Thư viện huyện Hoài Ân
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
15 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. THANH HƯƠNG
     Truyện cho bé học nói : Giúp bé phát triển ngôn ngữ và giao tiếp .- H. : Thanh niên , 2023 .- 31tr ; 23cm
   ISBN: 9786043974669 / 99000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học thiếu nhi|
   000 TH.TC 2023
    ĐKCB: VNT.003226 (Sẵn sàng)  
2. QUỲNH HƯƠNG DỊCH
     Chú bướm kiêu căng học cách kết bạn .- H. : Thanh niên , 2023 .- 24tr ; 21cm
   ISBN: 9786043878004 / 30000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học thiếu nhi|
   000 QHD.CB 2023
    ĐKCB: VNT.003222 (Sẵn sàng)  
3. QUỲNH HƯƠNG DỊCH
     Chú chim ích kỷ học cách chia sẻ .- H. : Thanh niên , 2023 .- 24tr ; 21cmn
   ISBN: 9786043872880 / 30000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Văn học thiếu nhi|
   000 QHD.CC 2023
    ĐKCB: VNT.003221 (Sẵn sàng)  
4. TẬP ĐOÀN XACT BIÊN SOẠN; LƯƠNG HỒNG DỊCH
     11 truyện về sự trưởng thành / Tập đoàn XACT biên soạn; Lương Hồng dịch .- H. : Nxb. Hồng Đức , 2019 .- 24tr. ; 27cm
/ 27.000

  1. |Truyện tranh màu|  2. |Văn học Việt Nam|  3. Văn học thiếu nhi|
   xxx D345TĐ 2019
    ĐKCB: VNT.001838 (Sẵn sàng)  
5. Chú lính kẹp hạt dẻ : Truyện tranh dựng hình .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2004 .- 8tr. ; 12cm
/ 4.500đ

  1. |Truyện tranh dựng hình|  2. |Việt Nam|  3. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 CH674.LK 2004
    ĐKCB: VNT.001080 (Sẵn sàng)  
6. Con sói vô ơn : Truyện tranh dựng hình .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2004 .- 8tr. ; 12cm
/ 5.000đ

  1. |Truyện tranh dựng hình|  2. |Việt Nam|  3. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 C550.SV 2004
    ĐKCB: VNT.001079 (Sẵn sàng)  
7. MARIMO RAGAWA
     Em bé và tôi : T.17: Ông anh ngốc nghếch / Marimo Ragawa ; Biên dịch: Thanh Bình, House Cricket .- H. : Giáo dục , 2007 .- 175tr. ; 19cm
/ 9.000đ

  1. |Nhật Bản|  2. |Văn học thiếu nhi|  3. Truyện tranh|
   895.6 R100GAWAM 2007
    ĐKCB: VNT.000507 (Sẵn sàng)  
8. MUROYAMA MAYUMI
     Asari tinh nghịch : T.56: Mùa thu thể thao / Muroyama Mayumi ; Điều Thị Bích Hải dịch .- H. : Văn hóa thông tin , 2003 .- 137tr. ; 19cm
/ 5.000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Nhật Bản|  3. Truyện tranh|
   895.6 M163735330M 2003
    ĐKCB: VNT.000607 (Sẵn sàng)  
9. HOTTA YUMI, OBATA TAKESHI
     Hikaru kì thủ cờ vây : T.2: Là rồng hay hổ / Hotta Yumi, Obata Takeshi ; Nhóm Kou Project dịch .- H. : Kim Đồng , 2003 .- 144tr. ; 19cm
/ 5.000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Nhật Bản|  3. Văn học thiếu nhi|
   895.6 T100K240SH330HY 2003
    ĐKCB: VNT.000564 (Sẵn sàng)  
10. HOÀNG MỸ
     Công chúa cá / Hoàng Mỹ, Trần Quang Ngọc .- H. : Thanh niên , 2003 .- 124tr. ; 18cm
/ 10.000đ

  1. |Truyện cổ|  2. |Việt Nam|  3. Văn học thiếu nhi|
   895.9223 M953H 2003
    ĐKCB: VNT.000322 (Sẵn sàng)  
11. AMAKO, SOUBE
     Ninja loạn thị . T.3: Bức thư tai họa .- H. : Kim Đồng , 2004 .- 136tr. ; 18cm
/ 5.000đ

  1. |Truyện tranh|  2. |Nhật Bản|  3. Văn học thiếu nhi|  4. Tranh vẽ|
   895.6 S420670B240A 2004
    ĐKCB: VNT.000531 (Sẵn sàng)  
12. Cổ tích và thần thoại: Chuyện kể hay nhất về các loại vật : C577.TV / Phạm Minh Hằng .- tái bản .- H. : Mỹ thuật , 2006 .- 44tr. ; 19cm
  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Việt Nam|  3. Thần thoại|  4. Truyện cổ tích|
   XXX C577.TV 2006
    ĐKCB: VNT.002120 (Sẵn sàng)  
13. Cuộc gặp gỡ kỳ là của người kéo thừng .- H. : Phụ nữ , 2004 .- 24tr ; 19cm
/ 10000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện cổ tích|  3. Việt Nam|
   895.9223 C757.GG 2004
    ĐKCB: TN.002098 (Sẵn sàng)  
14. Anh ấm sành sứt vòi .- H. : Kim Đồng , 2006 .- 20tr ; 24cm
/ 6.500đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |Truyện tranh|
   I. Việt Nam.
   XXX A139.ẤS 2006
    ĐKCB: VNT.002038 (Sẵn sàng)  
15. Truyện cổ ấn Độ. Đại dương truyện / Huỳnh Phạm Hương Giang, Nguyễn Tuấn dịch .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2002 .- 285tr ; 19cm
/ 25000đ

  1. |Văn học thiếu nhi|  2. |ấn Độ|  3. Truyện cổ|
   I. Nguyễn Tuấn.   II. Huỳnh Phạm Hương Giang.
   XXX TR829.CẤ 2002
    ĐKCB: VN.001755 (Sẵn sàng)