Tìm thấy:
|
|
2.
Sống là chiến đấu-T.2
: Tập hồi ký
. T.2
.- Bình Định : Ban liên lạc tù chính trị Bình Định , 2001
.- 284tr.
Tóm tắt: Bao gồm những bài viết về địa ngục trần gian của địch. Trại giam nam tù binh CSVN Phú Quốc, trại giam nữ tù binh CSVN Phú Tài và những mẩu chuyện kể về tội ác của kẻ thù, những tấm gương bất khuất của tập thể và cá nhân bảo vệ phẩm chất và lý tưởng cách mạng trong cuộc đời / 30.000đ
1. |Bình Định| 2. |Văn học hiện đại Việt Nam| 3. hồi ký|
XXX S610.LC 2001
|
ĐKCB:
VN.001518
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
VN.001533
(Sẵn sàng)
|
| |
|
4.
TRUICỐP, VAXILI Xtalingrát trận đánh của thế kỷ
: Hồi ký
/ Vaxili Truicốp ; Người dịch: Nguyễn Hữu Thân
.- H. : Quân đội nhân dân , 1985
.- 458tr ; 19cm
Tóm tắt: Thuật lại trận đánh bảo vệ thành phố Xtalingrát trên bờ sông Vonga của tập đoàn quân 62 thuộc Hồng quân Liên Xô. Diễn biến của trận đánh kéo dài 180 ngày đêm; âm mưu của quân phát xít Hítle, cuộc phản công, bao vây, tiêu diệt của Hồng quân trên mặt trận Xtalingrát. Y nghĩa lịch sử và tầm quan trọng của thắng lợi trận Xtalingrát / 24đ
1. |trận Xtalingrát| 2. |hồi ký| 3. Văn học hiện đại| 4. chiến tranh thế giới| 5. thế kỷ 20|
I. Nguyễn Hữu Thân.
|
ĐKCB:
VN.000130
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
TRỊNH ĐÌNH THẢO Suy nghĩ và hành động
: Hồi ký
/ Trịnh Đình Thảo
.- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1985
.- 104tr : ảnh chân dung ; 19cm
Tóm tắt: Hồi ký của luật sư Trịnh Đình Thảo vầ con đường tất yếu của một trí thức yêu nước là tham gia kháng chiến, giải phóng dân tộc khỏi áp bức, bóc lột và đế quốc xâm lược / 12đ
1. |Việt Nam| 2. |hồi ký| 3. Trịnh Đình Thảo| 4. Văn học hiện đại|
|
ĐKCB:
VN.000112
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
PHẠM KHẮC HOÈ Từ triều đình Huế đến chiến khu Việt Bắc
: Hồi ký
/ Phạm Khắc Hoè
.- In lần thứ 2 có sửa chữa và bổ sung .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh , 1985
.- 471tr ; 19cm
Tóm tắt: Tập hồi ký của Phạm Khắc Hoè, nguyên là Tổng lý Ngự tiền văn phòng của triều đình Huế, viết về những diễn biến lịch sử trong cung đình Huế; Những thử thách tác giả đã vượt qua để đến với CM ở chiến khu Việt Bắc / 21đ
1. |hồi ký| 2. |huế| 3. lịch sử cận đại| 4. chiến khu việt bắc| 5. CMT8|
|
ĐKCB:
VN.000050
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|