Có tổng cộng: 47 tên tài liệu.Lại, Nguyên Ân. | Từ điển văn học Việt Nam: Từ nguồn gốc đến hết thế kỷ XIX | 895.92203 | Â209.LN | 1997 |
| Thiên thần không cần cánh để bay: | 895.92208 | | |
| Sói già muốn nhổ răng: Những chuyện thú vị dành cho thiếu nhi | 895.92208 | | |
| Chủ tịch Hồ Chí Minh: | 895.922080009 | | |
Lê Thị Đức Hạnh | Bàn thêm về mấy vấn đề trong văn học hiện đại Việt Nam: | 895.92209 | | |
Hoàng Quốc Hải | Trắng án Nguyễn Thị Lộ: Tiểu luận, khảo luận | 895.92209 | | |
Vũ Mạnh Chu | Sáng tạo văn học nghệ thuật và quyền tác giả ở Việt Nam: | 895.92209 | | |
| Văn học nghệ thuật trong cơ chế thị trường và hội nhập: | 895.92209 | | |
Lê, Hoàng Anh. | Trò chuyện với văn nghệ sĩ: | 895.92209 | A139.LH | 2000 |
| Chân dung nữ văn nghệ sĩ Việt Nam: | 895.92209 | CH209.DN | 1995 |
Chu, Giang. | Luận chiến văn chương: | 895.92209 | GI-133.C | 1995 |
Phan Hồng Giang | Ghi chép về tác giả và tác phẩm; Chung quanh một số vấn đề văn hóa nghệ thuật: Phê bình tiểu luận | 895.92209 | GI-133PH | 2015 |
| Hàn Mặc Tử, Chế Lan Viên, Quách Tấn: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu Việt Nam | 895.92209 | H128.MT | 1999 |
Hồ Sĩ Hiệp | Tản Đà - Nguyễn Khắc Hiếu - á Nam Trần Tuấn Khải: | 895.92209 | H372HS | 1997 |
| Khái Hưng nhà tiểu thuyết xuất sắc của tự lực văn đoàn: | 895.92209 | KH117.HN | 2000 |
Nguyễn, Lộc. | Văn học Việt Nam nửa cuối thế kỷ XVIII nửa đầu thế kỷ XIX: . T.2 | 895.92209 | L583.N | 1976 |
Đặng, Thai Mai. | Đặng Thai Mai tác phẩm: . T.1 | 895.92209 | M113.ĐT | 1978 |
| Mấy vấn đề lý luận văn học: | 895.92209 | M238.VĐ | 1976 |
| Ngô Tất Tố nhà văn hóa lớn: | 895.92209 | NG575.TT | 1993 |
| Ngô Tất Tố với chúng ta: Tập hồi ức và phê bình, nghiên cứu | 895.92209 | NG575.TT | 1993 |
Lữ Huy Nguyên, | Tuyển tập Lữ Huy Nguyên: . T.3 | 895.92209 | NG824,LH | 1999 |
Lữ Huy Nguyên, | Tuyển tập Lữ Huy Nguyên: . T.2 | 895.92209 | NG824,LH | 1999 |
| Nhất Linh cây bút trụ cột của Tự lực văn đoàn: | 895.92209 | NH225.LC | 2000 |
NGUYỄN XUÂN ÔN | Thơ văn Nguyễn Xuân Ôn: | 895.92209 | Ô599NX | 1977 |
Như Phong. | Tuyển tập Như Phong: . T.2 | 895.92209 | PH557.N | 1994 |
Hoài Thanh, | Di bút và di cảo: | 895.92209 | TH139,H | 1993 |
| Thế Lữ - cây đàn muôn điệu: | 895.92209 | TH284.L- | 2000 |
| Thế Lữ, Lưu Trọng Lư, Vũ Đình Liên: Tuyển chọn và trích dẫn những bài phê bình, bình luận văn học của các nhà văn và các nhà nghiên cứu Việt Nam | 895.92209 | TH284.LL | 1999 |
Ca, Văn Thỉnh. | Nguyễn Thông con người và tác phẩm: | 895.92209 | TH400.CV | 1984 |
Lê Ngọc Trà | Lý luận và văn học; Thách thức của sáng tạo, thách thức của văn hóa: Lý luận và văn học | 895.92209 | TR101LN | 2015 |