3. Vườn.
635 TR330.TN 2003
|
ĐKCB:
VN.001726
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|