Tìm thấy:
|
1.
NGUYỄN HẠNH Big Bang - Những trò chơi sáng tạo
. T.12
/ Nguyễn Hạnh, Nguyễn Chí Hiếu
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2004
.- 95tr. : ảnh ; 19cm .- (Tủ sách Kỹ năng hoạt động thanh thiếu niên)
Tóm tắt: Giới thiệu các vận dụng và các tiến hành các trò chơi sáng tạo của thanh thiếu niên như: Khung viền, dựng đứng que diêm, bộ xương làm xiếc, sợi dây nhúc nhíc truyền nhiệt .. / 8000đ
1. Trò chơi sáng tạo. 2. Sách hướng dẫn. 3. Thanh niên.
I. Nguyễn Trí Hiếu.
793
|
ĐKCB:
VNT.001362
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VNT.001363
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.
SA VĨ Cách dùng thuốc cho người cao tuổi
/ Sa Vĩ ; Nguyễn Kim Dân biên dịch
.- Tp. Hồ Chíminh : Nxb. Tp. Hồ Chíminh , 2007
.- 491tr. ; 19cm
Tóm tắt: Cung cấp những kiến thức cơ bản để phòng và điều trị bệnh cho người cao tuổi như: hướng dẫn cách dùng thuốc tây và đông y để điều trị các chứng bệnh thường gặp, nêu rõ tính chất của dược phẩm và cách dùng thuốc an toàn / 57000đ
1. Sách hướng dẫn. 2. Thuốc. 3. Người cao tuổi. 4. Dược phẩm.
I. Nguyễn Kim Dân.
615.5
|
ĐKCB:
VN.008670
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.008671
(Sẵn sàng)
|
| |
|
16.
NGUYỄN TOÁN Tập đi bộ tăng cường sức khoẻ
/ Nguyễn Toán
.- H. : Thể dục thể thao , 2002
.- 142tr : hình vẽ,bảng, ; 19cm
Thư mục: tr. 143 Tóm tắt: Tác dụng của tập đi bộ sức khoẻ. Một số cách đi bộ sức khoẻ. Chương trình tập đi bộ sức khoẻ. Phòng tránh và xử lí bước đầu các chấn thương trong luyện tập v.v.. / 15000đ
1. Sức khoẻ. 2. Sách hướng dẫn. 3. Đi bộ. 4. Thể thao.
362
|
ĐKCB:
VN.007929
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.007930
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
19.
NGUYỄN THỊ KIM HƯNG 150 Thực đơn ăn sáng
/ B.s.: Nguyễn Thị Kim Hưng (ch.b.), Bùi Thị Hoàng Mai, Trương Thị Nhàn
.- H. : Phụ nữ , 2004
.- 200tr. ; 19cm
ĐTTS ghi: Sở Y tế Tp. Hồ Chíminh. Trung tâm Dinh dưỡng Tp. Hồ Chíminh. Phụ chú: tr. 189-197 Tóm tắt: Những điều cần biết về bữa ăn sáng và giới thiệu 150 thực đơn ăn sáng từ 1000 - 10000đ/người cùng một số cách chuẩn bị thực phẩm dùng trong nhiều thực đơn, thực phẩm ăn sáng thông dụng
1. Sách hướng dẫn. 2. Thực đơn. 3. Món ăn. 4. Nấu ăn.
I. Bùi Thị Hoàng Mai. II. Trương Thị Nhàn.
641.59
|
ĐKCB:
VN.006417
(Sẵn sàng)
|
| |