Tìm thấy:
|
|
2.
Cẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm
. T.1
: Những vấn đề chung và cẩm nang nuôi lợn
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Nông nghiệp , 2009
.- 642tr. ; 21cm.
ĐTTS ghi:Hội chăn nuôi Việt Nam Tóm tắt: Những kiến thức về di truyền giống vật nuôi, công nghệ sinh sản, dinh dưỡng và thức ăn gia súc, gia cầm, cây cỏ thức ăn chăn nuôi... ISBN: 8936032941269 / 103.000đ
1. |Gia súc| 2. |Nông nghiệp| 3. chăn nuôi| 4. gia cầm|
636.3 C205.NC 2009
|
ĐKCB:
VN.002880
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
5.
LÊ VĂN NĂM Hướng dẫn phòng và trị bệnh lợn cao sản
/ Lê Văn Năm, Trần Văn Bình, Nguyễn Thị Hương
.- H. : Nông nghiệp , 1999
.- 224tr ; 19cm
Tóm tắt: Sách giới thiệu cách phòng và trị nhiều loại bệnh cổ điển, cũng như các bệnh mới phát sinh của lợn; các bài thuốc chữa bệnh hiệu nghiệm / 18000đ
1. |Bệnh lợn| 2. |Nông nghiệp|
636.3 N173LV 1999
|
ĐKCB:
VN.002528
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
9.
Sổ tay người chăn nuôi giỏi
/ Nhiều tác giả
.- H. : Văn hóa dân tộc , 2000
.- 75tr ; 19cm
Tóm tắt: sách hướng dẫn phương pháp kỹ thuật về nuôi bò, mèo, lợn , gà... đạt hiệu quả / 7200đ
1. |Chăn nuôi| 2. |Nông nghiệp|
I. Nhiều tác giả.
XXX S577.TN 2000
|
ĐKCB:
VN.001478
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.001495
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.001714
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
12.
NGUYỄN THÚC TUYÊN Vật liệu xây dựng cho nông nghiệp
: Tập 1
/ Nguyễn Thúc Tuyên
.- H. : Nông nghiệp , 1982
.- 269tr ; 19cm
Tóm tắt: sách giới thiệu một số tính năng , tác dụng, phương pháp sản xuất, cách sử dụng và bảo quản các loại vật liệu như: vôi, vôi thủy, các chất kết dính cấp thấp, xi măng, bê tông, đất, đá, gạch, ngói... giới thiệu biện pháp kiểm tra, đánh giá phẩm chất của chúng
1. |Nông nghiệp| 2. |Vật liệu| 3. Xây dựng|
|
ĐKCB:
VN.000150
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
ĐẶNG THÁI THUẬN Sâu bệnh hại cây trồng thường thấy ở miền Nam
/ Đặng Thái Thuận, Nguyễn Mạnh Chính
.- H. : Nông nghiệp , 1986
.- 218tr ; 19cm
Tóm tắt: những khái niệm về nguồn gốc dịch hại cây trồng và các biện pháp phòng chống; những sâu bệnh hại cây trồng thường thấy ở miền Nam; những tiến bộ kỹ thuật và quản lý trong công tác bảo vệ mùa màng ở miền Nam; hướng dẫn quản lý an toàn hóa chất bảo vệ thực vật
1. |đất| 2. |nông nghiệp|
I. Nguyễn Mạnh Chính.
|
ĐKCB:
VN.000122
(Sẵn sàng)
|
| |