Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
43 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. NGUYỄN NHẬT ÁNH
     Trúng số độc đắc : Tiểu thuyết .- H. : Kim đồng , 2002 .- 151tr. ; 17cm
/ 5000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   895.922 3 A143NN 2002
    ĐKCB: VNT.000320 (Sẵn sàng)  
2. CHU LAI
     Phố : Tiểu thuyết .- H. : Văn học , 2013 .- 359tr. ; 21cm
/ 89.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Việt Nam|
   895.922334 L113C 2013
    ĐKCB: VN.003661 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003662 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.003969 (Sẵn sàng)  
3. ĐỖ MINH THU
     Anh ấy còn sống : Kính tặng quân và dân Quảng Trị / Đỗ Minh Thu .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2010 .- 251tr. ; 19cm
/ 50000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học Việt Nam|
   895.9223 TH670ĐM 2010
    ĐKCB: VN.003060 (Sẵn sàng)  
4. ROBBINS, HAROLD
     Lưỡi dao găm : Tiểu thuyết / Harold Robbins ; Trịnh Xuân Hoành, Nguyễn Thảo Ngạn dịch .- H. : Văn học , 2001 .- 347tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh
/ 33000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Anh|  3. Văn học hiện đại|
   I. Trịnh Xuân Hoành.   II. Nguyễn Thảo Ngạn.
   XXX H100R420LDR 2001
    ĐKCB: VN.002493 (Sẵn sàng)  
5. STEEL, DANIELLE
     Giây phút bên anh : Tiểu thuyết tâm lý xã hội Mỹ / Danielle Steel ; Người dịch: Ngọc Bảo .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 696tr ; 19cm
   Nguyên tác : Golden Moments
/ 66000đ

  1. |Mỹ|  2. |Văn học hiện đại|  3. Tiểu thuyết|
   I. Ngọc Bảo.
   
    ĐKCB: VN.002137 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002138 (Sẵn sàng)  
6. STEINBECK, JOHN
     Đồng cỏ nhà trời : Tiểu thuyết / John Steinbeck ; Ng. dịch: Hoàng Phong .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2002 .- 371tr ; 19cm
   Giải Nobel năm 1962
/ 36000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Mỹ|  3. Văn học hiện đại|
   I. Hoàng Phong.
   
    ĐKCB: VN.002127 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002128 (Sẵn sàng)  
7. STEEL, DANIELLE
     Bây giờ và mãi mãi : Tiểu thuyết tâm lí xã hội Mỹ / Danielle Steel ; Nguyễn Đức Lân dịch .- H. : Nxb.phụ nữ , 2001 .- 592tr ; 21cm
   Nguyên bản tiếng Anh: Now and Forever
/ 62000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Tiểu thuyết|  3. Mỹ|
   I. Nguyễn Đức Lân.
   XXX D127330240LLES 2001
    ĐKCB: VN.002120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002121 (Sẵn sàng)  
8. SHAW, IRWIN
     Người giàu người nghèo : Tiểu thuyết Mỹ . T.1 / Irwin Shaw ; Văn Phú dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 501tr ; 19cm
   Dịch từ nguyên bản tiếng Anh: Rich man, poor man
   T.1
/ 49000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Văn học hiện đại|  3. Mỹ|
   I. Văn Phú.
   XXX I-330RW391S 2001
    ĐKCB: VN.002111 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002113 (Sẵn sàng)  
9. BOLT, ROBERT
     Nỗi cô đơn của quỷ / Robert Bolt ; Vĩnh Khôi dịch .- H. : Nxb. Hội nhà văn , 2002 .- 487tr ; 19cm
/ 47000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Anh|  3. Tiểu thuyết|
   I. Vĩnh Khôi.
   
    ĐKCB: VN.002107 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002108 (Sẵn sàng)  
10. TẠ BẢO
     Sóng vọng ngàn sâu : Tiểu thuyết / Tạ Bảo .- H : Lao động , 2004 .- 261tr. ; 19cm
/ 26.000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   895.9223 B148T 2004
    ĐKCB: VN.002092 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002093 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002094 (Sẵn sàng)  
11. TRIỆU HUẤN
     Duyên kiếp : Tiểu thuyết / Triệu Huấn .- H. : Quân đội nhân dân , 2002 .- 351tr ; 19cm
/ 32000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Việt Nam|  3. Tiểu thuyết|
   895.9223 H688T 2002
    ĐKCB: VN.001915 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002032 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VN.002033 (Sẵn sàng)  
12. GOLDEN, ARTHUR
     Hồi ức của một Geisha : Tiểu thuyết / Arthur Golden ; Ng. dịch: Thanh Vân .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 695tr ; 19cm
/ 68.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Anh|  3. Tiểu thuyết|
   I. Thanh Vân.
   823 A100RTH670RG 2002
    ĐKCB: VN.001833 (Sẵn sàng)  
13. TRIỆU BÔN
     Khúc nhạc buồn trong đêm vắng : Tập truyện về tình yêu hôn nhân / Triệu Bôn .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 183tr ; 19cm
/ 19000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|
   XXX B599T 2002
    ĐKCB: VN.001811 (Sẵn sàng)  
14. LÊ MAI
     Tẩu hỏa nhập ma : Tiểu thuyết / Lê Mai .- H. : Văn học , 2002 .- 323 tr. ; 19 cm
/ 30.000đ

  1. |Việt Nam|  2. |Văn học Việt Nam|  3. Tiểu thuyết|
   V23 M113L 2002
    ĐKCB: VN.001695 (Sẵn sàng)  
15. WILSON, CHRISTINE
     Lời thề bị phá vỡ / Christine Wilson ; Ng. dịch: Đặng Ngọc Lan .- H. : Phụ nữ , 2002 .- 211tr ; 19cm
   Dịch theo nguyên bản tiếng Anh: Broken vows
/ 21.000đ

  1. |Văn học hiện đại|  2. |Anh|  3. Tiểu thuyết|
   I. Đặng Ngọc Lan.
   XXX CHR330ST391240W 2002
    ĐKCB: VN.001670 (Sẵn sàng)  
16. VŨ KIM DŨNG
     Hoa hậu thành Bát đa : Tiểu thuyết / Vũ Kim Dũng .- Tái bản .- H. : Văn hóa thông tin , 2002 .- 334 tr. ; 19 cm
/ 32500 đ

  1. |Việt Nam|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   V23 D752VK 2002
    ĐKCB: VN.001669 (Sẵn sàng)  
17. QUỲNH DAO
     Bên dòng nước : Truyện dài / Quỳnh Dao ; Liêu Quốc Nhĩ dịch .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2001 .- 435tr ; 19cm
   Sách gồm 2 truyện: Bên dòng nước và Mối tình câm
/ 42.000đ

  1. |Trung Quốc|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   I. Liêu Quốc Nhĩ.
   XXX D146Q 2001
    ĐKCB: VN.001648 (Sẵn sàng)  
18. BÙI VIỆT THẮNG
     Bàn về tiểu thuyết / Bùi Việt Thắng, Phạm Quỳnh, Thạch Lam, .. .- H. : Văn hoá Thông tin , 2000 .- 442tr ; 21cm
  Tóm tắt: Tuyển chọn những luận văn của các nhà nghiên cứu văn học và các nhà viết tiểu thuyết nổi tiếng về cách viết tiểu thuyết, bố cục, xây dựng nhân vật, hình thức và cách đọc tiểu thuyết từ trước cách mạng tháng Tám và sau cách mạng tháng Tám ở hai miền Bắc và Nam
/ 42.000đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Việt Nam|  3. Văn học hiện đại|  4. Văn học cận đại|  5. Nghiên cứu văn học|
   I. Nhất Linh.   II. Vũ Bằng.   III. Phạm Quỳnh.   IV. Thạch Lam.
   XXX TH191BV 2000
    ĐKCB: VN.001634 (Sẵn sàng)  
19. SIMENON, GEORGES
     Mẹ kẻ nghiện ma túy : Tiểu thuyết trinh thám .- H. : Công an nhân dân , 1999 .- 181tr. ; 19cm
/ 15.500đ

  1. |Tiểu thuyết|  2. |Pháp|  3. Văn học hiện đại|
   XXX G269RG240SS 1999
    ĐKCB: VN.001607 (Sẵn sàng)  
20. MORAVIA, ALBERTO
     Những tham vọng sụp đổ : Tiểu thuyết / Alberto Moravia ; Dịch: Huỳnh Phan Anh .- H. : Nxb. Hội Nhà văn , 2000 .- 643tr ; 19cm
/ 59.000đ

  1. |Italia|  2. |Tiểu thuyết|  3. Văn học hiện đại|
   I. Huỳnh Phan Anh.
   XXX A100LB240RT420M 2000
    ĐKCB: VN.001602 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»