Thư viện huyện Hoài Ân
Hồ sơ Bạn đọc
Tra cứu
Bản tin
Thư mục
Tài trợ
Chủ đề
40 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo:
Tên tài liệu
;
Tác giả
)
Trang kết quả:
1
2
next»
Tìm thấy:
1.
TRẦN THỊ HUYỀN TRANG
Muối ngày qua
: Thơ / Trần Thị Huyền Trang .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 97tr ; 19cm
/ 17.000đ
1. |
Thơ
| 2. |
Việt Nam
| 3.
Văn học hiện đại
|
XXX
TR133TT 2000
ĐKCB:
VN.002489 (Sẵn sàng)
ĐKCB:
VN.002490 (Sẵn sàng)
2.
NGỌC AM
Mối tình đầu của tôi
: Tuyển tập những bài dự thi / Ngọc Am, Ninh Bình, Nguyễn Thành Chương.. .- Cà Mau : Kiến thức ngày nay , 2000 .- 220tr ; 20cm .- (Tuyển tập những bài dự thi)
/ 20000đ
1. |
Văn học hiện đại
| 2. |
Truyện ngắn
| 3.
Việt Nam
| 4.
Thơ
|
I.
Hoàng Gia Cương
. II.
Bùi Đình Định
. III.
Nguyệt Di
. IV.
Nguyễn Thành Chương
.
XXX
A120N 2000
ĐKCB:
VN.001762 (Sẵn sàng)
3.
VĂN TRỌNG HÙNG
Bóng trúc
: Thơ / Văn Trọng Hùng .- H. : Văn học , 2002 .- 67tr ; 19cm
/ 15000đ
1. |
Thơ
| 2. |
Văn học hiện đại
| 3.
Việt Nam
|
XXX
2002
ĐKCB:
VN.001706 (Sẵn sàng)
4.
HOÀNG KIM DUNG
Ô cửa Giêng Hai
: Thơ / Hoàng Kim Dung .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 94tr ; 16cm
/ 14000đ
1. |
Văn học hiện đại
| 2. |
Việt Nam
| 3.
Thơ
|
XXX
D749HK 2000
ĐKCB:
VN.001480 (Sẵn sàng)
5.
Tuyển thơ tác giả nữ Việt Nam
/ Lý Ngọc Kiều, Lê Thị ỷ Lan, Nguyễn Thị Điểm Bích, .. .- H. : Phụ nữ , 2000 .- 715tr ; 21cm
/ 45.000đ
1. |
Thơ
| 2. |
Việt Nam
| 3.
Văn học hiện đại
|
I.
Nguyễn Thị Điểm Bích
. II.
Lê Thị ỷ Lan
. III.
Ngô Chi Lan
. IV.
Đoàn Thị Điểm
.
XXX
T826.TT 2000
ĐKCB:
VN.001433 (Sẵn sàng)
6.
NGỌC AM
Mối tình đầu của tôi
: Tuyển tập những bài dự thi / Ngọc Am, Ninh Bình, Nguyễn Thành Chương.. .- Cà Mau : Kiến thức ngày nay , 2000 .- 220tr ; 20cm .- (Tuyển tập những bài dự thi)
/ 20000đ
1. |
Văn học hiện đại
| 2. |
Truyện ngắn
| 3.
Việt Nam
| 4.
Thơ
|
I.
Hoàng Gia Cương
. II.
Bùi Đình Định
. III.
Nguyệt Di
. IV.
Nguyễn Thành Chương
. V.
Ninh Bình
.
ĐKCB:
VN.001417 (Sẵn sàng)
7.
ĐỖ QUÝ DOÃN...
Nhớ về miền cát trắng
: Thơ .- H. : Thanh niên , 1999 .- 182tr. ; 19cm
/ 30.000đ
1. |
Việt Nam
| 2. |
Thơ
| 3.
Văn học hiện đại
|
895.9221
D455...ĐQ 1999
ĐKCB:
VN.001335 (Sẵn sàng)
8.
NGUYỄN NGỌC SÍNH
Sông quê
: Thơ .- H. : Văn học , 1998 .- 76tr. ; 19cm
/ 15.500đ
1. |
Việt Nam
| 2. |
Thơ
| 3.
Văn học hiện đại
|
895.9221
S402NN 1998
ĐKCB:
VN.001334 (Sẵn sàng)
9.
Khúc hát giảng đường người chiến sĩ
: Thơ .- H. : Thanh niên , 1996 .- 75tr. ; 19cm
/ [10.000đ]
1. |
Việt Nam
| 2. |
Thơ
| 3.
Văn học hiện đại
|
895.9221
KH708.HG 1996
ĐKCB:
VN.001333 (Sẵn sàng)
10.
NGUYỄN VĂN
Bụt mọc ngõ trăng
: Thơ .- H. : Văn học , 1999 .- 63tr. ; 19cm
/ 10.000đ
1. |
Việt Nam
| 2. |
Thơ
| 3.
Văn học hiện đại
|
895.9221
V180N 1999
ĐKCB:
VN.001332 (Sẵn sàng)
11.
NGUYỄN CHÍ TRUNG
Thi ca lục bát
.- H. : Văn học , 1996 .- 157tr. ; 19cm
/ [21.000đ]
1. |
Việt Nam
| 2. |
Thơ
| 3.
Văn học hiện đại
|
895.9221
TR749NC 1996
ĐKCB:
VN.001325 (Sẵn sàng)
12.
LÊ THỦY TIÊN, NGUYỄN HOÀNG LONG
Vọng
: Truyện ngắn và thơ .- H. : Thanh niên , 1999 .- 109tr. ; 19cm
/ 15.000đ
1. |
Việt Nam
| 2. |
Thơ
| 3.
Truyện ngắn
| 4.
văn học hiện đại
|
895.9221
L557LT 1999
ĐKCB:
VN.001324 (Sẵn sàng)
13.
ANH NGỌC
Một con mèo nằm ngủ trên ngực tôi
: Thơ những năm rải rác .- H. : Văn học , 1997 .- 118tr. ; 19cm
/ [10.000đ]
1. |
Việt Nam
| 2. |
Thơ
| 3.
Văn học hiện đại
|
895.9221
NG508A 1997
ĐKCB:
VN.001321 (Sẵn sàng)
14.
TRẦN ĐÌNH THẮNG
Hương đất
: Thơ .- H. : Văn học , 1998 .- 117tr. ; 19cm
/ 12.000đ
1. |
Việt Nam
| 2. |
Thơ
| 3.
Văn học hiện đại
|
895.9221
TH191TĐ 1998
ĐKCB:
VN.001320 (Sẵn sàng)
15.
LÊ MINH
Trắng đêm
: Thơ .- H. : Văn học , 1995 .- 234tr. ; 19cm
/ [56.000đ]
1. |
Việt Nam
| 2. |
Thơ
| 3.
Văn học hiện đại
|
895.9221
M398L 1995
ĐKCB:
VN.001319 (Sẵn sàng)
16.
LÊ VĂN THIỆN
Vượt dốc
: Thơ .- H. : Thanh niên , 1997 ; 19cm
/ [12.000đ]
1. |
Việt Nam
| 2. |
Thơ
| 3.
Văn học hiện đại
|
895.9221
TH362LV 1997
ĐKCB:
VN.001317 (Sẵn sàng)
17.
NGUYỄN QUỐC TOẢN
Tạ lỗi với thời gian
: Thơ / Nguyễn Quốc Toản .- H. : Thanh niên , 1999 .- 60, 8tr. ảnh ; 20cm
/ 12000đ
1. |
thơ
| 2. |
Việt Nam
| 3.
Văn học hiện đại
|
ĐKCB:
VN.001336 (Sẵn sàng)
18.
TRƯƠNG XƯƠNG
Hoa trái vườn em
: Thơ / Trương Xương .- H. : Thanh niên , 1999 .- 88tr ; 19cm
/ 12.000đ
1. |
Văn học hiện đại
| 2. |
Việt Nam
| 3.
Thơ
|
ĐKCB:
VN.001302 (Sẵn sàng)
19.
NGUYỄN MỘNG SINH
Mầu tím Huế
: Thơ / Nguyễn Mộng Sinh .- H. : Văn học , 1999 .- 68tr ; 19cm
Tên sách ngoài bìa: Màu tím Huế
/ 12000đ
1. |
Văn học hiện đại
| 2. |
Việt Nam
| 3.
thơ
|
ĐKCB:
VN.001301 (Sẵn sàng)
20.
DUY KHOÁT
Sóng chiều
: Thơ / Duy Khoát .- H. : Văn học , 1998 .- 91tr : chân dung ; 19cm
1. |
văn học hiện đại
| 2. |
Việt Nam
| 3.
Thơ
|
ĐKCB:
VN.001300 (Sẵn sàng)
Trang kết quả:
1
2
next»