Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
159 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN HẠNH
     Em học toán trên máy vi tính / Nguyễn Hạnh, Nguyễn Duy Linh .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 96tr ; 19cm .- (Tủ sách Tin học thiếu nhi)
  Tóm tắt: Dành cho học sinh tiểu học, giúp các em biết cách sử dụng chương trình Calculator trên Windows, cách sử dụng phần mền toán học khác
/ 8500đ

  1. Máy vi tính.  2. Lí thuyết.  3. Sách giáo khoa.  4. Tiểu học.
   I. Nguyễn Duy Linh.
   000.0285
    ĐKCB: VNT.001380 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000393 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VNT.000394 (Sẵn sàng)  
2. TRÌNH DOÃN THĂNG
     Cố sự quỳnh lâm : TH187TD . Q.1 / Trình Doãn Thăng, Trâu Ngô Cương, Thái Thành; Lộc Xuyên Đặng Quí Địch phiên dịch .- Thanh Hoá , 1998 .- 418tr. ; 21cm
  1. Sách giáo khoa.  2. tiếng Hán.
   I. Trâu Ngô Cương.   II. Thái Thành.
   XXX TH187TD 1998
    ĐKCB: VN.000901 (Sẵn sàng)  
3. NGUYỄN HUY ĐOAN
     Bài tập giải tích 12 : Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Tự nhiên / B.s.: Nguyễn Huy Đoan (ch.b.), Trần Phương Dung, Nguyễn Xuân Liêm.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 220tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Bộ 1)
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 12.  3. Bài tập.  4. Toán giải tích.
   I. Nguyễn Huy Đoan.   II. Phạm Thị Bạch Ngọc.   III. Trần Phương Dung.   IV. Đoàn Quỳnh.
   515.076
    ĐKCB: VN.006777 (Sẵn sàng)  
4. VŨ TUẤN
     Bài tập giải tích 12 / B.s.: Vũ Tuấn (ch.b.), Lê Thị Thiên Hương, Nguyễn Thu Nga.. .- H. : Giáo dục , 2008 .- 223tr. ; 24cm
/ 12.700đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Giải tích.  3. Bài tập.  4. Lớp 12.
   I. Phạm Phu.   II. Nguyễn Thu Nga.   III. Lê Thị Thiên Hương.   IV. Vũ Tuấn.
   515.076
    ĐKCB: VN.006778 (Sẵn sàng)  
5. NGUYỄN THÀNH ĐẠT
     Sinh học 12 / Nguyễn Thành Đạt (tổng ch.b.), Phạm Văn Lập (ch.b.), Đặng Hữu Lanh, Mai Sỹ Tuấn .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2013 .- 220tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 13.800đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Di truyền học.  3. Sinh học.  4. Lớp 12.
   I. ch.b..   II. Nguyễn Thành Đạt.   III. Đặng Hữu Lanh.   IV. Mai Sỹ Tuấn.
   576
    ĐKCB: VN.006781 (Sẵn sàng)  
6. VŨ VĂN VỤ
     Sinh học 12 : Sách giáo khoa thí điểm : Ban Khoa học Tự nhiên / B.s.: Vũ Văn Vụ (tổng ch.b.), Vũ Đức lưu (ch.b.), Trịnh Đình Đạt.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 260tr. : hình vẽ ; 24cm .- (Bộ 1)
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo

  1. Sách giáo khoa.  2. Sinh học.  3. Lớp 12.
   I. Vũ Văn Vụ.   II. Vũ Đức Lưu.   III. Trịnh Đình Đạt.   IV. Nguyễn Như Hiền.
   576
    ĐKCB: VN.006782 (Sẵn sàng)  
7. PHAN NGỌC LIÊN
     Lịch sử 12 nâng cao / B.s.: Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.), Vũ Dương Ninh, Trần Bá Đệ (ch.b.).. .- H. : Giáo dục , 2008 .- 296tr. : ảnh, bản đồ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 14.400đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lịch sử.  3. Lớp 12.
   I. Đỗ Thanh Bình.   II. Vũ Ngọc Anh.   III. Trần Bá Đệ.   IV. Vũ Dương Ninh.
   907
    ĐKCB: VN.006783 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN SĨ QUẾ
     Bài tập lịch sử 12 / Nguyễn Sĩ Quế, Nguyễn Mai Anh, Vũ Thị Ánh Tuyết .- H. : Giáo dục , 2008 .- 152tr. : bảng, ; 24cm
/ 9.700đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 12.  3. Bài tập.  4. Lịch sử.
   I. Nguyễn Mai Anh.   II. Vũ Thị Ánh Tuyết.
   959.70076
    ĐKCB: VN.006784 (Sẵn sàng)  
9. NGUYỄN VĂN KHÔI
     Công nghệ 12 / B.s.: Nguyễn Văn Khôi (ch.b.), Đặng Văn Đào, Đoàn Nhân Lộ.. .- H. : Giáo dục , 2008 .- 120tr. : hình vẽ,ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7800đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 12.  3. Điện tử.  4. Công nghệ.
   I. Trầnminh Sơ.   II. Đoàn Nhân Lộ.   III. Đặng Văn Đào.   IV. Nguyễn Văn Khôi.
   621.3
    ĐKCB: VN.006786 (Sẵn sàng)  
10. HỒ SĨ ĐÀM
     Tin học 12 / B.s.: Hồ Sĩ Đàm (ch.b.), Hồ Cẩm Hà, Trần Đỗ Hùng.. .- H. : Giáo dục , 2008 .- 136tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5700đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Tin học.  3. Lớp 12.
   I. Nguyễn Đức Nghĩa.   II. Hồ Sĩ Đàm.   III. Hồ Cẩm Hà.   IV. Nguyễn Thanh Tùng.
   005.7
    ĐKCB: VN.006787 (Sẵn sàng)  
11. MAI VĂN BÍNH
     Giáo dục công dân 12 / Mai Văn Bính (tổng ch.b.), Trần Văn Thắng (ch.b), Phạm Kim Dung... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2009 .- 120tr. : bảng,,ảnh ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5.100đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Giáo dục công dân.  3. Lớp 12.  4. Pháp luật.
   I. Phạm Kim Dung.   II. Mai Văn Bính.   III. Dương Thị Thanh Mai.   IV. Nguyễn Thị Xuân Mai.
   340
    ĐKCB: VN.006788 (Sẵn sàng)  
12. VŨ NHO
     Kiến thức cơ bản và một số dạng đề thi môn Ngữ Văn / Vũ Nho, Nguyễn Trọng Hoàn .- H. : Hà Nội , 2007 .- 224tr. ; 24cm
/ 23.500đ

  1. Môn ngữ Văn.  2. Kiến thức.  3. Sách giáo khoa.
   I. Nguyễn Trọng Hoàn.
   807.6
    ĐKCB: VN.006796 (Sẵn sàng)  
13. NGUYỄN QUANG VINH
     Sinh học 8 / Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 216tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 12000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Sinh học.  3. Lớp 8.
   I. Trần Đăng Cát.   II. Đỗ Mạnh Hùng.
   612
    ĐKCB: VN.006650 (Sẵn sàng)  
14. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 9 . T.1 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễnminh Thuyết.. .- Tái bản lần thứ 2 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 240tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8600đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Tiếng Việt.  4. Ngữ văn.  5. Văn học.
   I. Nguyễnminh Thuyết.   II. Nguyễn Khắc Phi.   III. Trần Đình Sử.   IV. Diệp Quang Ban.
   895.922
    ĐKCB: VN.006654 (Sẵn sàng)  
15. NGUYỄN KHẮC PHI
     Ngữ văn 9 . T.2 / Ch.b.: Nguyễn Khắc Phi, Nguyễn Văn Long, Nguyễnminh Thuyết.. .- H. : Giáo dục , 2005 .- 216tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7.800đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Lớp 9.  3. Tiếng Việt.  4. Ngữ văn.  5. Văn học.
   I. Nguyễnminh Thuyết.   II. Nguyễn Khắc Phi.   III. Trần Đình Sử.   IV. Diệp Quang Ban.
   895.922
    ĐKCB: VN.006655 (Sẵn sàng)  
16. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 9 . T.1 / B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Hữu Thảo... .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2006 .- 132tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5000đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Toán.  3. Lớp 9.
   I. Tôn Thân.   II. Vũ Hữu Bình.   III. Trần Phương Dung....
   510.76
    ĐKCB: VN.006660 (Sẵn sàng)  
17. PHAN ĐỨC CHÍNH
     Toán 9 . T.2 / B.s.: Phan Đức Chính, Tôn Thân (ch.b.), Nguyễn Huy Đoan... .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 140tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 5.800đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Toán.  3. Lớp 9.
   I. Tôn Thân.   II. Nguyễn Huy Đoan.   III. Phạm Gia Đức....
   510.76
    ĐKCB: VN.006661 (Sẵn sàng)  
18. LÊ XUÂN TRỌNG
     Hóa học 9 / Lê Xuân Trọng, Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ .- Tái bản lần thứ nhất .- H. : Giáo dục , 2006 .- 176tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo
/ 9.800đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Hóa học.  3. Lớp 9.
   I. Cao Thị Thặng.   II. Ngô Văn Vụ.
   546
    ĐKCB: VN.006666 (Sẵn sàng)  
19. VŨ QUANG
     Vật lí 9 / Vũ Quang (tổng ch.b.), Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà... .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 168tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 8.400đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Vật lí.  3. Lớp 9.
   I. Nguyễn Văn Hoà.   II. Vũ Quang.   III. Ngô Mai Thanh.   IV. Nguyễn Đức Thâm.
   530
    ĐKCB: VN.006673 (Sẵn sàng)  
20. ĐOÀN DUY HINH
     Bài tập vật lí 9 / Đoàn Duy Hinh (ch.b.), Nguyễn Văn Hoà, Vũ Quang... .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 71tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 3400đ

  1. Sách giáo khoa.  2. Vật lí.  3. Lớp 9.  4. Bài tập.
   I. Đoàn Duy Hinh.   II. Nguyễn Văn Hoà.   III. Vũ Quang.   IV. Ngô Mai Thanh.
   530.076
    ĐKCB: VN.006674 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 5 6 next» Last»