Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
18 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm . T.3 : Cẩm nang chăn nuôi gia súc ăn cỏ / Chủ biên: Nguyễn Văn Thưởng .- Tái bản lần 3 .- H. : Nông nghiệp , 2009 .- 331tr. ; 21cm.
   ĐTTS ghi:Hội chăn nuôi Việt Nam
  Tóm tắt: Những kiến thức về di truyền giống vật nuôi, công nghệ sinh sản, dinh dưỡng và thức ăn gia súc, gia cầm, cây cỏ thức ăn chăn nuôi...
   ISBN: 8936032943058 / 60.000đ

  1. |Gia súc|  2. |Nông nghiệp|  3. chăn nuôi|  4. gia cầm|
   I. Lê Quang Nghiệp.   II. Lê Viết Ly.   III. Đinh Văn Bình....
   636.3 C205.NC 2009
    ĐKCB: VN.002882 (Sẵn sàng)  
2. Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm . T.1 : Những vấn đề chung và cẩm nang nuôi lợn .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Nông nghiệp , 2009 .- 642tr. ; 21cm.
   ĐTTS ghi:Hội chăn nuôi Việt Nam
  Tóm tắt: Những kiến thức về di truyền giống vật nuôi, công nghệ sinh sản, dinh dưỡng và thức ăn gia súc, gia cầm, cây cỏ thức ăn chăn nuôi...
   ISBN: 8936032941269 / 103.000đ

  1. |Gia súc|  2. |Nông nghiệp|  3. chăn nuôi|  4. gia cầm|
   636.3 C205.NC 2009
    ĐKCB: VN.002880 (Sẵn sàng)  
3. BÙI QUÝ HUY
     166 câu hỏi đáp về bệnh của vật nuôi / Bùi Quý Huy .- H. : Nông nghiệp, , 2009 .- 117tr. ; 21cm
  Tóm tắt: Triệu chứng và cách phòng trị một số loại bệnh thường gặp ở vật nuôi
   ISBN: 8936032942952 / 30000đ

  1. |Bệnh động vật|  2. |Cách phòng trị|  3. Nông nghiệp|  4. SH|  5. Triệu chứng|
   636.08 H804BQ 2009
    ĐKCB: VN.002876 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN HOÀNG ANH
     Phát triển kinh tế nông hộ từ nuôi cá / Nguyễn Hoàng Anh .- H. : Nxb. Hà Nội , 2010 .- 24tr. ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn kỹ thuật nuôi cá nước tĩnh, cá nước chảy ở sông suối từ điều kiện nuôi, chuẩn bị ao, thời vụ thả cá giống và chăm sóc cá
/ 20000đ

  1. |Chăn nuôi|  2. ||  3. Nông nghiệp|  4. Thủy sản|
   639.9 A139NH 2010
    ĐKCB: VN.002857 (Sẵn sàng)  
5. LÊ VĂN NĂM
     Hướng dẫn phòng và trị bệnh lợn cao sản / Lê Văn Năm, Trần Văn Bình, Nguyễn Thị Hương .- H. : Nông nghiệp , 1999 .- 224tr ; 19cm
  Tóm tắt: Sách giới thiệu cách phòng và trị nhiều loại bệnh cổ điển, cũng như các bệnh mới phát sinh của lợn; các bài thuốc chữa bệnh hiệu nghiệm
/ 18000đ

  1. |Bệnh lợn|  2. |Nông nghiệp|
   636.3 N173LV 1999
    ĐKCB: VN.002528 (Sẵn sàng)  
6. CAO VĂN HƯNG
     Sơ chế, bảo quản một số loại nông sản cho vùng trung du và miền núi : Thóc, ngô, lạc, đậu, sắn . T.1 / Cao Văn Hưng .- H. : Nông nghiệp , 2003 .- 76tr ; 19cm
  Tóm tắt: Giới thiệu các kỹ thuật sơ chế bảo quản và một số mô hình cụ thể đơn giản nhất chi phí đầu tư rẻ nhất, chi phí hoạt động thấp nhất những vẫn đạt hiệu quả nhất định

  1. |Nông sản|  2. |Sơ chế|  3. Nông nghiệp|  4. Bảo quản|
   631.18 H888CV 2003
    ĐKCB: VN.002521 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002506 (Sẵn sàng)  
7. VIỆT CHƯƠNG
     Ong mật nuôi theo hộ gia đình / Việt Chương .- Đà Nẵng : Nxb. Đà Nẵng , 2004 .- 89 tr. : Hình vẽ ; 19 cm
/ 9.000 VND

  1. Ong mật.  2. |Ong mật|  3. |Nuôi theo|  4. Hộ gia đình|  5. Nông nghiệp|
   XXX CH919V 2004
    ĐKCB: VN.001971 (Sẵn sàng)  
8. PHẠM SỸ LĂNG
     Bệnh phổ biến ở bò sữa / Phạm Sỹ Lăng, Lê Văn Tạo, Bạch Đăng Phong .- H. : Nông nghiệp , 2002 .- 496tr ; 21cm
  Tóm tắt: Tác giả trình bày 55 bệnh và kỹ thuật phòng trị, trong đó có những bệnh thường gặp ở bò sữa Việt Nam

  1. |Chăn nuôi|  2. |Nông nghiệp|
   I. Bạch Đăng Phong.   II. Lê Văn Tạo.   III. Phạm Sỹ Lăng.
   636.2 L187PS 2002
    ĐKCB: VN.001914 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001922 (Sẵn sàng)  
9. Sổ tay người chăn nuôi giỏi / Nhiều tác giả .- H. : Văn hóa dân tộc , 2000 .- 75tr ; 19cm
  Tóm tắt: sách hướng dẫn phương pháp kỹ thuật về nuôi bò, mèo, lợn , gà... đạt hiệu quả
/ 7200đ

  1. |Chăn nuôi|  2. |Nông nghiệp|
   I. Nhiều tác giả.
   XXX S577.TN 2000
    ĐKCB: VN.001478 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001495 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001714 (Sẵn sàng)  
10. TRẦN VĂN HÒA
     101 câu hỏi thường gặp trong sản xuất nông nghiệp . T.5 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ , 2000 .- 115tr. ; 19cm
/ 10.000đ

  1. |Nông nghiệp|  2. |Việt Nam|
   XXX H428TV 2000
    ĐKCB: VN.001328 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.001392 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN VĂN TIỄN
     Các biện pháp canh tác trên đất dốc : C101B / Nguyễn Văn Tiễn; Trần Ngọc Ngoạn; Đặng Thị Ngoan... .- H : Nông Nghiệp , 1994 .- 79tr ; 19cm
  1. |Nông nghiệp|  2. |Trồng trọt|
   I. Trần Ngọc Ngoạn.   II. Nguyễn Văn Tiễn.   III. Đặng Thị Ngoan.
   XXX T360NV 1994
    ĐKCB: VN.000454 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN THÚC TUYÊN
     Vật liệu xây dựng cho nông nghiệp : Tập 1 / Nguyễn Thúc Tuyên .- H. : Nông nghiệp , 1982 .- 269tr ; 19cm
  Tóm tắt: sách giới thiệu một số tính năng , tác dụng, phương pháp sản xuất, cách sử dụng và bảo quản các loại vật liệu như: vôi, vôi thủy, các chất kết dính cấp thấp, xi măng, bê tông, đất, đá, gạch, ngói... giới thiệu biện pháp kiểm tra, đánh giá phẩm chất của chúng

  1. |Nông nghiệp|  2. |Vật liệu|  3. Xây dựng|
   
    ĐKCB: VN.000150 (Sẵn sàng)  
13. ĐẶNG THÁI THUẬN
     Sâu bệnh hại cây trồng thường thấy ở miền Nam / Đặng Thái Thuận, Nguyễn Mạnh Chính .- H. : Nông nghiệp , 1986 .- 218tr ; 19cm
  Tóm tắt: những khái niệm về nguồn gốc dịch hại cây trồng và các biện pháp phòng chống; những sâu bệnh hại cây trồng thường thấy ở miền Nam; những tiến bộ kỹ thuật và quản lý trong công tác bảo vệ mùa màng ở miền Nam; hướng dẫn quản lý an toàn hóa chất bảo vệ thực vật

  1. |đất|  2. |nông nghiệp|
   I. Nguyễn Mạnh Chính.
   
    ĐKCB: VN.000122 (Sẵn sàng)