Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
54 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
3
next»
Tìm thấy:
1.
KIM HÀI
Cánh diều mơ ước
: "Truyện: Giải B cuộc thi ""Văn học thiếu nhi vì tương lai đất nước"" năm 1993" / Kim Hài .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1993 .- 193tr. ; 16cm
/ 8000đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2.
truyện
. 3.
Việt Nam
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.002462 (Sẵn sàng)
2.
BÁ HIỀN
Nhân tài nước nam Nguyễn Hiền
/ Biên soạn: Bá Hiền ; Minh họa: Họa sĩ Biên Thùy ; Đồ họa vi tính: Quốc Thịnh, Đoàn Loan .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 65tr. : tranh vẽ ; 12cm
/ 7000đ
1.
Truyện
. 2.
Lịch sử
. 3.
Văn học thiếu nhi
. 4.
Việt Nam
.
I.
Biên Thùy
. II.
Quốc Thịnh, Đoàn Loan
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.002459 (Sẵn sàng)
3.
BÁ HIỀN
Nhân tài nước nam Mạc Đĩnh Chi
/ Biên soạn: Bá Hiền ; Minh họa: Họa sĩ Biên Thùy ; Đồ họa vi tính: Quốc Thịnh, Đoàn Loan .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2002 .- 120tr. : tranh vẽ ; 12cm
/ 12000đ
1.
Truyện
. 2.
Lịch sử
. 3.
Văn học thiếu nhi
. 4.
Việt Nam
.
I.
Biên Thùy
. II.
Quốc Thịnh, Đoàn Loan
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.002458 (Sẵn sàng)
4.
LÊ QUỐC HÙNG
Cá và kiến
: Tập truyện đồng thoại . T.1 / Lê Quốc Hùng .- H. : Văn hóa dân tộc , 2000 .- 156tr. ; 15cm
/ 9000đ
1.
Truyện
. 2.
Việt Nam
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.002449 (Sẵn sàng)
5.
DVORAK, KAREL
Truyện kể thời trung cổ
/ Karel Dvoral ; Đặng Phú dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2007 .- 239tr. : hình minh họa ; 21cm
/ 28000đ
1.
Truyện
. 2.
Văn học Pháp
.
I.
Đặng Phú
.
840
ĐKCB:
VNT.002376 (Sẵn sàng)
6.
QUỲNH TÂN
Sáng ngời gương nhân hậu
/ Quỳnh Tân biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2009 .- 211tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 32000đ
1.
Truyện
. 2.
Việt Nam
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.002239 (Sẵn sàng)
7.
QUỲNH TÂN
Sáng ngời trí thông minh dũng cảm
/ Quỳnh Tân biên soạn .- H. : Văn hóa thông tin , 2009 .- 211tr. : hình vẽ ; 21cm
/ 32000đ
1.
Truyện
. 2.
Giáo dục
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.002235 (Sẵn sàng)
8.
VIẾT LINH
Thám tử 04
/ Viết Linh .- H. : Phương Đông , 2006 .- ^235tr. ; 19cm
/ 25000đ
1.
Truyện
. 2.
Việt Nam
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.001922 (Sẵn sàng)
9.
THÁI ĐẮC XUÂN
Quả bầu lỳ lạ
/ Thái Đắc Xuân tuyển chọn và giới thiệu .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2006 .- 132tr. ; 19cm
/ 15000đ
1.
Truyện
. 2.
Việt Nam
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
398.209597
ĐKCB:
VNT.001918 (Sẵn sàng)
10.
THÁI ĐẮC XUÂN
Cô gái trong vỏ sò
/ Thái Đắc Xuân sưu tầm, tuyển chọn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2006 .- 132tr. ; 19cm
/ 15000đ
1.
Truyện
. 2.
Việt Nam
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
398.2
ĐKCB:
VNT.001917 (Sẵn sàng)
11.
KIỀU NGA
Truyện hay cho bé
/ Kiều Nga .- H. : Mỹ thuật , 2007 .- 237tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 28000đ
1.
Truyện
. 2.
Việt Nam
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.001915 (Sẵn sàng)
12.
O'NEILL, JUDITH
Trở về
/ J. O'Neil, D.Sharp, R. Klein,.. ; Lưu Trọng Tuấn dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 1999 .- 120tr ; 19cm .- (Đường đến tương lai: Sách dành cho tuổi học trò)
/ 10.000đ
1.
Truyện
. 2.
Văn học thiếu nhi
. 3.
Ôtxtrâylia
.
I.
Klein, Robin
. II.
Sharp, Donna
. III.
Carr, Roger Vanghan
. IV.
Stecle, Mary
. V.
Lưu Trọng Tuấn
.
820
ĐKCB:
VNT.001289 (Sẵn sàng)
13.
TRẦN QUỐC TOÀN
Cây me nước đeo vòng cẩm thạch
: Truyện chọn lọc / Trần Quốc Toàn .- In lần thứ 2 theo bản in 1997 .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 190tr ; 15cm .- (Tác phẩm chọn lọc dành cho thiếu nhi. Tủ sách vàng)
/ 10000đ
1.
Việt Nam
. 2.
Văn học thiếu nhi
. 3.
Truyện
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.001273 (Sẵn sàng)
14.
ALAIN JOST
Sissi trong cuộc phong ba
/ Jost Alain ; Tạ Chí Đông Hải dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 95tr : tranh vẽ ; 18cm .- (Truyện thiếu nhi Quốc tế chọn lọc)
/ 7.500đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2.
Truyện
. 3.
Văn học nước ngoài
.
I.
Tạ Chí Đông Hải
.
808.06
ĐKCB:
VNT.001270 (Sẵn sàng)
15.
NGUYỄN THỊ KIM HẠNH
Mỗi học trò có một bí mật riêng
/ Nguyễn Thị Kim Hạnh tuyển chọn .- Tái bản lần thứ 1 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2006 .- 107tr. : hình vẽ ; 20cm .- (Quà tặng cuộc sống)
/ 12.500đ
1.
Truyện
. 2.
Việt Nam
. 3.
Văn học thiếu nhi
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.001216 (Sẵn sàng)
16.
TRẦN MINH CHÂU
Nữ chủ soái
/ Trần Minh Châu ; Bìa và minh hoạ: Phùng Văn Hà .- H. : Kim Đồng , 2001 .- 120tr. : hình vẽ ; 19cm
/ 7500đ
1.
Văn học thiếu nhi
. 2.
Truyện
. 3.
Việt Nam
.
895.9223
ĐKCB:
VNT.000391 (Sẵn sàng)
17.
NGUYỄN VĂN CHƯƠNG
Tai dài, tai bé
: Tập truyện / Nguyễn Văn Chương .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 48tr : minh họa ; 19cm
/ 5000đ
1.
Truyện
. 2.
Văn học thiếu nhi
. 3. {
Việt Nam
}
XXX
CH919NV 2006
ĐKCB:
TN.002095 (Sẵn sàng)
18.
VIẾT LINH
Ga cuối cuộc đời
: Truyện / Viết Linh .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2004 .- 326tr ; 19cm
/ 32000đ
1.
Truyện
. 2.
Văn học hiện đại
. 3. {
TVQG
}
XXX
L398V 2004
ĐKCB:
VN.002404 (Sẵn sàng)
19.
NGUYỄN VĂN KHOAN
Nhân ái Hồ Chí Minh
/ Nguyễn Văn Khoan .- Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung .- H. : Công an nhân dân , 2005 .- 279tr ; 21cm
/ 31000đ
1.
Hồ Chí Minh
. 2.
Truyện
. 3.
Văn học hiện đại
. 4. {
Việt Nam
}
XXX
KH452NV 2005
ĐKCB:
VN.002296 (Sẵn sàng)
20.
DƯƠNG THU ÁI
Học trong tích cũ
/ Dương Thu Ái .- Thanh Hoá : Nxb.Thanh Hoá , 2003 .- 467tr. ; 19cm.
/ 48000đ
1.
Truyện
.
XXX
A117DT 2003
ĐKCB:
VN.001752 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
3
next»