Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
6 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. PHẠM CÔN SƠN
     Dạy trẻ nên người : Phương pháp dưỡng dục trẻ con thành người hữu dụng / Phạm Côn Sơn .- Tái bản có sửa chữa và bổ sung .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 328 tr. ; 19 cm
  Tóm tắt: Đề cập đến nhiều vấn đề rất cần thiết trong việc nuôi dạy trẻ tại gia đình
/ 32000 đ

  1. |Giáo dục|  2. |Trẻ em|  3. Gia đình|  4. Nuôi dạy trẻ|
   371.018 S648PC 2002
    ĐKCB: VN.001787 (Sẵn sàng)  
2. NGUYỄN ÁNH TUYẾT
     Trò chơi của trẻ em / Nguyễn ánh Tuyết .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 235tr : hình vẽ ; 21cm
  Tóm tắt: Một số hiểu biết về trò chơi trẻ em, vai trò của nó trong quá trình phát triển trí tuệ, thể chất trẻ em. Giới thiệu một số loại trò chơi thông thường từ những trò chơi dân gian cổ truyền đến hiện đại từ những trò chơi trí tuệ, đạo đức, thẩm mỹ đến phát triển thể lực
/ 12000đ

  1. |Trò chơi|  2. |Giáo dục|  3. Trẻ em|
   370.11 2000
    ĐKCB: VN.001414 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001763 (Sẵn sàng)  
3. Nuôi dạy trẻ em trong môi trường xã hội không lành mạnh / Lưu Văn Hy biên dịch .- H. : Thanh niên , 1999 .- 190tr ; 19cm .- (Loại sách giáo dục gia đình)
   Nơi xb.không ghi trên tr.tên sách. TSNB: Raising children in a socially toxie environment/James Garbarino
  Tóm tắt: Trẻ em và vị trí của trẻ em trong xã hội; Thế giới trẻ thơ và tác động của môi trường sống đến cá tính con trẻ; Trẻ em và sự quan tâm của gia đình và xã hội; Tác động của điều kiện kinh tế đến sự phát triển của trẻ
/ 16.000đ

  1. |Xã hội|  2. |Giáo dục|  3. Gia đình|  4. Môi trường giáo dục|  5. Trẻ em|
   I. Lưu Văn Hy.
   XXX N759.DT 1999
    ĐKCB: VN.001170 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001171 (Sẵn sàng)  
4. MACARENCO, A.
     Ngọn cờ trên đỉnh tháp : Câu chuyện về "trẻ bụi đời" / A. Macarenco ; Thiệu Huy dịch .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1984 .- 359tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp: Les drapeaux sur les tour
/ 27đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |giáo dục thiếu nhi|  3. giáo dục|  4. Nga|
   I. Thiệu Huy.
   
    ĐKCB: VN.000003 (Sẵn sàng)