12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
|
2.
TẠ THU CÚC Kỹ thuật trồng rau sạch
: Theo mùa vụ xuân - hè
/ Tạ Thu Cúc
.- H. : Phụ nữ , 2009
.- 130tr : ảnh, tranh vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Trình bày kĩ thuật trồng trọt các loại rau sạch theo mùa vụ xuân hè, cách thu hoạch: cà chua, cà pháo, cà bát, dưa chuột, dưa hấu, bí xanh, bí ngô, đậu côve, đậu đũa, cải ngọt, cà rốt, rau muống hạt, rau mồng tơi, rau ngọt / 20000đ
1. Kĩ thuật trồng trọt. 2. Rau sạch. 3. Vụ xuân hè.
635 C708TT 2009
|
ĐKCB:
VN.002899
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
TẠ THU CÚC Kỹ thuật trồng rau sạch
: Theo vụ hè - thu
/ Tạ Thu Cúc
.- H. : Phụ nữ , 2009
.- 114tr : ảnh, tranh vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Trình bày kĩ thuật trồng rau sạch, cách thu hoạch theo mùa vụ hè - thu; cải xanh, rau muống nước, rau đay, rau dền, củ cải, cà chua, cải bẹ dưa, cải bắp, su hào... / 18000đ
1. Kĩ thuật trồng trọt. 2. Rau sạch. 3. Vụ hè thu.
635 C708TT 2009
|
ĐKCB:
VN.002898
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
TẠ THU CÚC Kỹ thuật trồng rau sạch
: Theo vụ đông - xuân
/ Tạ Thu Cúc
.- H. : Phụ nữ , 2009
.- 107tr : ảnh, tranh vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Trình bày kĩ thuật trồng trọt các loại rau sạch, cách thu hoạch theo mùa vụ đông xuân: cải bắp, cải bao, cải bẹ, su hào, súp lơ, cà chua, khoai tây, cà tím, ớt ngọt, hành tây, đậu Hà Lan, cà rốt / 16500đ
1. Kĩ thuật trồng trọt. 2. Rau sạch. 3. Vụ đông xuân.
635 C708TT 2009
|
ĐKCB:
VN.002897
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
7.
PHẠM THỊ THÙY Sản xuất rau an toàn theo chuẩn thực hành nông nghiệp tốt (GAP)
/ Phạm Thị Thùy
.- H. : Nông nghiệp , 2005
.- 200tr : hình ảnh ; 21cm
Thư mục: tr. 194 - 194 Tóm tắt: Trình bày quá trình Sản xuất rau xanh ở nước ta, qui định tạm thời về Sản xuất rau an toàn của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn; kết quả Sản xuất rau an toàn ở nước ta trong thời gian qua; Những hạn chế và bất cập về Sản xuất rau an toàn ở nước ta;... / 000đ
1. Rau. 2. Rau sạch. 3. Trồng trọt.
XXX TH805PT 2005
|
ĐKCB:
VN.002480
(Sẵn sàng)
|
| |
8.
TRẦN, KHẮC THI. Kỹ thuật trồng rau sạch
/ Trần Khắc Thi.
.- H. : Nông nghiệp , 1996
.- 112tr. ; 19cm
Thư mục: tr. 109-110. Tóm tắt: Giới thiệu hiện trạng và môi trường sản xuất rau ở nước ta, tổ chức sản xuất rau sạch và kỹ thuật trồng một số loại rau chủ yếu. / 6800đ
1. Kỹ thuật trồng. 2. Rau sạch.
635 TH330.TK 1996
|
ĐKCB:
VN.000739
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
11.
TRẦN KHẮC THI Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu
/ Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan
.- H. : Nxb. Hà Nội , 2007
.- 199tr. : hình vẽ,bảng, ; 19cm
Tóm tắt: Trình bày các vấn đề về kĩ thuật trồng rau sạch, sản xuất rau an toàn, bảo quản và chế biến rau xuất khẩu: súp lơ, cải bao, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, ngô, măng tây... / 22000đ
1. Kĩ thuật trồng trọt. 2. Rau sạch.
I. Nguyễn Công Hoan.
635
|
ĐKCB:
VN.006052
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
TẠ THU CÚC Kỹ thuật trồng rau sạch trồng rau ăn thân củ, rễ củ
/ Tạ Thu Cúc
.- H. : Phụ nữ , 2007
.- 114tr. : ảnh,tranh vẽ ; 19cm
Tóm tắt: Trình bày kĩ thuật trồng rau sạch, cách thu hoạch theo mùa vụ hè - thu; cải xanh, rau muống nước, rau đay, rau dền, củ cải, cà chua, cải bẹ dưa, cải bắp, su hào... / 12500đ
1. Kĩ thuật trồng trọt. 2. Rau sạch. 3. Vụ hè thu.
635
|
ĐKCB:
VN.006056
(Sẵn sàng)
|
| |
|