Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
12 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. LÊ THỊ THUỶ
     Quản lý sản xuất rau an toàn trái vụ / Lê Thị Thuỷ, Phạm Mỹ Linh, Lê Thị Liễu .- H. : Chính trị Quốc gia , 2015 .- 199tr. ; 21cm .- (Tủ sách Xã - Phường - Thị trấn)
   Đầu bìa sách ghi: Hội đồng chỉ đạo xuất bản sách xã, phường, thị trấn
  Tóm tắt: Giới thiệu những nguyên tắc chung trong sản xuất rau an toàn và kỹ thuật sản xuất rau an toàn trái vụ
   ISBN: 9786045721797

  1. Sản xuất.  2. Quản lí.  3. Rau sạch.  4. |Rau trái vụ|
   I. Lê Thị Liễu.   II. Phạm Mỹ Linh.
   
    ĐKCB: VN.004148 (Sẵn sàng)  
2. TẠ THU CÚC
     Kỹ thuật trồng rau sạch : Theo mùa vụ xuân - hè / Tạ Thu Cúc .- H. : Phụ nữ , 2009 .- 130tr : ảnh, tranh vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Trình bày kĩ thuật trồng trọt các loại rau sạch theo mùa vụ xuân hè, cách thu hoạch: cà chua, cà pháo, cà bát, dưa chuột, dưa hấu, bí xanh, bí ngô, đậu côve, đậu đũa, cải ngọt, cà rốt, rau muống hạt, rau mồng tơi, rau ngọt
/ 20000đ

  1. Kĩ thuật trồng trọt.  2. Rau sạch.  3. Vụ xuân hè.
   635 C708TT 2009
    ĐKCB: VN.002899 (Sẵn sàng)  
3. TẠ THU CÚC
     Kỹ thuật trồng rau sạch : Theo vụ hè - thu / Tạ Thu Cúc .- H. : Phụ nữ , 2009 .- 114tr : ảnh, tranh vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Trình bày kĩ thuật trồng rau sạch, cách thu hoạch theo mùa vụ hè - thu; cải xanh, rau muống nước, rau đay, rau dền, củ cải, cà chua, cải bẹ dưa, cải bắp, su hào...
/ 18000đ

  1. Kĩ thuật trồng trọt.  2. Rau sạch.  3. Vụ hè thu.
   635 C708TT 2009
    ĐKCB: VN.002898 (Sẵn sàng)  
4. TẠ THU CÚC
     Kỹ thuật trồng rau sạch : Theo vụ đông - xuân / Tạ Thu Cúc .- H. : Phụ nữ , 2009 .- 107tr : ảnh, tranh vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Trình bày kĩ thuật trồng trọt các loại rau sạch, cách thu hoạch theo mùa vụ đông xuân: cải bắp, cải bao, cải bẹ, su hào, súp lơ, cà chua, khoai tây, cà tím, ớt ngọt, hành tây, đậu Hà Lan, cà rốt
/ 16500đ

  1. Kĩ thuật trồng trọt.  2. Rau sạch.  3. Vụ đông xuân.
   635 C708TT 2009
    ĐKCB: VN.002897 (Sẵn sàng)  
5. Công nghệ sinh học cho nông dân . Q.6 : Sản xuất rau sạch / Trần Thị Thanh Thuyết, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thanh Bình... .- H. : Nxb. Hà Nội , 2010 .- 98tr. : ảnh ; 19cm
   ĐTTS ghi: Trung tâm Tin học và Thông tin khoa học & Công nghệ. Trung tâm Nghiên cứu hỗ trợ xuất bản
  Tóm tắt: Giới thiệu các phương pháp sản xuất rau sạch
/ 18000đ

  1. Rau sạch.  2. Công nghệ sinh học.  3. Ứng dụng.
   I. Trần Thị Thanh Thuyết.   II. Nguyễn Thị Thu Hà.   III. Nguyễn Thanh Bình.   IV. Lê Văn Thường.
   633.1 2010
    ĐKCB: VN.002895 (Sẵn sàng)  
6. PHẠM, THỊ THÙY.
     Sản xuất rau an toàn theo tiêu chuẩn thực hành nông nghiệp tốt (GAP) / Phạm Thị Thùy. .- Hà Nội : Nông nghiệp , 2005 .- 200 tr. ; 21 cm
   Thư mục: tr. 194-195.
  Tóm tắt: Quá trình sản xuất rau xanh ở nước ta; Quy định tạm thời về sản xuất" rau an toàn" của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Kết quả sản xuất " rau an toàn" ở nước ta thời gian qua; Những hạn chế và bất cập về sản xuất rau an toàn ở nước ta thời gian qua...
/ 37000đ

  1. Kỹ thuật trồng trọt.  2. Rau sạch.
   635 TH805.PT 2005
    ĐKCB: VN.002889 (Sẵn sàng)  
7. PHẠM THỊ THÙY
     Sản xuất rau an toàn theo chuẩn thực hành nông nghiệp tốt (GAP) / Phạm Thị Thùy .- H. : Nông nghiệp , 2005 .- 200tr : hình ảnh ; 21cm
   Thư mục: tr. 194 - 194
  Tóm tắt: Trình bày quá trình Sản xuất rau xanh ở nước ta, qui định tạm thời về Sản xuất rau an toàn của Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn; kết quả Sản xuất rau an toàn ở nước ta trong thời gian qua; Những hạn chế và bất cập về Sản xuất rau an toàn ở nước ta;...
/ 000đ

  1. Rau.  2. Rau sạch.  3. Trồng trọt.
   XXX TH805PT 2005
    ĐKCB: VN.002480 (Sẵn sàng)  
8. TRẦN, KHẮC THI.
     Kỹ thuật trồng rau sạch / Trần Khắc Thi. .- H. : Nông nghiệp , 1996 .- 112tr. ; 19cm
   Thư mục: tr. 109-110.
  Tóm tắt: Giới thiệu hiện trạng và môi trường sản xuất rau ở nước ta, tổ chức sản xuất rau sạch và kỹ thuật trồng một số loại rau chủ yếu.
/ 6800đ

  1. Kỹ thuật trồng.  2. Rau sạch.
   635 TH330.TK 1996
    ĐKCB: VN.000739 (Sẵn sàng)  
9. TẠ THU CÚC
     Trồng rau ăn lá / Tạ Thu Cúc .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 123tr. ; 19cm .- (Kỹ thuật trồng rau sạch)
  Tóm tắt: Giới thiệu kỹ thuật trồng cải bắp, cải bao, cải xanh, rau ngót, rau muống, cải bó xôi
/ 13500đ

  1. Rau xanh.  2. Kĩ thuật trồng trọt.  3. Trồng trọt.  4. Rau sạch.
   635
    ĐKCB: VN.008281 (Sẵn sàng)  
10. TẠ THU CÚC
     Trồng rau ăn thân củ, rễ củ / Tạ Thu Cúc .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 115tr. ; 19cm .- (Kỹ thuật trồng rau sạch)
  Tóm tắt: Hướng dẫn kỹ thuật trồng một số giống rau sạch như: Su hào, khoai tây, hành tây và cải củ
/ 12500đ

  1. Rau sạch.  2. Trồng trọt.  3. Rau.
   635
    ĐKCB: VN.008291 (Sẵn sàng)  
11. TRẦN KHẮC THI
     Kỹ thuật trồng rau sạch - rau an toàn và chế biến rau xuất khẩu / Trần Khắc Thi, Nguyễn Công Hoan .- H. : Nxb. Hà Nội , 2007 .- 199tr. : hình vẽ,bảng, ; 19cm
  Tóm tắt: Trình bày các vấn đề về kĩ thuật trồng rau sạch, sản xuất rau an toàn, bảo quản và chế biến rau xuất khẩu: súp lơ, cải bao, dưa chuột, dưa hấu, cà chua, ngô, măng tây...
/ 22000đ

  1. Kĩ thuật trồng trọt.  2. Rau sạch.
   I. Nguyễn Công Hoan.
   635
    ĐKCB: VN.006052 (Sẵn sàng)  
12. TẠ THU CÚC
     Kỹ thuật trồng rau sạch trồng rau ăn thân củ, rễ củ / Tạ Thu Cúc .- H. : Phụ nữ , 2007 .- 114tr. : ảnh,tranh vẽ ; 19cm
  Tóm tắt: Trình bày kĩ thuật trồng rau sạch, cách thu hoạch theo mùa vụ hè - thu; cải xanh, rau muống nước, rau đay, rau dền, củ cải, cà chua, cải bẹ dưa, cải bắp, su hào...
/ 12500đ

  1. Kĩ thuật trồng trọt.  2. Rau sạch.  3. Vụ hè thu.
   635
    ĐKCB: VN.006056 (Sẵn sàng)