9 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
Thế giới: 202 quốc gia và vùng lãnh thổ
.- H. : Thông tấn , 2003
.- 615tr ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu những thông tin cơ bản về 202 quốc gia và vùng lãnh thổ, những nét đặc trưng nhất về tình hình phát triển kinh tế, xã hội, quốc phòng, các di sản tự nhiên, văn hoá của các quốc gia trong những năm đầu thế kỷ 21 / 250000đ
1. |Kinh tế| 2. |Địa lí| 3. Xã hội| 4. Thế giới|
910 H103TR 2003
|
ĐKCB:
VV.000086
(Sẵn sàng)
|
| |
|
3.
XUÂN DU Hành trang tri thức thế kỷ 21
. T.2
: Xã hội và văn hoá / B.s: Xuân Du, Đào Dục, Lê Huy Hoà..
.- H. : Văn hoá Thông tin , 2003
.- 281tr ; 19cm
T.2: Xã hội và văn hoá Tóm tắt: Giải thích, tổng kết khái quát những lĩnh vực về khoa học xã hội và văn hoá như hình thái xã hội tương lai, sự thách thức của dân số, phương thức sống, giáo dục con người, cơ cấu văn hoá thành thị, văn hoá nghỉ ngơi, sự sáng tạo nghệ thuật trong tương lai / 23000đ
1. |Thế kỉ 21| 2. |Văn hoá| 3. Xã hội|
I. Phạm Thiêu. II. Lê Huy Hoà. III. Đào Dục. IV. Trần Thanh.
|
ĐKCB:
VN.002230
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.002234
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
HẠNH NGUYÊN Làm vợ dễ hay khó
/ Hạnh Nguyên b.s
.- H. : Phụ nữ , 2002
.- 313tr ; 19cm
Tóm tắt: Giới thiệu những kinh nghiệm trong nghệ thuật làm vợ, thuật ứng xử của người vợ, những điều cần biết trong nuôi dạy trẻ nhỏ. Bảo vệ sức khoẻ sinh sản, một số mẹo vặt bếp núc trong cuộc sống / 28000đ
1. |Giao tiếp| 2. |Xã hội| 3. Hôn nhân và gia đình| 4. ứng xử|
XXX NG824H 2002
|
ĐKCB:
VN.001713
(Sẵn sàng)
|
| |
|
6.
Nuôi dạy trẻ em trong môi trường xã hội không lành mạnh
/ Lưu Văn Hy biên dịch
.- H. : Thanh niên , 1999
.- 190tr ; 19cm .- (Loại sách giáo dục gia đình)
Nơi xb.không ghi trên tr.tên sách. TSNB: Raising children in a socially toxie environment/James Garbarino Tóm tắt: Trẻ em và vị trí của trẻ em trong xã hội; Thế giới trẻ thơ và tác động của môi trường sống đến cá tính con trẻ; Trẻ em và sự quan tâm của gia đình và xã hội; Tác động của điều kiện kinh tế đến sự phát triển của trẻ / 16.000đ
1. |Xã hội| 2. |Giáo dục| 3. Gia đình| 4. Môi trường giáo dục| 5. Trẻ em|
I. Lưu Văn Hy.
XXX N759.DT 1999
|
ĐKCB:
VN.001170
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.001171
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|